Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: M11K3 |
100N | 72 |
200N | 655 |
400N | 1893 9872 9474 |
1TR | 8237 |
3TR | 83888 84884 10228 15361 38286 26431 05671 |
10TR | 47465 90856 |
15TR | 31856 |
30TR | 57598 |
2Tỷ | 777494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/11/16
0 | 5 | 56 56 55 | |
1 | 6 | 65 61 | |
2 | 28 | 7 | 71 72 74 72 |
3 | 31 37 | 8 | 88 84 86 |
4 | 9 | 94 98 93 |
Bình Phước - 19/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5361 6431 5671 | 72 9872 | 1893 | 9474 4884 7494 | 655 7465 | 8286 0856 1856 | 8237 | 3888 0228 7598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: M11K2 |
100N | 11 |
200N | 606 |
400N | 6739 0708 9504 |
1TR | 7923 |
3TR | 78096 58982 85072 10667 90781 41461 60745 |
10TR | 02518 22826 |
15TR | 40543 |
30TR | 86843 |
2Tỷ | 147821 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 12/11/16
0 | 08 04 06 | 5 | |
1 | 18 11 | 6 | 67 61 |
2 | 21 26 23 | 7 | 72 |
3 | 39 | 8 | 82 81 |
4 | 43 43 45 | 9 | 96 |
Bình Phước - 12/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 0781 1461 7821 | 8982 5072 | 7923 0543 6843 | 9504 | 0745 | 606 8096 2826 | 0667 | 0708 2518 | 6739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: M11K1 |
100N | 90 |
200N | 992 |
400N | 3736 1127 9016 |
1TR | 3428 |
3TR | 58200 20709 14267 56393 44251 26452 56716 |
10TR | 53163 68114 |
15TR | 32203 |
30TR | 87794 |
2Tỷ | 256648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 05/11/16
0 | 03 00 09 | 5 | 51 52 |
1 | 14 16 16 | 6 | 63 67 |
2 | 28 27 | 7 | |
3 | 36 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 94 93 92 90 |
Bình Phước - 05/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 8200 | 4251 | 992 6452 | 6393 3163 2203 | 8114 7794 | 3736 9016 6716 | 1127 4267 | 3428 6648 | 0709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: M10K5 |
100N | 37 |
200N | 469 |
400N | 2274 2246 7829 |
1TR | 1449 |
3TR | 63081 75876 83588 66339 18345 93651 34939 |
10TR | 54691 55235 |
15TR | 41297 |
30TR | 98910 |
2Tỷ | 913950 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 29/10/16
0 | 5 | 50 51 | |
1 | 10 | 6 | 69 |
2 | 29 | 7 | 76 74 |
3 | 35 39 39 37 | 8 | 81 88 |
4 | 45 49 46 | 9 | 97 91 |
Bình Phước - 29/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 3950 | 3081 3651 4691 | 2274 | 8345 5235 | 2246 5876 | 37 1297 | 3588 | 469 7829 1449 6339 4939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: M10K4 |
100N | 48 |
200N | 480 |
400N | 8627 1029 6041 |
1TR | 9134 |
3TR | 72974 02081 86098 32003 82805 43876 46157 |
10TR | 87339 12516 |
15TR | 64128 |
30TR | 54060 |
2Tỷ | 464212 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/10/16
0 | 03 05 | 5 | 57 |
1 | 12 16 | 6 | 60 |
2 | 28 27 29 | 7 | 74 76 |
3 | 39 34 | 8 | 81 80 |
4 | 41 48 | 9 | 98 |
Bình Phước - 22/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
480 4060 | 6041 2081 | 4212 | 2003 | 9134 2974 | 2805 | 3876 2516 | 8627 6157 | 48 6098 4128 | 1029 7339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: M10K3 |
100N | 23 |
200N | 155 |
400N | 6194 8229 9846 |
1TR | 3278 |
3TR | 42517 95332 90378 49885 99744 38282 86623 |
10TR | 62462 68781 |
15TR | 75477 |
30TR | 28296 |
2Tỷ | 846568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 15/10/16
0 | 5 | 55 | |
1 | 17 | 6 | 68 62 |
2 | 23 29 23 | 7 | 77 78 78 |
3 | 32 | 8 | 81 85 82 |
4 | 44 46 | 9 | 96 94 |
Bình Phước - 15/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8781 | 5332 8282 2462 | 23 6623 | 6194 9744 | 155 9885 | 9846 8296 | 2517 5477 | 3278 0378 6568 | 8229 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|