Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K3 |
100N | 60 |
200N | 970 |
400N | 3929 2845 8293 |
1TR | 2850 |
3TR | 22527 32835 91667 97509 28346 88219 09670 |
10TR | 21121 06371 |
15TR | 28243 |
30TR | 67136 |
2Tỷ | 788922 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 21/11/15
0 | 09 | 5 | 50 |
1 | 19 | 6 | 67 60 |
2 | 22 21 27 29 | 7 | 71 70 70 |
3 | 36 35 | 8 | |
4 | 43 46 45 | 9 | 93 |
Bình Phước - 21/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 970 2850 9670 | 1121 6371 | 8922 | 8293 8243 | 2845 2835 | 8346 7136 | 2527 1667 | 3929 7509 8219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K2 |
100N | 15 |
200N | 849 |
400N | 8092 1242 5547 |
1TR | 1703 |
3TR | 71643 78052 10348 39158 55846 11178 43496 |
10TR | 13652 60341 |
15TR | 05711 |
30TR | 58411 |
2Tỷ | 545829 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 14/11/15
0 | 03 | 5 | 52 52 58 |
1 | 11 11 15 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 78 |
3 | 8 | ||
4 | 41 43 48 46 42 47 49 | 9 | 96 92 |
Bình Phước - 14/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0341 5711 8411 | 8092 1242 8052 3652 | 1703 1643 | 15 | 5846 3496 | 5547 | 0348 9158 1178 | 849 5829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K1 |
100N | 98 |
200N | 665 |
400N | 3466 5812 8298 |
1TR | 6594 |
3TR | 42113 05077 59151 00547 00046 20496 29939 |
10TR | 52087 27541 |
15TR | 51368 |
30TR | 38316 |
2Tỷ | 959578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 07/11/15
0 | 5 | 51 | |
1 | 16 13 12 | 6 | 68 66 65 |
2 | 7 | 78 77 | |
3 | 39 | 8 | 87 |
4 | 41 47 46 | 9 | 96 94 98 98 |
Bình Phước - 07/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9151 7541 | 5812 | 2113 | 6594 | 665 | 3466 0046 0496 8316 | 5077 0547 2087 | 98 8298 1368 9578 | 9939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K5 |
100N | 97 |
200N | 385 |
400N | 9393 5039 6753 |
1TR | 7641 |
3TR | 56237 19219 75966 19350 93259 81181 91679 |
10TR | 23179 80084 |
15TR | 85076 |
30TR | 10232 |
2Tỷ | 232628 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 31/10/15
0 | 5 | 50 59 53 | |
1 | 19 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 76 79 79 |
3 | 32 37 39 | 8 | 84 81 85 |
4 | 41 | 9 | 93 97 |
Bình Phước - 31/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9350 | 7641 1181 | 0232 | 9393 6753 | 0084 | 385 | 5966 5076 | 97 6237 | 2628 | 5039 9219 3259 1679 3179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K4 |
100N | 15 |
200N | 950 |
400N | 8561 6239 9751 |
1TR | 9319 |
3TR | 29862 64563 79947 23127 94335 07394 33208 |
10TR | 29786 32453 |
15TR | 71402 |
30TR | 21227 |
2Tỷ | 690703 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 24/10/15
0 | 03 02 08 | 5 | 53 51 50 |
1 | 19 15 | 6 | 62 63 61 |
2 | 27 27 | 7 | |
3 | 35 39 | 8 | 86 |
4 | 47 | 9 | 94 |
Bình Phước - 24/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 | 8561 9751 | 9862 1402 | 4563 2453 0703 | 7394 | 15 4335 | 9786 | 9947 3127 1227 | 3208 | 6239 9319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K3 |
100N | 06 |
200N | 512 |
400N | 9117 8545 8175 |
1TR | 9846 |
3TR | 35597 82221 03802 67557 29409 87473 98129 |
10TR | 12712 31298 |
15TR | 58568 |
30TR | 13870 |
2Tỷ | 873392 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 17/10/15
0 | 02 09 06 | 5 | 57 |
1 | 12 17 12 | 6 | 68 |
2 | 21 29 | 7 | 70 73 75 |
3 | 8 | ||
4 | 46 45 | 9 | 92 98 97 |
Bình Phước - 17/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 | 2221 | 512 3802 2712 3392 | 7473 | 8545 8175 | 06 9846 | 9117 5597 7557 | 1298 8568 | 9409 8129 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|