Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K4 |
100N | 89 |
200N | 634 |
400N | 3737 3730 0816 |
1TR | 0865 |
3TR | 37323 35425 64523 86044 59654 47698 33445 |
10TR | 33674 22136 |
15TR | 91450 |
30TR | 25547 |
2Tỷ | 599369 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/09/18
0 | 5 | 50 54 | |
1 | 16 | 6 | 69 65 |
2 | 23 25 23 | 7 | 74 |
3 | 36 37 30 34 | 8 | 89 |
4 | 47 44 45 | 9 | 98 |
Bình Phước - 22/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3730 1450 | 7323 4523 | 634 6044 9654 3674 | 0865 5425 3445 | 0816 2136 | 3737 5547 | 7698 | 89 9369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K3 |
100N | 35 |
200N | 147 |
400N | 7929 2836 3936 |
1TR | 5550 |
3TR | 57809 28803 61481 65039 00251 44486 95232 |
10TR | 21943 15092 |
15TR | 70346 |
30TR | 19972 |
2Tỷ | 986373 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 15/09/18
0 | 09 03 | 5 | 51 50 |
1 | 6 | ||
2 | 29 | 7 | 73 72 |
3 | 39 32 36 36 35 | 8 | 81 86 |
4 | 46 43 47 | 9 | 92 |
Bình Phước - 15/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 | 1481 0251 | 5232 5092 9972 | 8803 1943 6373 | 35 | 2836 3936 4486 0346 | 147 | 7929 7809 5039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K2 |
100N | 01 |
200N | 701 |
400N | 4928 8291 1801 |
1TR | 9202 |
3TR | 78283 77984 25266 62161 25142 04921 33966 |
10TR | 31657 12602 |
15TR | 16163 |
30TR | 65928 |
2Tỷ | 784953 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 08/09/18
0 | 02 02 01 01 01 | 5 | 53 57 |
1 | 6 | 63 66 61 66 | |
2 | 28 21 28 | 7 | |
3 | 8 | 83 84 | |
4 | 42 | 9 | 91 |
Bình Phước - 08/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 701 8291 1801 2161 4921 | 9202 5142 2602 | 8283 6163 4953 | 7984 | 5266 3966 | 1657 | 4928 5928 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K1 |
100N | 57 |
200N | 804 |
400N | 7851 0350 3003 |
1TR | 8678 |
3TR | 33230 94440 13511 11773 47576 45273 86978 |
10TR | 86561 52926 |
15TR | 80069 |
30TR | 69617 |
2Tỷ | 821118 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 01/09/18
0 | 03 04 | 5 | 51 50 57 |
1 | 18 17 11 | 6 | 69 61 |
2 | 26 | 7 | 73 76 73 78 78 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 40 | 9 |
Bình Phước - 01/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0350 3230 4440 | 7851 3511 6561 | 3003 1773 5273 | 804 | 7576 2926 | 57 9617 | 8678 6978 1118 | 0069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8K4 |
100N | 80 |
200N | 689 |
400N | 5226 7193 5423 |
1TR | 1694 |
3TR | 25262 65219 22962 37872 40780 14346 04577 |
10TR | 07986 19679 |
15TR | 24632 |
30TR | 82379 |
2Tỷ | 020632 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 25/08/18
0 | 5 | ||
1 | 19 | 6 | 62 62 |
2 | 26 23 | 7 | 79 79 72 77 |
3 | 32 32 | 8 | 86 80 89 80 |
4 | 46 | 9 | 94 93 |
Bình Phước - 25/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 0780 | 5262 2962 7872 4632 0632 | 7193 5423 | 1694 | 5226 4346 7986 | 4577 | 689 5219 9679 2379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8K3 |
100N | 93 |
200N | 578 |
400N | 5427 2787 1133 |
1TR | 9115 |
3TR | 76056 78225 38584 16800 65439 21538 47370 |
10TR | 13403 31417 |
15TR | 95779 |
30TR | 97892 |
2Tỷ | 221480 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 18/08/18
0 | 03 00 | 5 | 56 |
1 | 17 15 | 6 | |
2 | 25 27 | 7 | 79 70 78 |
3 | 39 38 33 | 8 | 80 84 87 |
4 | 9 | 92 93 |
Bình Phước - 18/08/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6800 7370 1480 | 7892 | 93 1133 3403 | 8584 | 9115 8225 | 6056 | 5427 2787 1417 | 578 1538 | 5439 5779 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|