Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K4 |
100N | 73 |
200N | 170 |
400N | 0880 7337 2845 |
1TR | 3587 |
3TR | 10815 21328 86647 37368 86885 92584 03832 |
10TR | 25670 43532 |
15TR | 44860 |
30TR | 14612 |
2Tỷ | 730149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/02/13
0 | 5 | ||
1 | 12 15 | 6 | 60 68 |
2 | 28 | 7 | 70 70 73 |
3 | 32 32 37 | 8 | 85 84 87 80 |
4 | 49 47 45 | 9 |
Bình Phước - 23/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
170 0880 5670 4860 | 3832 3532 4612 | 73 | 2584 | 2845 0815 6885 | 7337 3587 6647 | 1328 7368 | 0149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K3 |
100N | 22 |
200N | 456 |
400N | 2958 1591 2007 |
1TR | 4126 |
3TR | 79947 96489 59550 46722 52756 32299 86790 |
10TR | 32264 68202 |
15TR | 68276 |
30TR | 31870 |
2Tỷ | 192114 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/02/13
0 | 02 07 | 5 | 50 56 58 56 |
1 | 14 | 6 | 64 |
2 | 22 26 22 | 7 | 70 76 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 47 | 9 | 99 90 91 |
Bình Phước - 16/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9550 6790 1870 | 1591 | 22 6722 8202 | 2264 2114 | 456 4126 2756 8276 | 2007 9947 | 2958 | 6489 2299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K2 |
100N | 74 |
200N | 065 |
400N | 9305 1637 3495 |
1TR | 6623 |
3TR | 03275 83079 26092 14756 13575 79420 27495 |
10TR | 39689 66582 |
15TR | 13755 |
30TR | 02135 |
2Tỷ | 999636 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/02/13
0 | 05 | 5 | 55 56 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 20 23 | 7 | 75 79 75 74 |
3 | 36 35 37 | 8 | 89 82 |
4 | 9 | 92 95 95 |
Bình Phước - 09/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9420 | 6092 6582 | 6623 | 74 | 065 9305 3495 3275 3575 7495 3755 2135 | 4756 9636 | 1637 | 3079 9689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K1 |
100N | 82 |
200N | 667 |
400N | 1694 9545 3802 |
1TR | 1995 |
3TR | 26145 95520 85799 03866 63213 33037 31977 |
10TR | 16780 55385 |
15TR | 31318 |
30TR | 56225 |
2Tỷ | 924625 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/02/13
0 | 02 | 5 | |
1 | 18 13 | 6 | 66 67 |
2 | 25 25 20 | 7 | 77 |
3 | 37 | 8 | 80 85 82 |
4 | 45 45 | 9 | 99 95 94 |
Bình Phước - 02/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 6780 | 82 3802 | 3213 | 1694 | 9545 1995 6145 5385 6225 4625 | 3866 | 667 3037 1977 | 1318 | 5799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K4 |
100N | 96 |
200N | 509 |
400N | 7837 3631 1610 |
1TR | 9895 |
3TR | 92465 60049 46644 22128 52042 55943 13058 |
10TR | 80625 52429 |
15TR | 40222 |
30TR | 50116 |
2Tỷ | 710047 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/01/13
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 16 10 | 6 | 65 |
2 | 22 25 29 28 | 7 | |
3 | 37 31 | 8 | |
4 | 47 49 44 42 43 | 9 | 95 96 |
Bình Phước - 26/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 | 3631 | 2042 0222 | 5943 | 6644 | 9895 2465 0625 | 96 0116 | 7837 0047 | 2128 3058 | 509 0049 2429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K3 |
100N | 08 |
200N | 943 |
400N | 0043 6195 7324 |
1TR | 6658 |
3TR | 21915 61323 01466 23751 02300 58512 17114 |
10TR | 11834 57306 |
15TR | 01892 |
30TR | 16185 |
2Tỷ | 771874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/01/13
0 | 06 00 08 | 5 | 51 58 |
1 | 15 12 14 | 6 | 66 |
2 | 23 24 | 7 | 74 |
3 | 34 | 8 | 85 |
4 | 43 43 | 9 | 92 95 |
Bình Phước - 19/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2300 | 3751 | 8512 1892 | 943 0043 1323 | 7324 7114 1834 1874 | 6195 1915 6185 | 1466 7306 | 08 6658 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|