Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K4 |
100N | 40 |
200N | 640 |
400N | 0255 8971 9760 |
1TR | 6507 |
3TR | 54652 13461 32928 11728 57380 28368 91334 |
10TR | 35215 32107 |
15TR | 40260 |
30TR | 06299 |
2Tỷ | 337221 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/02/19
0 | 07 07 | 5 | 52 55 |
1 | 15 | 6 | 60 61 68 60 |
2 | 21 28 28 | 7 | 71 |
3 | 34 | 8 | 80 |
4 | 40 40 | 9 | 99 |
Bình Phước - 23/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 640 9760 7380 0260 | 8971 3461 7221 | 4652 | 1334 | 0255 5215 | 6507 2107 | 2928 1728 8368 | 6299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K3 |
100N | 48 |
200N | 217 |
400N | 7383 0821 7052 |
1TR | 6428 |
3TR | 89319 66505 86830 32142 66429 21909 52492 |
10TR | 31767 33036 |
15TR | 57433 |
30TR | 92076 |
2Tỷ | 954909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/02/19
0 | 09 05 09 | 5 | 52 |
1 | 19 17 | 6 | 67 |
2 | 29 28 21 | 7 | 76 |
3 | 33 36 30 | 8 | 83 |
4 | 42 48 | 9 | 92 |
Bình Phước - 16/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6830 | 0821 | 7052 2142 2492 | 7383 7433 | 6505 | 3036 2076 | 217 1767 | 48 6428 | 9319 6429 1909 4909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K2 |
100N | 05 |
200N | 531 |
400N | 5768 0622 5635 |
1TR | 2192 |
3TR | 03546 03279 71845 44080 21920 58172 15750 |
10TR | 82120 81289 |
15TR | 80782 |
30TR | 24501 |
2Tỷ | 695366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/02/19
0 | 01 05 | 5 | 50 |
1 | 6 | 66 68 | |
2 | 20 20 22 | 7 | 79 72 |
3 | 35 31 | 8 | 82 89 80 |
4 | 46 45 | 9 | 92 |
Bình Phước - 09/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4080 1920 5750 2120 | 531 4501 | 0622 2192 8172 0782 | 05 5635 1845 | 3546 5366 | 5768 | 3279 1289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K1 |
100N | 41 |
200N | 845 |
400N | 6547 7429 0550 |
1TR | 9204 |
3TR | 64662 26510 08289 52449 79373 90680 66766 |
10TR | 53522 91881 |
15TR | 47795 |
30TR | 90526 |
2Tỷ | 874804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/02/19
0 | 04 04 | 5 | 50 |
1 | 10 | 6 | 62 66 |
2 | 26 22 29 | 7 | 73 |
3 | 8 | 81 89 80 | |
4 | 49 47 45 41 | 9 | 95 |
Bình Phước - 02/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0550 6510 0680 | 41 1881 | 4662 3522 | 9373 | 9204 4804 | 845 7795 | 6766 0526 | 6547 | 7429 8289 2449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K4 |
100N | 06 |
200N | 804 |
400N | 0722 6351 4885 |
1TR | 5671 |
3TR | 98089 72079 13925 08796 09804 68603 84188 |
10TR | 65684 68296 |
15TR | 23701 |
30TR | 24042 |
2Tỷ | 026159 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/01/19
0 | 01 04 03 04 06 | 5 | 59 51 |
1 | 6 | ||
2 | 25 22 | 7 | 79 71 |
3 | 8 | 84 89 88 85 | |
4 | 42 | 9 | 96 96 |
Bình Phước - 26/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6351 5671 3701 | 0722 4042 | 8603 | 804 9804 5684 | 4885 3925 | 06 8796 8296 | 4188 | 8089 2079 6159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K3 |
100N | 29 |
200N | 609 |
400N | 5397 2357 6295 |
1TR | 8060 |
3TR | 64485 29179 92495 53201 75001 29650 37016 |
10TR | 56452 41362 |
15TR | 61703 |
30TR | 59762 |
2Tỷ | 033769 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/01/19
0 | 03 01 01 09 | 5 | 52 50 57 |
1 | 16 | 6 | 69 62 62 60 |
2 | 29 | 7 | 79 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 9 | 95 97 95 |
Bình Phước - 19/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 9650 | 3201 5001 | 6452 1362 9762 | 1703 | 6295 4485 2495 | 7016 | 5397 2357 | 29 609 9179 3769 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|