Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K4N23 |
100N | 89 |
200N | 417 |
400N | 7662 1659 5344 |
1TR | 8423 |
3TR | 00323 09203 61919 16513 47115 41483 12269 |
10TR | 38189 25925 |
15TR | 16548 |
30TR | 86901 |
2Tỷ | 895073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/09/23
0 | 01 03 | 5 | 59 |
1 | 19 13 15 17 | 6 | 69 62 |
2 | 25 23 23 | 7 | 73 |
3 | 8 | 89 83 89 | |
4 | 48 44 | 9 |
Bình Phước - 23/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6901 | 7662 | 8423 0323 9203 6513 1483 5073 | 5344 | 7115 5925 | 417 | 6548 | 89 1659 1919 2269 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K3N23 |
100N | 14 |
200N | 815 |
400N | 3445 1936 1175 |
1TR | 3555 |
3TR | 44908 02187 68828 09993 56573 59777 69506 |
10TR | 91437 84245 |
15TR | 32874 |
30TR | 18839 |
2Tỷ | 758268 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/09/23
0 | 08 06 | 5 | 55 |
1 | 15 14 | 6 | 68 |
2 | 28 | 7 | 74 73 77 75 |
3 | 39 37 36 | 8 | 87 |
4 | 45 45 | 9 | 93 |
Bình Phước - 16/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9993 6573 | 14 2874 | 815 3445 1175 3555 4245 | 1936 9506 | 2187 9777 1437 | 4908 8828 8268 | 8839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K223 |
100N | 05 |
200N | 363 |
400N | 1450 7669 4723 |
1TR | 9604 |
3TR | 73881 07850 35444 16899 91768 50840 54910 |
10TR | 05715 96131 |
15TR | 28271 |
30TR | 09932 |
2Tỷ | 194060 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/09/23
0 | 04 05 | 5 | 50 50 |
1 | 15 10 | 6 | 60 68 69 63 |
2 | 23 | 7 | 71 |
3 | 32 31 | 8 | 81 |
4 | 44 40 | 9 | 99 |
Bình Phước - 09/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1450 7850 0840 4910 4060 | 3881 6131 8271 | 9932 | 363 4723 | 9604 5444 | 05 5715 | 1768 | 7669 6899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K123 |
100N | 25 |
200N | 534 |
400N | 0786 7086 3883 |
1TR | 9362 |
3TR | 62175 60925 15351 21241 59641 64676 99726 |
10TR | 91159 05111 |
15TR | 78804 |
30TR | 50229 |
2Tỷ | 832894 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/09/23
0 | 04 | 5 | 59 51 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 29 25 26 25 | 7 | 75 76 |
3 | 34 | 8 | 86 86 83 |
4 | 41 41 | 9 | 94 |
Bình Phước - 02/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5351 1241 9641 5111 | 9362 | 3883 | 534 8804 2894 | 25 2175 0925 | 0786 7086 4676 9726 | 1159 0229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8K423 |
100N | 33 |
200N | 337 |
400N | 4134 4668 6487 |
1TR | 8193 |
3TR | 34515 14489 49520 31004 57479 41806 17027 |
10TR | 33457 25676 |
15TR | 39548 |
30TR | 83560 |
2Tỷ | 260764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/08/23
0 | 04 06 | 5 | 57 |
1 | 15 | 6 | 64 60 68 |
2 | 20 27 | 7 | 76 79 |
3 | 34 37 33 | 8 | 89 87 |
4 | 48 | 9 | 93 |
Bình Phước - 26/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9520 3560 | 33 8193 | 4134 1004 0764 | 4515 | 1806 5676 | 337 6487 7027 3457 | 4668 9548 | 4489 7479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8K323 |
100N | 79 |
200N | 254 |
400N | 8705 6741 7255 |
1TR | 4396 |
3TR | 77934 21412 19066 28443 59958 60397 73916 |
10TR | 90422 90662 |
15TR | 43750 |
30TR | 44289 |
2Tỷ | 077541 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/08/23
0 | 05 | 5 | 50 58 55 54 |
1 | 12 16 | 6 | 62 66 |
2 | 22 | 7 | 79 |
3 | 34 | 8 | 89 |
4 | 41 43 41 | 9 | 97 96 |
Bình Phước - 19/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3750 | 6741 7541 | 1412 0422 0662 | 8443 | 254 7934 | 8705 7255 | 4396 9066 3916 | 0397 | 9958 | 79 4289 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 11 ngày )
46 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
51 ( 8 ngày )
52 ( 7 ngày )
58 ( 7 ngày )
03 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 15 ngày )
38 ( 12 ngày )
56 ( 12 ngày )
30 ( 11 ngày )
39 ( 10 ngày )
18 ( 9 ngày )
40 ( 9 ngày )
71 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
|