Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K4 |
100N | 58 |
200N | 689 |
400N | 9016 6149 2909 |
1TR | 5474 |
3TR | 45667 66334 30393 52327 91683 50254 34365 |
10TR | 64442 48757 |
15TR | 15180 |
30TR | 10592 |
2Tỷ | 403811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/12/15
0 | 09 | 5 | 57 54 58 |
1 | 11 16 | 6 | 67 65 |
2 | 27 | 7 | 74 |
3 | 34 | 8 | 80 83 89 |
4 | 42 49 | 9 | 92 93 |
Bình Phước - 26/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5180 | 3811 | 4442 0592 | 0393 1683 | 5474 6334 0254 | 4365 | 9016 | 5667 2327 8757 | 58 | 689 6149 2909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K3 |
100N | 77 |
200N | 430 |
400N | 6801 2885 8799 |
1TR | 0129 |
3TR | 28697 04843 38903 90005 56770 07522 83654 |
10TR | 27606 10064 |
15TR | 61671 |
30TR | 06113 |
2Tỷ | 357291 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/12/15
0 | 06 03 05 01 | 5 | 54 |
1 | 13 | 6 | 64 |
2 | 22 29 | 7 | 71 70 77 |
3 | 30 | 8 | 85 |
4 | 43 | 9 | 91 97 99 |
Bình Phước - 19/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 6770 | 6801 1671 7291 | 7522 | 4843 8903 6113 | 3654 0064 | 2885 0005 | 7606 | 77 8697 | 8799 0129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: T12K2 |
100N | 18 |
200N | 403 |
400N | 1464 2769 2964 |
1TR | 0800 |
3TR | 28307 95464 29272 57789 21660 57446 54873 |
10TR | 93931 23592 |
15TR | 34659 |
30TR | 73857 |
2Tỷ | 059080 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 12/12/15
0 | 07 00 03 | 5 | 57 59 |
1 | 18 | 6 | 64 60 64 69 64 |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 31 | 8 | 80 89 |
4 | 46 | 9 | 92 |
Bình Phước - 12/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0800 1660 9080 | 3931 | 9272 3592 | 403 4873 | 1464 2964 5464 | 7446 | 8307 3857 | 18 | 2769 7789 4659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K1 |
100N | 67 |
200N | 643 |
400N | 7381 6135 3142 |
1TR | 8372 |
3TR | 52800 42261 32408 26647 86543 15404 96688 |
10TR | 97671 35032 |
15TR | 45806 |
30TR | 62182 |
2Tỷ | 650893 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 05/12/15
0 | 06 00 08 04 | 5 | |
1 | 6 | 61 67 | |
2 | 7 | 71 72 | |
3 | 32 35 | 8 | 82 88 81 |
4 | 47 43 42 43 | 9 | 93 |
Bình Phước - 05/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2800 | 7381 2261 7671 | 3142 8372 5032 2182 | 643 6543 0893 | 5404 | 6135 | 5806 | 67 6647 | 2408 6688 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K4 |
100N | 15 |
200N | 403 |
400N | 8642 1589 1086 |
1TR | 0471 |
3TR | 33695 23977 69565 02951 83370 29611 16709 |
10TR | 86267 52866 |
15TR | 72305 |
30TR | 40627 |
2Tỷ | 111835 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 28/11/15
0 | 05 09 03 | 5 | 51 |
1 | 11 15 | 6 | 67 66 65 |
2 | 27 | 7 | 77 70 71 |
3 | 35 | 8 | 89 86 |
4 | 42 | 9 | 95 |
Bình Phước - 28/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3370 | 0471 2951 9611 | 8642 | 403 | 15 3695 9565 2305 1835 | 1086 2866 | 3977 6267 0627 | 1589 6709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K3 |
100N | 60 |
200N | 970 |
400N | 3929 2845 8293 |
1TR | 2850 |
3TR | 22527 32835 91667 97509 28346 88219 09670 |
10TR | 21121 06371 |
15TR | 28243 |
30TR | 67136 |
2Tỷ | 788922 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 21/11/15
0 | 09 | 5 | 50 |
1 | 19 | 6 | 67 60 |
2 | 22 21 27 29 | 7 | 71 70 70 |
3 | 36 35 | 8 | |
4 | 43 46 45 | 9 | 93 |
Bình Phước - 21/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 970 2850 9670 | 1121 6371 | 8922 | 8293 8243 | 2845 2835 | 8346 7136 | 2527 1667 | 3929 7509 8219 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|