Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K4 |
100N | 49 |
200N | 087 |
400N | 7210 5537 0711 |
1TR | 3828 |
3TR | 17899 21587 74301 46310 19852 85832 81810 |
10TR | 16550 75476 |
15TR | 80063 |
30TR | 52856 |
2Tỷ | 760767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 27/04/19
0 | 01 | 5 | 56 50 52 |
1 | 10 10 10 11 | 6 | 67 63 |
2 | 28 | 7 | 76 |
3 | 32 37 | 8 | 87 87 |
4 | 49 | 9 | 99 |
Bình Phước - 27/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7210 6310 1810 6550 | 0711 4301 | 9852 5832 | 0063 | 5476 2856 | 087 5537 1587 0767 | 3828 | 49 7899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K3 |
100N | 35 |
200N | 312 |
400N | 5367 6220 5469 |
1TR | 7379 |
3TR | 24774 43838 34408 25729 21516 67654 22133 |
10TR | 00502 85716 |
15TR | 37951 |
30TR | 21702 |
2Tỷ | 644700 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 20/04/19
0 | 00 02 02 08 | 5 | 51 54 |
1 | 16 16 12 | 6 | 67 69 |
2 | 29 20 | 7 | 74 79 |
3 | 38 33 35 | 8 | |
4 | 9 |
Bình Phước - 20/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6220 4700 | 7951 | 312 0502 1702 | 2133 | 4774 7654 | 35 | 1516 5716 | 5367 | 3838 4408 | 5469 7379 5729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K2 |
100N | 05 |
200N | 771 |
400N | 4375 0593 6831 |
1TR | 5620 |
3TR | 45420 45782 39070 75101 44670 19167 34096 |
10TR | 66356 76315 |
15TR | 67086 |
30TR | 49413 |
2Tỷ | 188584 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 13/04/19
0 | 01 05 | 5 | 56 |
1 | 13 15 | 6 | 67 |
2 | 20 20 | 7 | 70 70 75 71 |
3 | 31 | 8 | 84 86 82 |
4 | 9 | 96 93 |
Bình Phước - 13/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5620 5420 9070 4670 | 771 6831 5101 | 5782 | 0593 9413 | 8584 | 05 4375 6315 | 4096 6356 7086 | 9167 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K1 |
100N | 95 |
200N | 821 |
400N | 5325 4661 4878 |
1TR | 6952 |
3TR | 22917 32886 72395 98088 46769 56608 26696 |
10TR | 42329 55719 |
15TR | 12419 |
30TR | 17619 |
2Tỷ | 638757 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 06/04/19
0 | 08 | 5 | 57 52 |
1 | 19 19 19 17 | 6 | 69 61 |
2 | 29 25 21 | 7 | 78 |
3 | 8 | 86 88 | |
4 | 9 | 95 96 95 |
Bình Phước - 06/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
821 4661 | 6952 | 95 5325 2395 | 2886 6696 | 2917 8757 | 4878 8088 6608 | 6769 2329 5719 2419 7619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K5 |
100N | 23 |
200N | 659 |
400N | 1557 0342 0585 |
1TR | 4535 |
3TR | 85107 53283 53955 30946 90934 18968 93613 |
10TR | 21311 39856 |
15TR | 61130 |
30TR | 16888 |
2Tỷ | 316534 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 30/03/19
0 | 07 | 5 | 56 55 57 59 |
1 | 11 13 | 6 | 68 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 34 30 34 35 | 8 | 88 83 85 |
4 | 46 42 | 9 |
Bình Phước - 30/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1130 | 1311 | 0342 | 23 3283 3613 | 0934 6534 | 0585 4535 3955 | 0946 9856 | 1557 5107 | 8968 6888 | 659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K4 |
100N | 18 |
200N | 722 |
400N | 2262 8047 8783 |
1TR | 7877 |
3TR | 29969 09718 61963 22076 74880 19920 54727 |
10TR | 71935 59695 |
15TR | 19391 |
30TR | 20729 |
2Tỷ | 744566 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/03/19
0 | 5 | ||
1 | 18 18 | 6 | 66 69 63 62 |
2 | 29 20 27 22 | 7 | 76 77 |
3 | 35 | 8 | 80 83 |
4 | 47 | 9 | 91 95 |
Bình Phước - 23/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4880 9920 | 9391 | 722 2262 | 8783 1963 | 1935 9695 | 2076 4566 | 8047 7877 4727 | 18 9718 | 9969 0729 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|