Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K5 |
100N | 94 |
200N | 551 |
400N | 0777 5371 6361 |
1TR | 1761 |
3TR | 03520 69846 23391 88974 98301 42168 06654 |
10TR | 81348 05683 |
15TR | 00693 |
30TR | 00659 |
2Tỷ | 373937 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 30/11/19
0 | 01 | 5 | 59 54 51 |
1 | 6 | 68 61 61 | |
2 | 20 | 7 | 74 77 71 |
3 | 37 | 8 | 83 |
4 | 48 46 | 9 | 93 91 94 |
Bình Phước - 30/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3520 | 551 5371 6361 1761 3391 8301 | 5683 0693 | 94 8974 6654 | 9846 | 0777 3937 | 2168 1348 | 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K4 |
100N | 24 |
200N | 108 |
400N | 6949 2051 6358 |
1TR | 8687 |
3TR | 06245 95899 98438 84148 97885 61446 52103 |
10TR | 15253 65546 |
15TR | 72902 |
30TR | 01068 |
2Tỷ | 719456 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/11/19
0 | 02 03 08 | 5 | 56 53 51 58 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 24 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 85 87 |
4 | 46 45 48 46 49 | 9 | 99 |
Bình Phước - 23/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2051 | 2902 | 2103 5253 | 24 | 6245 7885 | 1446 5546 9456 | 8687 | 108 6358 8438 4148 1068 | 6949 5899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K3 |
100N | 81 |
200N | 298 |
400N | 9765 6942 4942 |
1TR | 4678 |
3TR | 30954 42676 10970 80677 86255 93666 49231 |
10TR | 50621 45234 |
15TR | 50872 |
30TR | 09779 |
2Tỷ | 718663 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/11/19
0 | 5 | 54 55 | |
1 | 6 | 63 66 65 | |
2 | 21 | 7 | 79 72 76 70 77 78 |
3 | 34 31 | 8 | 81 |
4 | 42 42 | 9 | 98 |
Bình Phước - 16/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0970 | 81 9231 0621 | 6942 4942 0872 | 8663 | 0954 5234 | 9765 6255 | 2676 3666 | 0677 | 298 4678 | 9779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K2 |
100N | 45 |
200N | 955 |
400N | 9190 4894 3534 |
1TR | 2044 |
3TR | 57976 96538 69201 40325 37262 75678 81392 |
10TR | 16880 32109 |
15TR | 49855 |
30TR | 40053 |
2Tỷ | 695244 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/11/19
0 | 09 01 | 5 | 53 55 55 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 25 | 7 | 76 78 |
3 | 38 34 | 8 | 80 |
4 | 44 44 45 | 9 | 92 90 94 |
Bình Phước - 09/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9190 6880 | 9201 | 7262 1392 | 0053 | 4894 3534 2044 5244 | 45 955 0325 9855 | 7976 | 6538 5678 | 2109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K1 |
100N | 56 |
200N | 154 |
400N | 1065 7045 1521 |
1TR | 6711 |
3TR | 66778 49339 71787 03754 59481 45641 72316 |
10TR | 53176 72766 |
15TR | 13125 |
30TR | 45395 |
2Tỷ | 414398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/11/19
0 | 5 | 54 54 56 | |
1 | 16 11 | 6 | 66 65 |
2 | 25 21 | 7 | 76 78 |
3 | 39 | 8 | 87 81 |
4 | 41 45 | 9 | 98 95 |
Bình Phước - 02/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1521 6711 9481 5641 | 154 3754 | 1065 7045 3125 5395 | 56 2316 3176 2766 | 1787 | 6778 4398 | 9339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K4 |
100N | 07 |
200N | 382 |
400N | 1311 5143 1975 |
1TR | 6306 |
3TR | 43348 16031 02248 24282 11240 24365 32390 |
10TR | 29665 44916 |
15TR | 71237 |
30TR | 74386 |
2Tỷ | 387181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/10/19
0 | 06 07 | 5 | |
1 | 16 11 | 6 | 65 65 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 37 31 | 8 | 81 86 82 82 |
4 | 48 48 40 43 | 9 | 90 |
Bình Phước - 26/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1240 2390 | 1311 6031 7181 | 382 4282 | 5143 | 1975 4365 9665 | 6306 4916 4386 | 07 1237 | 3348 2248 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|