Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 00 |
200N | 100 |
400N | 0743 0793 7877 |
1TR | 7807 |
3TR | 77921 51291 26107 34326 03333 78283 99980 |
10TR | 44785 57365 |
15TR | 96787 |
30TR | 28563 |
2Tỷ | 012022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/06/24
0 | 07 07 00 00 | 5 | |
1 | 6 | 63 65 | |
2 | 22 21 26 | 7 | 77 |
3 | 33 | 8 | 87 85 83 80 |
4 | 43 | 9 | 91 93 |
Bình Thuận - 06/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 100 9980 | 7921 1291 | 2022 | 0743 0793 3333 8283 8563 | 4785 7365 | 4326 | 7877 7807 6107 6787 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K5 |
100N | 41 |
200N | 774 |
400N | 6354 7421 6045 |
1TR | 3860 |
3TR | 12634 92941 60028 02228 68334 45130 68001 |
10TR | 60511 31880 |
15TR | 80167 |
30TR | 81965 |
2Tỷ | 863973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/05/24
0 | 01 | 5 | 54 |
1 | 11 | 6 | 65 67 60 |
2 | 28 28 21 | 7 | 73 74 |
3 | 34 34 30 | 8 | 80 |
4 | 41 45 41 | 9 |
Bình Thuận - 30/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3860 5130 1880 | 41 7421 2941 8001 0511 | 3973 | 774 6354 2634 8334 | 6045 1965 | 0167 | 0028 2228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 32 |
200N | 279 |
400N | 8104 5159 3122 |
1TR | 0233 |
3TR | 75049 78536 78546 12924 18035 61144 56559 |
10TR | 91422 14227 |
15TR | 02819 |
30TR | 38186 |
2Tỷ | 676628 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/05/24
0 | 04 | 5 | 59 59 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 28 22 27 24 22 | 7 | 79 |
3 | 36 35 33 32 | 8 | 86 |
4 | 49 46 44 | 9 |
Bình Thuận - 23/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
32 3122 1422 | 0233 | 8104 2924 1144 | 8035 | 8536 8546 8186 | 4227 | 6628 | 279 5159 5049 6559 2819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 64 |
200N | 550 |
400N | 1910 5083 4179 |
1TR | 1416 |
3TR | 85609 31974 42304 61726 82483 90097 28723 |
10TR | 91633 17830 |
15TR | 50064 |
30TR | 45165 |
2Tỷ | 001084 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/05/24
0 | 09 04 | 5 | 50 |
1 | 16 10 | 6 | 65 64 64 |
2 | 26 23 | 7 | 74 79 |
3 | 33 30 | 8 | 84 83 83 |
4 | 9 | 97 |
Bình Thuận - 16/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
550 1910 7830 | 5083 2483 8723 1633 | 64 1974 2304 0064 1084 | 5165 | 1416 1726 | 0097 | 4179 5609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 56 |
200N | 607 |
400N | 4440 5286 0799 |
1TR | 8409 |
3TR | 54269 47393 34054 78530 78031 61904 20461 |
10TR | 11727 85350 |
15TR | 26721 |
30TR | 30239 |
2Tỷ | 773364 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/05/24
0 | 04 09 07 | 5 | 50 54 56 |
1 | 6 | 64 69 61 | |
2 | 21 27 | 7 | |
3 | 39 30 31 | 8 | 86 |
4 | 40 | 9 | 93 99 |
Bình Thuận - 09/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4440 8530 5350 | 8031 0461 6721 | 7393 | 4054 1904 3364 | 56 5286 | 607 1727 | 0799 8409 4269 0239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 78 |
200N | 875 |
400N | 9957 7642 5401 |
1TR | 7121 |
3TR | 53888 16021 44386 96623 28029 07542 34219 |
10TR | 57230 84764 |
15TR | 93838 |
30TR | 00057 |
2Tỷ | 179433 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/05/24
0 | 01 | 5 | 57 57 |
1 | 19 | 6 | 64 |
2 | 21 23 29 21 | 7 | 75 78 |
3 | 33 38 30 | 8 | 88 86 |
4 | 42 42 | 9 |
Bình Thuận - 02/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 | 5401 7121 6021 | 7642 7542 | 6623 9433 | 4764 | 875 | 4386 | 9957 0057 | 78 3888 3838 | 8029 4219 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|