Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 71 |
200N | 845 |
400N | 1961 9154 6902 |
1TR | 9232 |
3TR | 53037 68077 17765 51863 17375 81862 75885 |
10TR | 38620 53920 |
15TR | 24373 |
30TR | 25390 |
2Tỷ | 205231 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/03/13
0 | 02 | 5 | 54 |
1 | 6 | 65 63 62 61 | |
2 | 20 20 | 7 | 73 77 75 71 |
3 | 31 37 32 | 8 | 85 |
4 | 45 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 07/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8620 3920 5390 | 71 1961 5231 | 6902 9232 1862 | 1863 4373 | 9154 | 845 7765 7375 5885 | 3037 8077 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 57 |
200N | 952 |
400N | 1700 1154 7182 |
1TR | 0226 |
3TR | 78270 07702 39772 83211 57250 71710 04868 |
10TR | 69323 24159 |
15TR | 57301 |
30TR | 16876 |
2Tỷ | 104383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/02/13
0 | 01 02 00 | 5 | 59 50 54 52 57 |
1 | 11 10 | 6 | 68 |
2 | 23 26 | 7 | 76 70 72 |
3 | 8 | 83 82 | |
4 | 9 |
Bình Thuận - 28/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 8270 7250 1710 | 3211 7301 | 952 7182 7702 9772 | 9323 4383 | 1154 | 0226 6876 | 57 | 4868 | 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 73 |
200N | 416 |
400N | 2970 1150 0253 |
1TR | 9193 |
3TR | 76375 24417 95503 47834 67496 84062 28110 |
10TR | 92331 81241 |
15TR | 50115 |
30TR | 55982 |
2Tỷ | 780720 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/02/13
0 | 03 | 5 | 50 53 |
1 | 15 17 10 16 | 6 | 62 |
2 | 20 | 7 | 75 70 73 |
3 | 31 34 | 8 | 82 |
4 | 41 | 9 | 96 93 |
Bình Thuận - 21/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 1150 8110 0720 | 2331 1241 | 4062 5982 | 73 0253 9193 5503 | 7834 | 6375 0115 | 416 7496 | 4417 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 72 |
200N | 814 |
400N | 8809 6807 2135 |
1TR | 4603 |
3TR | 10627 74350 72459 38744 36325 88119 99498 |
10TR | 25424 20594 |
15TR | 01887 |
30TR | 05933 |
2Tỷ | 950502 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/02/13
0 | 02 03 09 07 | 5 | 50 59 |
1 | 19 14 | 6 | |
2 | 24 27 25 | 7 | 72 |
3 | 33 35 | 8 | 87 |
4 | 44 | 9 | 94 98 |
Bình Thuận - 14/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4350 | 72 0502 | 4603 5933 | 814 8744 5424 0594 | 2135 6325 | 6807 0627 1887 | 9498 | 8809 2459 8119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 10 |
200N | 832 |
400N | 1283 4452 5700 |
1TR | 9268 |
3TR | 18253 69752 04596 46142 28745 04424 26256 |
10TR | 61520 58111 |
15TR | 52690 |
30TR | 89097 |
2Tỷ | 324422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/02/13
0 | 00 | 5 | 53 52 56 52 |
1 | 11 10 | 6 | 68 |
2 | 22 20 24 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 83 |
4 | 42 45 | 9 | 97 90 96 |
Bình Thuận - 07/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 5700 1520 2690 | 8111 | 832 4452 9752 6142 4422 | 1283 8253 | 4424 | 8745 | 4596 6256 | 9097 | 9268 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 37 |
200N | 935 |
400N | 6584 7286 9046 |
1TR | 6918 |
3TR | 24633 44174 29805 98568 87519 21246 25820 |
10TR | 79938 99416 |
15TR | 20677 |
30TR | 35300 |
2Tỷ | 114949 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 31/01/13
0 | 00 05 | 5 | |
1 | 16 19 18 | 6 | 68 |
2 | 20 | 7 | 77 74 |
3 | 38 33 35 37 | 8 | 84 86 |
4 | 49 46 46 | 9 |
Bình Thuận - 31/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5820 5300 | 4633 | 6584 4174 | 935 9805 | 7286 9046 1246 9416 | 37 0677 | 6918 8568 9938 | 7519 4949 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|