Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K1 |
100N | 21 |
200N | 921 |
400N | 7454 0204 5966 |
1TR | 2707 |
3TR | 34679 49363 59465 55214 72959 48349 92089 |
10TR | 41557 60535 |
15TR | 90394 |
30TR | 35144 |
2Tỷ | 241787 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/07/22
0 | 07 04 | 5 | 57 59 54 |
1 | 14 | 6 | 63 65 66 |
2 | 21 21 | 7 | 79 |
3 | 35 | 8 | 87 89 |
4 | 44 49 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 07/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 921 | 9363 | 7454 0204 5214 0394 5144 | 9465 0535 | 5966 | 2707 1557 1787 | 4679 2959 8349 2089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K5 |
100N | 16 |
200N | 137 |
400N | 8260 1597 8596 |
1TR | 7670 |
3TR | 16278 39923 68808 88047 38345 56909 86217 |
10TR | 28751 25842 |
15TR | 02878 |
30TR | 93086 |
2Tỷ | 373430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/06/22
0 | 08 09 | 5 | 51 |
1 | 17 16 | 6 | 60 |
2 | 23 | 7 | 78 78 70 |
3 | 30 37 | 8 | 86 |
4 | 42 47 45 | 9 | 97 96 |
Bình Thuận - 30/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 7670 3430 | 8751 | 5842 | 9923 | 8345 | 16 8596 3086 | 137 1597 8047 6217 | 6278 8808 2878 | 6909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K4 |
100N | 44 |
200N | 217 |
400N | 9009 1167 1353 |
1TR | 3653 |
3TR | 56701 91969 29244 65243 31318 92306 83215 |
10TR | 21663 04760 |
15TR | 18672 |
30TR | 40726 |
2Tỷ | 029023 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/06/22
0 | 01 06 09 | 5 | 53 53 |
1 | 18 15 17 | 6 | 63 60 69 67 |
2 | 23 26 | 7 | 72 |
3 | 8 | ||
4 | 44 43 44 | 9 |
Bình Thuận - 23/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 | 6701 | 8672 | 1353 3653 5243 1663 9023 | 44 9244 | 3215 | 2306 0726 | 217 1167 | 1318 | 9009 1969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 53 |
200N | 006 |
400N | 6577 5722 6768 |
1TR | 3605 |
3TR | 61727 30904 12390 95528 52855 10584 43790 |
10TR | 18720 35229 |
15TR | 85405 |
30TR | 69953 |
2Tỷ | 506090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/06/22
0 | 05 04 05 06 | 5 | 53 55 53 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 20 29 27 28 22 | 7 | 77 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 9 | 90 90 90 |
Bình Thuận - 16/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2390 3790 8720 6090 | 5722 | 53 9953 | 0904 0584 | 3605 2855 5405 | 006 | 6577 1727 | 6768 5528 | 5229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K2 |
100N | 22 |
200N | 598 |
400N | 5526 9314 3544 |
1TR | 0800 |
3TR | 65493 21522 76764 30271 73391 55846 82570 |
10TR | 85797 08435 |
15TR | 23907 |
30TR | 71929 |
2Tỷ | 284521 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/06/22
0 | 07 00 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 64 |
2 | 21 29 22 26 22 | 7 | 71 70 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 46 44 | 9 | 97 93 91 98 |
Bình Thuận - 09/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0800 2570 | 0271 3391 4521 | 22 1522 | 5493 | 9314 3544 6764 | 8435 | 5526 5846 | 5797 3907 | 598 | 1929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 77 |
200N | 170 |
400N | 6518 9177 2071 |
1TR | 9808 |
3TR | 07510 28538 01931 24792 44547 77976 61944 |
10TR | 36529 50913 |
15TR | 16450 |
30TR | 60824 |
2Tỷ | 672006 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/06/22
0 | 06 08 | 5 | 50 |
1 | 13 10 18 | 6 | |
2 | 24 29 | 7 | 76 77 71 70 77 |
3 | 38 31 | 8 | |
4 | 47 44 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 02/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
170 7510 6450 | 2071 1931 | 4792 | 0913 | 1944 0824 | 7976 2006 | 77 9177 4547 | 6518 9808 8538 | 6529 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|