Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 33 |
200N | 625 |
400N | 3787 5905 5860 |
1TR | 2152 |
3TR | 11182 68544 01891 55416 89402 50513 00836 |
10TR | 56856 70982 |
15TR | 30904 |
30TR | 72975 |
2Tỷ | 257969 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/11/13
0 | 04 02 05 | 5 | 56 52 |
1 | 16 13 | 6 | 69 60 |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 36 33 | 8 | 82 82 87 |
4 | 44 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 07/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5860 | 1891 | 2152 1182 9402 0982 | 33 0513 | 8544 0904 | 625 5905 2975 | 5416 0836 6856 | 3787 | 7969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 56 |
200N | 275 |
400N | 4035 5385 1273 |
1TR | 7002 |
3TR | 06922 59472 57829 91139 74237 39329 71858 |
10TR | 88931 84016 |
15TR | 96333 |
30TR | 75617 |
2Tỷ | 959573 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 31/10/13
0 | 02 | 5 | 58 56 |
1 | 17 16 | 6 | |
2 | 22 29 29 | 7 | 73 72 73 75 |
3 | 33 31 39 37 35 | 8 | 85 |
4 | 9 |
Bình Thuận - 31/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8931 | 7002 6922 9472 | 1273 6333 9573 | 275 4035 5385 | 56 4016 | 4237 5617 | 1858 | 7829 1139 9329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 48 |
200N | 123 |
400N | 6224 6056 5169 |
1TR | 8874 |
3TR | 40520 49863 76501 01264 15771 48437 65544 |
10TR | 06950 19494 |
15TR | 29412 |
30TR | 13237 |
2Tỷ | 067083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/10/13
0 | 01 | 5 | 50 56 |
1 | 12 | 6 | 63 64 69 |
2 | 20 24 23 | 7 | 71 74 |
3 | 37 37 | 8 | 83 |
4 | 44 48 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 24/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0520 6950 | 6501 5771 | 9412 | 123 9863 7083 | 6224 8874 1264 5544 9494 | 6056 | 8437 3237 | 48 | 5169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 06 |
200N | 262 |
400N | 0752 1934 3817 |
1TR | 2971 |
3TR | 01809 58396 99462 32841 34570 78599 02133 |
10TR | 04421 24788 |
15TR | 42680 |
30TR | 24829 |
2Tỷ | 208463 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/10/13
0 | 09 06 | 5 | 52 |
1 | 17 | 6 | 63 62 62 |
2 | 29 21 | 7 | 70 71 |
3 | 33 34 | 8 | 80 88 |
4 | 41 | 9 | 96 99 |
Bình Thuận - 17/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4570 2680 | 2971 2841 4421 | 262 0752 9462 | 2133 8463 | 1934 | 06 8396 | 3817 | 4788 | 1809 8599 4829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 28 |
200N | 003 |
400N | 1875 7324 4135 |
1TR | 1553 |
3TR | 65821 26268 10223 63320 11259 10438 99626 |
10TR | 37647 59117 |
15TR | 69694 |
30TR | 01470 |
2Tỷ | 320008 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/10/13
0 | 08 03 | 5 | 59 53 |
1 | 17 | 6 | 68 |
2 | 21 23 20 26 24 28 | 7 | 70 75 |
3 | 38 35 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 10/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3320 1470 | 5821 | 003 1553 0223 | 7324 9694 | 1875 4135 | 9626 | 7647 9117 | 28 6268 0438 0008 | 1259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 21 |
200N | 981 |
400N | 4073 6803 2474 |
1TR | 5108 |
3TR | 23729 64177 90373 96132 76501 34100 23437 |
10TR | 17137 96385 |
15TR | 77536 |
30TR | 68563 |
2Tỷ | 999004 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/10/13
0 | 04 01 00 08 03 | 5 | |
1 | 6 | 63 | |
2 | 29 21 | 7 | 77 73 73 74 |
3 | 36 37 32 37 | 8 | 85 81 |
4 | 9 |
Bình Thuận - 03/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4100 | 21 981 6501 | 6132 | 4073 6803 0373 8563 | 2474 9004 | 6385 | 7536 | 4177 3437 7137 | 5108 | 3729 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|