Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 37 |
200N | 737 |
400N | 9607 1842 1506 |
1TR | 9196 |
3TR | 99339 64384 36500 25225 49526 02481 13812 |
10TR | 00618 67719 |
15TR | 38160 |
30TR | 74473 |
2Tỷ | 333007 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/11/24
0 | 07 00 07 06 | 5 | |
1 | 18 19 12 | 6 | 60 |
2 | 25 26 | 7 | 73 |
3 | 39 37 37 | 8 | 84 81 |
4 | 42 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 07/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6500 8160 | 2481 | 1842 3812 | 4473 | 4384 | 5225 | 1506 9196 9526 | 37 737 9607 3007 | 0618 | 9339 7719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 41 |
200N | 574 |
400N | 0674 0021 4715 |
1TR | 1636 |
3TR | 67032 25794 96738 58035 33177 63282 26307 |
10TR | 94525 31365 |
15TR | 28404 |
30TR | 06170 |
2Tỷ | 918148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 31/10/24
0 | 04 07 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 65 |
2 | 25 21 | 7 | 70 77 74 74 |
3 | 32 38 35 36 | 8 | 82 |
4 | 48 41 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 31/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6170 | 41 0021 | 7032 3282 | 574 0674 5794 8404 | 4715 8035 4525 1365 | 1636 | 3177 6307 | 6738 8148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 43 |
200N | 933 |
400N | 7540 7344 2449 |
1TR | 4191 |
3TR | 11544 21117 21492 99345 32870 08437 48488 |
10TR | 00241 49783 |
15TR | 33024 |
30TR | 74867 |
2Tỷ | 299820 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/10/24
0 | 5 | ||
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 20 24 | 7 | 70 |
3 | 37 33 | 8 | 83 88 |
4 | 41 44 45 40 44 49 43 | 9 | 92 91 |
Bình Thuận - 24/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7540 2870 9820 | 4191 0241 | 1492 | 43 933 9783 | 7344 1544 3024 | 9345 | 1117 8437 4867 | 8488 | 2449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 19 |
200N | 952 |
400N | 8914 7905 4843 |
1TR | 0872 |
3TR | 34934 14115 05437 20041 39255 14630 98817 |
10TR | 53903 40288 |
15TR | 47379 |
30TR | 39335 |
2Tỷ | 310585 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/10/24
0 | 03 05 | 5 | 55 52 |
1 | 15 17 14 19 | 6 | |
2 | 7 | 79 72 | |
3 | 35 34 37 30 | 8 | 85 88 |
4 | 41 43 | 9 |
Bình Thuận - 17/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4630 | 0041 | 952 0872 | 4843 3903 | 8914 4934 | 7905 4115 9255 9335 0585 | 5437 8817 | 0288 | 19 7379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 25 |
200N | 607 |
400N | 6141 0403 9684 |
1TR | 6256 |
3TR | 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511 |
10TR | 47124 77101 |
15TR | 10082 |
30TR | 18530 |
2Tỷ | 509945 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/10/24
0 | 01 03 07 | 5 | 57 52 56 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 24 28 25 | 7 | 77 78 |
3 | 30 | 8 | 82 84 |
4 | 45 42 41 | 9 |
Bình Thuận - 10/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8530 | 6141 2511 7101 | 4452 6042 0082 | 0403 | 9684 7124 | 25 9945 | 6256 | 607 1057 3577 | 1428 6078 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 85 |
200N | 461 |
400N | 2902 7605 1603 |
1TR | 4743 |
3TR | 27738 57801 11564 66795 07085 23939 39289 |
10TR | 26184 34428 |
15TR | 49259 |
30TR | 19345 |
2Tỷ | 002315 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/10/24
0 | 01 02 05 03 | 5 | 59 |
1 | 15 | 6 | 64 61 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 38 39 | 8 | 84 85 89 85 |
4 | 45 43 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 03/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
461 7801 | 2902 | 1603 4743 | 1564 6184 | 85 7605 6795 7085 9345 2315 | 7738 4428 | 3939 9289 9259 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|