Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K2 |
100N | 73 |
200N | 727 |
400N | 7972 8675 8829 |
1TR | 5005 |
3TR | 15624 51893 66777 66173 08071 07045 03674 |
10TR | 42160 26180 |
15TR | 44375 |
30TR | 18064 |
2Tỷ | 801879 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/07/20
0 | 05 | 5 | |
1 | 6 | 64 60 | |
2 | 24 29 27 | 7 | 79 75 77 73 71 74 72 75 73 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 45 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 09/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2160 6180 | 8071 | 7972 | 73 1893 6173 | 5624 3674 8064 | 8675 5005 7045 4375 | 727 6777 | 8829 1879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K1 |
100N | 51 |
200N | 921 |
400N | 8440 9498 8035 |
1TR | 3714 |
3TR | 90673 23824 59930 58343 73465 00258 54362 |
10TR | 61522 35868 |
15TR | 61739 |
30TR | 22761 |
2Tỷ | 868838 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/07/20
0 | 5 | 58 51 | |
1 | 14 | 6 | 61 68 65 62 |
2 | 22 24 21 | 7 | 73 |
3 | 38 39 30 35 | 8 | |
4 | 43 40 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 02/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8440 9930 | 51 921 2761 | 4362 1522 | 0673 8343 | 3714 3824 | 8035 3465 | 9498 0258 5868 8838 | 1739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K4 |
100N | 18 |
200N | 945 |
400N | 1946 5282 0460 |
1TR | 0956 |
3TR | 23448 52856 36309 26279 54251 68857 67057 |
10TR | 30628 98373 |
15TR | 54272 |
30TR | 45591 |
2Tỷ | 720594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/06/20
0 | 09 | 5 | 56 51 57 57 56 |
1 | 18 | 6 | 60 |
2 | 28 | 7 | 72 73 79 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 48 46 45 | 9 | 94 91 |
Bình Thuận - 25/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0460 | 4251 5591 | 5282 4272 | 8373 | 0594 | 945 | 1946 0956 2856 | 8857 7057 | 18 3448 0628 | 6309 6279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 23 |
200N | 875 |
400N | 2879 6897 1774 |
1TR | 3253 |
3TR | 25963 94847 01217 17791 70448 37479 48226 |
10TR | 99000 71088 |
15TR | 15677 |
30TR | 96331 |
2Tỷ | 881465 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/06/20
0 | 00 | 5 | 53 |
1 | 17 | 6 | 65 63 |
2 | 26 23 | 7 | 77 79 79 74 75 |
3 | 31 | 8 | 88 |
4 | 47 48 | 9 | 91 97 |
Bình Thuận - 18/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 | 7791 6331 | 23 3253 5963 | 1774 | 875 1465 | 8226 | 6897 4847 1217 5677 | 0448 1088 | 2879 7479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K2 |
100N | 68 |
200N | 804 |
400N | 6639 0403 5796 |
1TR | 3455 |
3TR | 25529 00474 49252 04837 32455 09291 93081 |
10TR | 92384 48463 |
15TR | 69332 |
30TR | 20043 |
2Tỷ | 675905 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/06/20
0 | 05 03 04 | 5 | 52 55 55 |
1 | 6 | 63 68 | |
2 | 29 | 7 | 74 |
3 | 32 37 39 | 8 | 84 81 |
4 | 43 | 9 | 91 96 |
Bình Thuận - 11/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9291 3081 | 9252 9332 | 0403 8463 0043 | 804 0474 2384 | 3455 2455 5905 | 5796 | 4837 | 68 | 6639 5529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 73 |
200N | 909 |
400N | 4698 2298 4005 |
1TR | 8507 |
3TR | 41861 74412 37000 66944 84362 71981 56243 |
10TR | 43722 93216 |
15TR | 50092 |
30TR | 28725 |
2Tỷ | 245334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/06/20
0 | 00 07 05 09 | 5 | |
1 | 16 12 | 6 | 61 62 |
2 | 25 22 | 7 | 73 |
3 | 34 | 8 | 81 |
4 | 44 43 | 9 | 92 98 98 |
Bình Thuận - 04/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7000 | 1861 1981 | 4412 4362 3722 0092 | 73 6243 | 6944 5334 | 4005 8725 | 3216 | 8507 | 4698 2298 | 909 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|