Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 21 |
200N | 824 |
400N | 2106 6218 6074 |
1TR | 5454 |
3TR | 45381 10038 13594 90046 38572 70245 49455 |
10TR | 46821 45805 |
15TR | 51620 |
30TR | 57841 |
2Tỷ | 034564 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/11/16
0 | 05 06 | 5 | 55 54 |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 20 21 24 21 | 7 | 72 74 |
3 | 38 | 8 | 81 |
4 | 41 46 45 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 10/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 | 21 5381 6821 7841 | 8572 | 824 6074 5454 3594 4564 | 0245 9455 5805 | 2106 0046 | 6218 0038 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 99 |
200N | 762 |
400N | 3815 5994 6089 |
1TR | 7584 |
3TR | 11764 69332 12637 42059 11663 49097 20225 |
10TR | 84755 15300 |
15TR | 94204 |
30TR | 46292 |
2Tỷ | 233027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/11/16
0 | 04 00 | 5 | 55 59 |
1 | 15 | 6 | 64 63 62 |
2 | 27 25 | 7 | |
3 | 32 37 | 8 | 84 89 |
4 | 9 | 92 97 94 99 |
Bình Thuận - 03/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 | 762 9332 6292 | 1663 | 5994 7584 1764 4204 | 3815 0225 4755 | 2637 9097 3027 | 99 6089 2059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 98 |
200N | 888 |
400N | 9976 3545 9094 |
1TR | 4805 |
3TR | 25119 37376 99649 97762 82397 04637 90775 |
10TR | 62232 42165 |
15TR | 16471 |
30TR | 08292 |
2Tỷ | 588587 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 27/10/16
0 | 05 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 65 62 |
2 | 7 | 71 76 75 76 | |
3 | 32 37 | 8 | 87 88 |
4 | 49 45 | 9 | 92 97 94 98 |
Bình Thuận - 27/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6471 | 7762 2232 8292 | 9094 | 3545 4805 0775 2165 | 9976 7376 | 2397 4637 8587 | 98 888 | 5119 9649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 58 |
200N | 166 |
400N | 8753 7597 4913 |
1TR | 5855 |
3TR | 72140 42832 32223 31288 53758 79681 91143 |
10TR | 19207 55398 |
15TR | 82239 |
30TR | 66079 |
2Tỷ | 614701 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/10/16
0 | 01 07 | 5 | 58 55 53 58 |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 39 32 | 8 | 88 81 |
4 | 40 43 | 9 | 98 97 |
Bình Thuận - 20/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2140 | 9681 4701 | 2832 | 8753 4913 2223 1143 | 5855 | 166 | 7597 9207 | 58 1288 3758 5398 | 2239 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 55 |
200N | 769 |
400N | 8697 7710 1822 |
1TR | 7297 |
3TR | 77391 35856 40268 22030 36215 23138 71770 |
10TR | 06250 96875 |
15TR | 79506 |
30TR | 97161 |
2Tỷ | 423705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/10/16
0 | 05 06 | 5 | 50 56 55 |
1 | 15 10 | 6 | 61 68 69 |
2 | 22 | 7 | 75 70 |
3 | 30 38 | 8 | |
4 | 9 | 91 97 97 |
Bình Thuận - 13/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7710 2030 1770 6250 | 7391 7161 | 1822 | 55 6215 6875 3705 | 5856 9506 | 8697 7297 | 0268 3138 | 769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 44 |
200N | 803 |
400N | 5353 6146 2885 |
1TR | 0692 |
3TR | 78788 42863 37855 61395 07664 98116 08191 |
10TR | 92541 03553 |
15TR | 49915 |
30TR | 36984 |
2Tỷ | 190303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/10/16
0 | 03 03 | 5 | 53 55 53 |
1 | 15 16 | 6 | 63 64 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 84 88 85 | |
4 | 41 46 44 | 9 | 95 91 92 |
Bình Thuận - 06/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8191 2541 | 0692 | 803 5353 2863 3553 0303 | 44 7664 6984 | 2885 7855 1395 9915 | 6146 8116 | 8788 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|