Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 12 |
200N | 036 |
400N | 4346 5304 5968 |
1TR | 3249 |
3TR | 25952 32701 74370 32213 93878 19359 37310 |
10TR | 07878 90745 |
15TR | 49367 |
30TR | 81204 |
2Tỷ | 984756 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/11/19
0 | 04 01 04 | 5 | 56 52 59 |
1 | 13 10 12 | 6 | 67 68 |
2 | 7 | 78 70 78 | |
3 | 36 | 8 | |
4 | 45 49 46 | 9 |
Bình Thuận - 14/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4370 7310 | 2701 | 12 5952 | 2213 | 5304 1204 | 0745 | 036 4346 4756 | 9367 | 5968 3878 7878 | 3249 9359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 25 |
200N | 320 |
400N | 1484 7062 0051 |
1TR | 5534 |
3TR | 38834 27565 23104 67263 50904 05797 46917 |
10TR | 34391 26046 |
15TR | 78028 |
30TR | 74496 |
2Tỷ | 573333 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/11/19
0 | 04 04 | 5 | 51 |
1 | 17 | 6 | 65 63 62 |
2 | 28 20 25 | 7 | |
3 | 33 34 34 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 | 96 91 97 |
Bình Thuận - 07/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 | 0051 4391 | 7062 | 7263 3333 | 1484 5534 8834 3104 0904 | 25 7565 | 6046 4496 | 5797 6917 | 8028 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 31 |
200N | 515 |
400N | 9467 2309 8045 |
1TR | 1116 |
3TR | 14591 21702 80618 90097 99672 85776 46346 |
10TR | 72400 21360 |
15TR | 75359 |
30TR | 59772 |
2Tỷ | 145074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 31/10/19
0 | 00 02 09 | 5 | 59 |
1 | 18 16 15 | 6 | 60 67 |
2 | 7 | 74 72 72 76 | |
3 | 31 | 8 | |
4 | 46 45 | 9 | 91 97 |
Bình Thuận - 31/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2400 1360 | 31 4591 | 1702 9672 9772 | 5074 | 515 8045 | 1116 5776 6346 | 9467 0097 | 0618 | 2309 5359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 43 |
200N | 200 |
400N | 5593 1540 3199 |
1TR | 6063 |
3TR | 64042 87760 60714 56698 96740 77306 49146 |
10TR | 66327 85356 |
15TR | 34268 |
30TR | 09556 |
2Tỷ | 055259 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/10/19
0 | 06 00 | 5 | 59 56 56 |
1 | 14 | 6 | 68 60 63 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 8 | ||
4 | 42 40 46 40 43 | 9 | 98 93 99 |
Bình Thuận - 24/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
200 1540 7760 6740 | 4042 | 43 5593 6063 | 0714 | 7306 9146 5356 9556 | 6327 | 6698 4268 | 3199 5259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 34 |
200N | 371 |
400N | 6001 2815 4468 |
1TR | 9391 |
3TR | 88784 34842 04894 65978 86470 93628 15663 |
10TR | 29926 00911 |
15TR | 61795 |
30TR | 04200 |
2Tỷ | 328812 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/10/19
0 | 00 01 | 5 | |
1 | 12 11 15 | 6 | 63 68 |
2 | 26 28 | 7 | 78 70 71 |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 42 | 9 | 95 94 91 |
Bình Thuận - 17/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6470 4200 | 371 6001 9391 0911 | 4842 8812 | 5663 | 34 8784 4894 | 2815 1795 | 9926 | 4468 5978 3628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 13 |
200N | 133 |
400N | 8228 7407 5313 |
1TR | 0092 |
3TR | 61056 33994 60756 04067 29338 79504 46898 |
10TR | 15406 94662 |
15TR | 96833 |
30TR | 75946 |
2Tỷ | 126628 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/10/19
0 | 06 04 07 | 5 | 56 56 |
1 | 13 13 | 6 | 62 67 |
2 | 28 28 | 7 | |
3 | 33 38 33 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 94 98 92 |
Bình Thuận - 10/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0092 4662 | 13 133 5313 6833 | 3994 9504 | 1056 0756 5406 5946 | 7407 4067 | 8228 9338 6898 6628 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|