Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 10 |
200N | 714 |
400N | 2383 7838 7007 |
1TR | 0032 |
3TR | 18206 56238 69205 35600 92019 35358 35811 |
10TR | 82234 58652 |
15TR | 59422 |
30TR | 44271 |
2Tỷ | 412258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/10/15
0 | 06 05 00 07 | 5 | 58 52 58 |
1 | 19 11 14 10 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 34 38 32 38 | 8 | 83 |
4 | 9 |
Bình Thuận - 15/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 5600 | 5811 4271 | 0032 8652 9422 | 2383 | 714 2234 | 9205 | 8206 | 7007 | 7838 6238 5358 2258 | 2019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 70 |
200N | 576 |
400N | 8389 1582 3758 |
1TR | 7020 |
3TR | 10904 94215 48304 22901 81220 64366 85153 |
10TR | 65906 87640 |
15TR | 87251 |
30TR | 15628 |
2Tỷ | 291932 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/10/15
0 | 06 04 04 01 | 5 | 51 53 58 |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 28 20 20 | 7 | 76 70 |
3 | 32 | 8 | 89 82 |
4 | 40 | 9 |
Bình Thuận - 08/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 7020 1220 7640 | 2901 7251 | 1582 1932 | 5153 | 0904 8304 | 4215 | 576 4366 5906 | 3758 5628 | 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 93 |
200N | 398 |
400N | 1983 7789 8843 |
1TR | 0501 |
3TR | 84414 38555 09356 43926 03818 70669 84971 |
10TR | 35376 30925 |
15TR | 04595 |
30TR | 70480 |
2Tỷ | 787621 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/10/15
0 | 01 | 5 | 55 56 |
1 | 14 18 | 6 | 69 |
2 | 21 25 26 | 7 | 76 71 |
3 | 8 | 80 83 89 | |
4 | 43 | 9 | 95 98 93 |
Bình Thuận - 01/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0480 | 0501 4971 7621 | 93 1983 8843 | 4414 | 8555 0925 4595 | 9356 3926 5376 | 398 3818 | 7789 0669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 90 |
200N | 344 |
400N | 0054 0609 2652 |
1TR | 5891 |
3TR | 06558 04310 98376 86827 83548 51373 90401 |
10TR | 62016 99200 |
15TR | 60591 |
30TR | 85836 |
2Tỷ | 125909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/09/15
0 | 09 00 01 09 | 5 | 58 54 52 |
1 | 16 10 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 76 73 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 48 44 | 9 | 91 91 90 |
Bình Thuận - 24/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4310 9200 | 5891 0401 0591 | 2652 | 1373 | 344 0054 | 8376 2016 5836 | 6827 | 6558 3548 | 0609 5909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 73 |
200N | 292 |
400N | 3713 9635 8410 |
1TR | 8819 |
3TR | 24030 26512 67169 86535 00379 62259 65080 |
10TR | 84694 88567 |
15TR | 66985 |
30TR | 88762 |
2Tỷ | 831504 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/09/15
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 12 19 13 10 | 6 | 62 67 69 |
2 | 7 | 79 73 | |
3 | 30 35 35 | 8 | 85 80 |
4 | 9 | 94 92 |
Bình Thuận - 17/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8410 4030 5080 | 292 6512 8762 | 73 3713 | 4694 1504 | 9635 6535 6985 | 8567 | 8819 7169 0379 2259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 12 |
200N | 372 |
400N | 4935 3272 9501 |
1TR | 2002 |
3TR | 14321 72644 40337 14381 77505 31217 95825 |
10TR | 78044 90869 |
15TR | 90117 |
30TR | 80519 |
2Tỷ | 967672 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/09/15
0 | 05 02 01 | 5 | |
1 | 19 17 17 12 | 6 | 69 |
2 | 21 25 | 7 | 72 72 72 |
3 | 37 35 | 8 | 81 |
4 | 44 44 | 9 |
Bình Thuận - 10/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9501 4321 4381 | 12 372 3272 2002 7672 | 2644 8044 | 4935 7505 5825 | 0337 1217 0117 | 0869 0519 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|