Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 51 |
200N | 633 |
400N | 6278 6138 5006 |
1TR | 6186 |
3TR | 08647 48647 14612 84979 41189 25179 48756 |
10TR | 71703 97148 |
15TR | 15833 |
30TR | 60956 |
2Tỷ | 990564 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/01/14
0 | 03 06 | 5 | 56 56 51 |
1 | 12 | 6 | 64 |
2 | 7 | 79 79 78 | |
3 | 33 38 33 | 8 | 89 86 |
4 | 48 47 47 | 9 |
Bình Thuận - 16/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 | 4612 | 633 1703 5833 | 0564 | 5006 6186 8756 0956 | 8647 8647 | 6278 6138 7148 | 4979 1189 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 28 |
200N | 349 |
400N | 3336 3741 5862 |
1TR | 2759 |
3TR | 79688 16040 21222 94641 39930 97579 31130 |
10TR | 32534 80246 |
15TR | 89740 |
30TR | 04020 |
2Tỷ | 790961 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/01/14
0 | 5 | 59 | |
1 | 6 | 61 62 | |
2 | 20 22 28 | 7 | 79 |
3 | 34 30 30 36 | 8 | 88 |
4 | 40 46 40 41 41 49 | 9 |
Bình Thuận - 09/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6040 9930 1130 9740 4020 | 3741 4641 0961 | 5862 1222 | 2534 | 3336 0246 | 28 9688 | 349 2759 7579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 92 |
200N | 486 |
400N | 5836 5800 0074 |
1TR | 5845 |
3TR | 49169 70703 19358 82160 75326 56930 49125 |
10TR | 14911 01586 |
15TR | 80294 |
30TR | 77294 |
2Tỷ | 447180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/01/14
0 | 03 00 | 5 | 58 |
1 | 11 | 6 | 69 60 |
2 | 26 25 | 7 | 74 |
3 | 30 36 | 8 | 80 86 86 |
4 | 45 | 9 | 94 94 92 |
Bình Thuận - 02/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 2160 6930 7180 | 4911 | 92 | 0703 | 0074 0294 7294 | 5845 9125 | 486 5836 5326 1586 | 9358 | 9169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 21 |
200N | 726 |
400N | 5957 6867 9186 |
1TR | 8380 |
3TR | 56572 66529 04170 68534 31585 33103 17857 |
10TR | 55280 87058 |
15TR | 23080 |
30TR | 09201 |
2Tỷ | 006769 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/12/13
0 | 01 03 | 5 | 58 57 57 |
1 | 6 | 69 67 | |
2 | 29 26 21 | 7 | 72 70 |
3 | 34 | 8 | 80 80 85 80 86 |
4 | 9 |
Bình Thuận - 26/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8380 4170 5280 3080 | 21 9201 | 6572 | 3103 | 8534 | 1585 | 726 9186 | 5957 6867 7857 | 7058 | 6529 6769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 04 |
200N | 052 |
400N | 0235 7098 3012 |
1TR | 3509 |
3TR | 79015 26913 18754 44323 75214 31791 67398 |
10TR | 99146 49246 |
15TR | 86204 |
30TR | 50633 |
2Tỷ | 680758 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/12/13
0 | 04 09 04 | 5 | 58 54 52 |
1 | 15 13 14 12 | 6 | |
2 | 23 | 7 | |
3 | 33 35 | 8 | |
4 | 46 46 | 9 | 91 98 98 |
Bình Thuận - 19/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1791 | 052 3012 | 6913 4323 0633 | 04 8754 5214 6204 | 0235 9015 | 9146 9246 | 7098 7398 0758 | 3509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 13 |
200N | 958 |
400N | 5209 7218 0001 |
1TR | 0870 |
3TR | 92473 73292 03568 50461 19930 37119 93539 |
10TR | 14593 18812 |
15TR | 63982 |
30TR | 36226 |
2Tỷ | 506172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/12/13
0 | 09 01 | 5 | 58 |
1 | 12 19 18 13 | 6 | 68 61 |
2 | 26 | 7 | 72 73 70 |
3 | 30 39 | 8 | 82 |
4 | 9 | 93 92 |
Bình Thuận - 12/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0870 9930 | 0001 0461 | 3292 8812 3982 6172 | 13 2473 4593 | 6226 | 958 7218 3568 | 5209 7119 3539 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|