Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 67 |
200N | 279 |
400N | 8776 0823 5584 |
1TR | 4497 |
3TR | 58023 19346 15568 55320 35921 36349 88882 |
10TR | 46962 58435 |
15TR | 27366 |
30TR | 66275 |
2Tỷ | 995407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/06/21
0 | 07 | 5 | |
1 | 6 | 66 62 68 67 | |
2 | 23 20 21 23 | 7 | 75 76 79 |
3 | 35 | 8 | 82 84 |
4 | 46 49 | 9 | 97 |
Bình Thuận - 17/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5320 | 5921 | 8882 6962 | 0823 8023 | 5584 | 8435 6275 | 8776 9346 7366 | 67 4497 5407 | 5568 | 279 6349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K2 |
100N | 50 |
200N | 854 |
400N | 2202 1083 8679 |
1TR | 8450 |
3TR | 92684 85698 55479 29707 99032 86099 73472 |
10TR | 74808 23644 |
15TR | 68200 |
30TR | 62713 |
2Tỷ | 435569 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/06/21
0 | 00 08 07 02 | 5 | 50 54 50 |
1 | 13 | 6 | 69 |
2 | 7 | 79 72 79 | |
3 | 32 | 8 | 84 83 |
4 | 44 | 9 | 98 99 |
Bình Thuận - 10/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 8450 8200 | 2202 9032 3472 | 1083 2713 | 854 2684 3644 | 9707 | 5698 4808 | 8679 5479 6099 5569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 55 |
200N | 131 |
400N | 3660 0067 7592 |
1TR | 5975 |
3TR | 13003 80187 78063 02089 78366 79642 18100 |
10TR | 12941 49512 |
15TR | 32373 |
30TR | 96532 |
2Tỷ | 842196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/06/21
0 | 03 00 | 5 | 55 |
1 | 12 | 6 | 63 66 60 67 |
2 | 7 | 73 75 | |
3 | 32 31 | 8 | 87 89 |
4 | 41 42 | 9 | 96 92 |
Bình Thuận - 03/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3660 8100 | 131 2941 | 7592 9642 9512 6532 | 3003 8063 2373 | 55 5975 | 8366 2196 | 0067 0187 | 2089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 73 |
200N | 345 |
400N | 8497 2164 5656 |
1TR | 6003 |
3TR | 00081 64367 92675 24373 22196 52239 73618 |
10TR | 94656 20804 |
15TR | 32974 |
30TR | 31604 |
2Tỷ | 038239 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 27/05/21
0 | 04 04 03 | 5 | 56 56 |
1 | 18 | 6 | 67 64 |
2 | 7 | 74 75 73 73 | |
3 | 39 39 | 8 | 81 |
4 | 45 | 9 | 96 97 |
Bình Thuận - 27/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0081 | 73 6003 4373 | 2164 0804 2974 1604 | 345 2675 | 5656 2196 4656 | 8497 4367 | 3618 | 2239 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 66 |
200N | 991 |
400N | 3010 5756 6036 |
1TR | 5493 |
3TR | 21993 17447 80683 39910 79026 85552 80718 |
10TR | 29078 37332 |
15TR | 75090 |
30TR | 53873 |
2Tỷ | 702581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/05/21
0 | 5 | 52 56 | |
1 | 10 18 10 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 73 78 |
3 | 32 36 | 8 | 81 83 |
4 | 47 | 9 | 90 93 93 91 |
Bình Thuận - 20/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3010 9910 5090 | 991 2581 | 5552 7332 | 5493 1993 0683 3873 | 66 5756 6036 9026 | 7447 | 0718 9078 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 01 |
200N | 381 |
400N | 7823 9942 8629 |
1TR | 1052 |
3TR | 29492 51043 81453 04879 47035 42799 94841 |
10TR | 40322 69378 |
15TR | 29313 |
30TR | 56900 |
2Tỷ | 955086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/05/21
0 | 00 01 | 5 | 53 52 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 22 23 29 | 7 | 78 79 |
3 | 35 | 8 | 86 81 |
4 | 43 41 42 | 9 | 92 99 |
Bình Thuận - 13/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 | 01 381 4841 | 9942 1052 9492 0322 | 7823 1043 1453 9313 | 7035 | 5086 | 9378 | 8629 4879 2799 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|