Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 34 |
200N | 371 |
400N | 6001 2815 4468 |
1TR | 9391 |
3TR | 88784 34842 04894 65978 86470 93628 15663 |
10TR | 29926 00911 |
15TR | 61795 |
30TR | 04200 |
2Tỷ | 328812 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/10/19
0 | 00 01 | 5 | |
1 | 12 11 15 | 6 | 63 68 |
2 | 26 28 | 7 | 78 70 71 |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 42 | 9 | 95 94 91 |
Bình Thuận - 17/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6470 4200 | 371 6001 9391 0911 | 4842 8812 | 5663 | 34 8784 4894 | 2815 1795 | 9926 | 4468 5978 3628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 13 |
200N | 133 |
400N | 8228 7407 5313 |
1TR | 0092 |
3TR | 61056 33994 60756 04067 29338 79504 46898 |
10TR | 15406 94662 |
15TR | 96833 |
30TR | 75946 |
2Tỷ | 126628 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/10/19
0 | 06 04 07 | 5 | 56 56 |
1 | 13 13 | 6 | 62 67 |
2 | 28 28 | 7 | |
3 | 33 38 33 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 94 98 92 |
Bình Thuận - 10/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0092 4662 | 13 133 5313 6833 | 3994 9504 | 1056 0756 5406 5946 | 7407 4067 | 8228 9338 6898 6628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 85 |
200N | 906 |
400N | 9743 4306 9417 |
1TR | 6264 |
3TR | 22469 81981 44495 16963 02800 11018 61353 |
10TR | 62241 53814 |
15TR | 30010 |
30TR | 44041 |
2Tỷ | 296222 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/10/19
0 | 00 06 06 | 5 | 53 |
1 | 10 14 18 17 | 6 | 69 63 64 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 8 | 81 85 | |
4 | 41 41 43 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 03/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2800 0010 | 1981 2241 4041 | 6222 | 9743 6963 1353 | 6264 3814 | 85 4495 | 906 4306 | 9417 | 1018 | 2469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 18 |
200N | 949 |
400N | 3138 4573 3501 |
1TR | 7758 |
3TR | 52758 65084 67768 49835 79309 76018 13858 |
10TR | 89761 31060 |
15TR | 18909 |
30TR | 67058 |
2Tỷ | 358450 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/09/19
0 | 09 09 01 | 5 | 50 58 58 58 58 |
1 | 18 18 | 6 | 61 60 68 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 35 38 | 8 | 84 |
4 | 49 | 9 |
Bình Thuận - 26/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1060 8450 | 3501 9761 | 4573 | 5084 | 9835 | 18 3138 7758 2758 7768 6018 3858 7058 | 949 9309 8909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 64 |
200N | 410 |
400N | 3073 6758 4789 |
1TR | 5643 |
3TR | 64362 30073 28131 52321 60398 67760 22705 |
10TR | 06316 75090 |
15TR | 80804 |
30TR | 69372 |
2Tỷ | 053578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/09/19
0 | 04 05 | 5 | 58 |
1 | 16 10 | 6 | 62 60 64 |
2 | 21 | 7 | 78 72 73 73 |
3 | 31 | 8 | 89 |
4 | 43 | 9 | 90 98 |
Bình Thuận - 19/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
410 7760 5090 | 8131 2321 | 4362 9372 | 3073 5643 0073 | 64 0804 | 2705 | 6316 | 6758 0398 3578 | 4789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 09 |
200N | 353 |
400N | 5472 7908 2033 |
1TR | 5819 |
3TR | 60982 39597 45103 90893 54863 07598 85361 |
10TR | 31484 90779 |
15TR | 33784 |
30TR | 14714 |
2Tỷ | 584382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/09/19
0 | 03 08 09 | 5 | 53 |
1 | 14 19 | 6 | 63 61 |
2 | 7 | 79 72 | |
3 | 33 | 8 | 82 84 84 82 |
4 | 9 | 97 93 98 |
Bình Thuận - 12/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5361 | 5472 0982 4382 | 353 2033 5103 0893 4863 | 1484 3784 4714 | 9597 | 7908 7598 | 09 5819 0779 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|