Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 48 |
200N | 015 |
400N | 7800 6327 5289 |
1TR | 8354 |
3TR | 29760 86459 04534 41780 65179 86422 73534 |
10TR | 68018 01794 |
15TR | 49150 |
30TR | 43460 |
2Tỷ | 746337 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/02/16
0 | 00 | 5 | 50 59 54 |
1 | 18 15 | 6 | 60 60 |
2 | 22 27 | 7 | 79 |
3 | 37 34 34 | 8 | 80 89 |
4 | 48 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 18/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7800 9760 1780 9150 3460 | 6422 | 8354 4534 3534 1794 | 015 | 6327 6337 | 48 8018 | 5289 6459 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 59 |
200N | 037 |
400N | 7054 1291 1639 |
1TR | 8635 |
3TR | 30351 18973 28632 77471 41621 07413 10305 |
10TR | 27391 69885 |
15TR | 99733 |
30TR | 51666 |
2Tỷ | 047479 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/02/16
0 | 05 | 5 | 51 54 59 |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 21 | 7 | 79 73 71 |
3 | 33 32 35 39 37 | 8 | 85 |
4 | 9 | 91 91 |
Bình Thuận - 11/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1291 0351 7471 1621 7391 | 8632 | 8973 7413 9733 | 7054 | 8635 0305 9885 | 1666 | 037 | 59 1639 7479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 21 |
200N | 833 |
400N | 1460 6030 7530 |
1TR | 4569 |
3TR | 80935 81803 11243 06826 80028 17015 07055 |
10TR | 46861 26911 |
15TR | 32304 |
30TR | 28941 |
2Tỷ | 881799 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/02/16
0 | 04 03 | 5 | 55 |
1 | 11 15 | 6 | 61 69 60 |
2 | 26 28 21 | 7 | |
3 | 35 30 30 33 | 8 | |
4 | 41 43 | 9 | 99 |
Bình Thuận - 04/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 6030 7530 | 21 6861 6911 8941 | 833 1803 1243 | 2304 | 0935 7015 7055 | 6826 | 0028 | 4569 1799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 16 |
200N | 489 |
400N | 8617 2667 0212 |
1TR | 2040 |
3TR | 27570 79992 12423 53784 52428 44158 81662 |
10TR | 10782 28804 |
15TR | 19979 |
30TR | 73038 |
2Tỷ | 862084 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/01/16
0 | 04 | 5 | 58 |
1 | 17 12 16 | 6 | 62 67 |
2 | 23 28 | 7 | 79 70 |
3 | 38 | 8 | 84 82 84 89 |
4 | 40 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 28/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2040 7570 | 0212 9992 1662 0782 | 2423 | 3784 8804 2084 | 16 | 8617 2667 | 2428 4158 3038 | 489 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 63 |
200N | 965 |
400N | 4112 5094 0072 |
1TR | 1613 |
3TR | 77310 77314 62571 93980 79681 69220 78878 |
10TR | 43351 16586 |
15TR | 56301 |
30TR | 37784 |
2Tỷ | 954124 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/01/16
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 10 14 13 12 | 6 | 65 63 |
2 | 24 20 | 7 | 71 78 72 |
3 | 8 | 84 86 80 81 | |
4 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 21/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 3980 9220 | 2571 9681 3351 6301 | 4112 0072 | 63 1613 | 5094 7314 7784 4124 | 965 | 6586 | 8878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 18 |
200N | 721 |
400N | 4709 1870 0849 |
1TR | 6227 |
3TR | 32935 39467 13683 25565 32154 59229 70001 |
10TR | 64279 63104 |
15TR | 85691 |
30TR | 74142 |
2Tỷ | 233383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/01/16
0 | 04 01 09 | 5 | 54 |
1 | 18 | 6 | 67 65 |
2 | 29 27 21 | 7 | 79 70 |
3 | 35 | 8 | 83 83 |
4 | 42 49 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 14/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1870 | 721 0001 5691 | 4142 | 3683 3383 | 2154 3104 | 2935 5565 | 6227 9467 | 18 | 4709 0849 9229 4279 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|