Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K3 |
100N | 91 |
200N | 699 |
400N | 5899 2462 1375 |
1TR | 5082 |
3TR | 35128 87938 12421 66194 99389 31794 18139 |
10TR | 65735 54225 |
15TR | 27558 |
30TR | 92262 |
2Tỷ | 594884 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/08/22
0 | 5 | 58 | |
1 | 6 | 62 62 | |
2 | 25 28 21 | 7 | 75 |
3 | 35 38 39 | 8 | 84 89 82 |
4 | 9 | 94 94 99 99 91 |
Bình Thuận - 18/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 2421 | 2462 5082 2262 | 6194 1794 4884 | 1375 5735 4225 | 5128 7938 7558 | 699 5899 9389 8139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K2 |
100N | 24 |
200N | 518 |
400N | 1685 1926 3905 |
1TR | 7001 |
3TR | 89765 59000 49697 25623 59776 62344 31473 |
10TR | 50079 20537 |
15TR | 54805 |
30TR | 57227 |
2Tỷ | 118322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/08/22
0 | 05 00 01 05 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 65 |
2 | 22 27 23 26 24 | 7 | 79 76 73 |
3 | 37 | 8 | 85 |
4 | 44 | 9 | 97 |
Bình Thuận - 11/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 | 7001 | 8322 | 5623 1473 | 24 2344 | 1685 3905 9765 4805 | 1926 9776 | 9697 0537 7227 | 518 | 0079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 8K1 |
100N | 24 |
200N | 266 |
400N | 5747 5226 3132 |
1TR | 1562 |
3TR | 17905 36554 69089 27204 47178 28472 15378 |
10TR | 83828 16649 |
15TR | 32772 |
30TR | 34847 |
2Tỷ | 168587 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/08/22
0 | 05 04 | 5 | 54 |
1 | 6 | 62 66 | |
2 | 28 26 24 | 7 | 72 78 72 78 |
3 | 32 | 8 | 87 89 |
4 | 47 49 47 | 9 |
Bình Thuận - 04/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3132 1562 8472 2772 | 24 6554 7204 | 7905 | 266 5226 | 5747 4847 8587 | 7178 5378 3828 | 9089 6649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K4 |
100N | 47 |
200N | 777 |
400N | 5501 3029 6666 |
1TR | 9644 |
3TR | 61525 53701 53047 48031 11771 85856 78547 |
10TR | 44732 55592 |
15TR | 21125 |
30TR | 36837 |
2Tỷ | 780526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/07/22
0 | 01 01 | 5 | 56 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 26 25 25 29 | 7 | 71 77 |
3 | 37 32 31 | 8 | |
4 | 47 47 44 47 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 28/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5501 3701 8031 1771 | 4732 5592 | 9644 | 1525 1125 | 6666 5856 0526 | 47 777 3047 8547 6837 | 3029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K3 |
100N | 72 |
200N | 166 |
400N | 2805 6397 6294 |
1TR | 2537 |
3TR | 21550 18410 27205 97916 59225 67897 32588 |
10TR | 27869 97831 |
15TR | 10624 |
30TR | 00368 |
2Tỷ | 939749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/07/22
0 | 05 05 | 5 | 50 |
1 | 10 16 | 6 | 68 69 66 |
2 | 24 25 | 7 | 72 |
3 | 31 37 | 8 | 88 |
4 | 49 | 9 | 97 97 94 |
Bình Thuận - 21/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1550 8410 | 7831 | 72 | 6294 0624 | 2805 7205 9225 | 166 7916 | 6397 2537 7897 | 2588 0368 | 7869 9749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K2 |
100N | 74 |
200N | 504 |
400N | 9614 1307 0038 |
1TR | 9604 |
3TR | 51684 31008 08409 80878 68860 44757 22947 |
10TR | 79444 42160 |
15TR | 37357 |
30TR | 69734 |
2Tỷ | 009013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/07/22
0 | 08 09 04 07 04 | 5 | 57 57 |
1 | 13 14 | 6 | 60 60 |
2 | 7 | 78 74 | |
3 | 34 38 | 8 | 84 |
4 | 44 47 | 9 |
Bình Thuận - 14/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8860 2160 | 9013 | 74 504 9614 9604 1684 9444 9734 | 1307 4757 2947 7357 | 0038 1008 0878 | 8409 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|