Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K3 |
100N | 09 |
200N | 193 |
400N | 7103 9018 2933 |
1TR | 6354 |
3TR | 70772 59099 95412 57010 62464 05786 08498 |
10TR | 35918 51998 |
15TR | 88117 |
30TR | 39227 |
2Tỷ | 380453 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/06/18
0 | 03 09 | 5 | 53 54 |
1 | 17 18 12 10 18 | 6 | 64 |
2 | 27 | 7 | 72 |
3 | 33 | 8 | 86 |
4 | 9 | 98 99 98 93 |
Bình Thuận - 21/06/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7010 | 0772 5412 | 193 7103 2933 0453 | 6354 2464 | 5786 | 8117 9227 | 9018 8498 5918 1998 | 09 9099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K2 |
100N | 17 |
200N | 079 |
400N | 5478 8255 7655 |
1TR | 0325 |
3TR | 03738 95657 67471 54535 26443 46872 86008 |
10TR | 44660 86107 |
15TR | 72500 |
30TR | 56172 |
2Tỷ | 327266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/06/18
0 | 00 07 08 | 5 | 57 55 55 |
1 | 17 | 6 | 66 60 |
2 | 25 | 7 | 72 71 72 78 79 |
3 | 38 35 | 8 | |
4 | 43 | 9 |
Bình Thuận - 14/06/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4660 2500 | 7471 | 6872 6172 | 6443 | 8255 7655 0325 4535 | 7266 | 17 5657 6107 | 5478 3738 6008 | 079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 42 |
200N | 479 |
400N | 8633 3180 2675 |
1TR | 8054 |
3TR | 56329 82563 38265 76090 91496 65772 96384 |
10TR | 79331 12264 |
15TR | 38647 |
30TR | 95488 |
2Tỷ | 805996 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/06/18
0 | 5 | 54 | |
1 | 6 | 64 63 65 | |
2 | 29 | 7 | 72 75 79 |
3 | 31 33 | 8 | 88 84 80 |
4 | 47 42 | 9 | 96 90 96 |
Bình Thuận - 07/06/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 6090 | 9331 | 42 5772 | 8633 2563 | 8054 6384 2264 | 2675 8265 | 1496 5996 | 8647 | 5488 | 479 6329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K5 |
100N | 57 |
200N | 624 |
400N | 4455 2678 5538 |
1TR | 0213 |
3TR | 07407 18818 59298 51893 65671 83749 79326 |
10TR | 40815 98590 |
15TR | 77840 |
30TR | 47166 |
2Tỷ | 251312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 31/05/18
0 | 07 | 5 | 55 57 |
1 | 12 15 18 13 | 6 | 66 |
2 | 26 24 | 7 | 71 78 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 40 49 | 9 | 90 98 93 |
Bình Thuận - 31/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8590 7840 | 5671 | 1312 | 0213 1893 | 624 | 4455 0815 | 9326 7166 | 57 7407 | 2678 5538 8818 9298 | 3749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 71 |
200N | 100 |
400N | 4348 9392 3964 |
1TR | 6157 |
3TR | 88682 49218 45941 16929 34583 57601 15960 |
10TR | 85513 05662 |
15TR | 72926 |
30TR | 35416 |
2Tỷ | 158020 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/05/18
0 | 01 00 | 5 | 57 |
1 | 16 13 18 | 6 | 62 60 64 |
2 | 20 26 29 | 7 | 71 |
3 | 8 | 82 83 | |
4 | 41 48 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 24/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
100 5960 8020 | 71 5941 7601 | 9392 8682 5662 | 4583 5513 | 3964 | 2926 5416 | 6157 | 4348 9218 | 6929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 57 |
200N | 153 |
400N | 2010 6583 1173 |
1TR | 0059 |
3TR | 49118 93962 39111 43927 64837 42950 92552 |
10TR | 33427 15263 |
15TR | 11703 |
30TR | 39283 |
2Tỷ | 641919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/05/18
0 | 03 | 5 | 50 52 59 53 57 |
1 | 19 18 11 10 | 6 | 63 62 |
2 | 27 27 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | 83 83 |
4 | 9 |
Bình Thuận - 17/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2010 2950 | 9111 | 3962 2552 | 153 6583 1173 5263 1703 9283 | 57 3927 4837 3427 | 9118 | 0059 1919 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|