Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 51 |
200N | 409 |
400N | 2722 8263 4320 |
1TR | 3819 |
3TR | 89233 78643 66495 69437 71240 24285 18328 |
10TR | 57764 89797 |
15TR | 78742 |
30TR | 97027 |
2Tỷ | 760420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/01/19
0 | 09 | 5 | 51 |
1 | 19 | 6 | 64 63 |
2 | 20 27 28 22 20 | 7 | |
3 | 33 37 | 8 | 85 |
4 | 42 43 40 | 9 | 97 95 |
Bình Thuận - 24/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4320 1240 0420 | 51 | 2722 8742 | 8263 9233 8643 | 7764 | 6495 4285 | 9437 9797 7027 | 8328 | 409 3819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 38 |
200N | 824 |
400N | 1167 0847 9257 |
1TR | 9661 |
3TR | 27963 18239 67138 99426 98485 49511 77023 |
10TR | 65828 43967 |
15TR | 21220 |
30TR | 72262 |
2Tỷ | 465444 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/01/19
0 | 5 | 57 | |
1 | 11 | 6 | 62 67 63 61 67 |
2 | 20 28 26 23 24 | 7 | |
3 | 39 38 38 | 8 | 85 |
4 | 44 47 | 9 |
Bình Thuận - 17/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1220 | 9661 9511 | 2262 | 7963 7023 | 824 5444 | 8485 | 9426 | 1167 0847 9257 3967 | 38 7138 5828 | 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 91 |
200N | 599 |
400N | 0419 0048 5986 |
1TR | 8506 |
3TR | 68481 12107 89905 72158 92327 44091 95988 |
10TR | 17584 45595 |
15TR | 76099 |
30TR | 37276 |
2Tỷ | 439242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/01/19
0 | 07 05 06 | 5 | 58 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 76 |
3 | 8 | 84 81 88 86 | |
4 | 42 48 | 9 | 99 95 91 99 91 |
Bình Thuận - 10/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 8481 4091 | 9242 | 7584 | 9905 5595 | 5986 8506 7276 | 2107 2327 | 0048 2158 5988 | 599 0419 6099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 76 |
200N | 126 |
400N | 0681 3838 5855 |
1TR | 9989 |
3TR | 43530 33026 20702 39008 36039 65148 60164 |
10TR | 74543 44667 |
15TR | 84993 |
30TR | 72993 |
2Tỷ | 162804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/01/19
0 | 04 02 08 | 5 | 55 |
1 | 6 | 67 64 | |
2 | 26 26 | 7 | 76 |
3 | 30 39 38 | 8 | 89 81 |
4 | 43 48 | 9 | 93 93 |
Bình Thuận - 03/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3530 | 0681 | 0702 | 4543 4993 2993 | 0164 2804 | 5855 | 76 126 3026 | 4667 | 3838 9008 5148 | 9989 6039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 26 |
200N | 872 |
400N | 6489 0556 4358 |
1TR | 5202 |
3TR | 35601 99626 14816 50600 99682 93914 09146 |
10TR | 03591 88697 |
15TR | 88833 |
30TR | 27626 |
2Tỷ | 977829 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 27/12/18
0 | 01 00 02 | 5 | 56 58 |
1 | 16 14 | 6 | |
2 | 29 26 26 26 | 7 | 72 |
3 | 33 | 8 | 82 89 |
4 | 46 | 9 | 91 97 |
Bình Thuận - 27/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0600 | 5601 3591 | 872 5202 9682 | 8833 | 3914 | 26 0556 9626 4816 9146 7626 | 8697 | 4358 | 6489 7829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 17 |
200N | 522 |
400N | 5999 0262 9703 |
1TR | 5449 |
3TR | 04410 33013 53699 44688 38579 27281 19101 |
10TR | 79492 33437 |
15TR | 42091 |
30TR | 36781 |
2Tỷ | 461949 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/12/18
0 | 01 03 | 5 | |
1 | 10 13 17 | 6 | 62 |
2 | 22 | 7 | 79 |
3 | 37 | 8 | 81 88 81 |
4 | 49 49 | 9 | 91 92 99 99 |
Bình Thuận - 20/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4410 | 7281 9101 2091 6781 | 522 0262 9492 | 9703 3013 | 17 3437 | 4688 | 5999 5449 3699 8579 1949 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|