Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 48 |
200N | 013 |
400N | 1966 2815 6747 |
1TR | 7052 |
3TR | 82471 21698 50570 58706 27709 02451 54058 |
10TR | 97377 76689 |
15TR | 99487 |
30TR | 03185 |
2Tỷ | 347486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/10/12
0 | 06 09 | 5 | 51 58 52 |
1 | 15 13 | 6 | 66 |
2 | 7 | 77 71 70 | |
3 | 8 | 86 85 87 89 | |
4 | 47 48 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 25/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0570 | 2471 2451 | 7052 | 013 | 2815 3185 | 1966 8706 7486 | 6747 7377 9487 | 48 1698 4058 | 7709 6689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 56 |
200N | 773 |
400N | 5796 9739 4980 |
1TR | 0975 |
3TR | 93194 46943 48348 93212 17983 55513 01745 |
10TR | 95377 20007 |
15TR | 00282 |
30TR | 04988 |
2Tỷ | 719320 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/10/12
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 12 13 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 77 75 73 |
3 | 39 | 8 | 88 82 83 80 |
4 | 43 48 45 | 9 | 94 96 |
Bình Thuận - 18/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4980 9320 | 3212 0282 | 773 6943 7983 5513 | 3194 | 0975 1745 | 56 5796 | 5377 0007 | 8348 4988 | 9739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 76 |
200N | 623 |
400N | 3336 8393 2448 |
1TR | 4270 |
3TR | 92154 96894 71965 84621 41710 48634 21857 |
10TR | 24359 49081 |
15TR | 29284 |
30TR | 89380 |
2Tỷ | 091469 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/10/12
0 | 5 | 59 54 57 | |
1 | 10 | 6 | 69 65 |
2 | 21 23 | 7 | 70 76 |
3 | 34 36 | 8 | 80 84 81 |
4 | 48 | 9 | 94 93 |
Bình Thuận - 11/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4270 1710 9380 | 4621 9081 | 623 8393 | 2154 6894 8634 9284 | 1965 | 76 3336 | 1857 | 2448 | 4359 1469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 74 |
200N | 822 |
400N | 6046 9830 9828 |
1TR | 6609 |
3TR | 13040 17245 14300 31546 38505 14388 25304 |
10TR | 72001 72554 |
15TR | 45777 |
30TR | 27726 |
2Tỷ | 350395 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/10/12
0 | 01 00 05 04 09 | 5 | 54 |
1 | 6 | ||
2 | 26 28 22 | 7 | 77 74 |
3 | 30 | 8 | 88 |
4 | 40 45 46 46 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 04/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 3040 4300 | 2001 | 822 | 74 5304 2554 | 7245 8505 0395 | 6046 1546 7726 | 5777 | 9828 4388 | 6609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 61 |
200N | 251 |
400N | 2326 5331 4798 |
1TR | 0232 |
3TR | 02648 45928 13715 02679 11533 11952 98350 |
10TR | 08913 00556 |
15TR | 09267 |
30TR | 94329 |
2Tỷ | 974738 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 27/09/12
0 | 5 | 56 52 50 51 | |
1 | 13 15 | 6 | 67 61 |
2 | 29 28 26 | 7 | 79 |
3 | 38 33 32 31 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 27/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8350 | 61 251 5331 | 0232 1952 | 1533 8913 | 3715 | 2326 0556 | 9267 | 4798 2648 5928 4738 | 2679 4329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 59 |
200N | 316 |
400N | 0611 3217 0084 |
1TR | 8903 |
3TR | 02360 06554 63317 03980 65605 46924 52274 |
10TR | 95634 63934 |
15TR | 99597 |
30TR | 45104 |
2Tỷ | 672689 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/09/12
0 | 04 05 03 | 5 | 54 59 |
1 | 17 11 17 16 | 6 | 60 |
2 | 24 | 7 | 74 |
3 | 34 34 | 8 | 89 80 84 |
4 | 9 | 97 |
Bình Thuận - 20/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2360 3980 | 0611 | 8903 | 0084 6554 6924 2274 5634 3934 5104 | 5605 | 316 | 3217 3317 9597 | 59 2689 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|