Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 15 |
200N | 060 |
400N | 4123 3479 2776 |
1TR | 0096 |
3TR | 17934 96477 35453 99174 47624 94075 58025 |
10TR | 03357 68220 |
15TR | 31742 |
30TR | 30502 |
2Tỷ | 366350 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/11/21
0 | 02 | 5 | 50 57 53 |
1 | 15 | 6 | 60 |
2 | 20 24 25 23 | 7 | 77 74 75 79 76 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 25/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
060 8220 6350 | 1742 0502 | 4123 5453 | 7934 9174 7624 | 15 4075 8025 | 2776 0096 | 6477 3357 | 3479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 16 |
200N | 696 |
400N | 5799 2152 8811 |
1TR | 2024 |
3TR | 41120 27433 39903 52812 13793 43393 12703 |
10TR | 10318 99561 |
15TR | 34626 |
30TR | 67123 |
2Tỷ | 504406 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/11/21
0 | 06 03 03 | 5 | 52 |
1 | 18 12 11 16 | 6 | 61 |
2 | 23 26 20 24 | 7 | |
3 | 33 | 8 | |
4 | 9 | 93 93 99 96 |
Bình Thuận - 18/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1120 | 8811 9561 | 2152 2812 | 7433 9903 3793 3393 2703 7123 | 2024 | 16 696 4626 4406 | 0318 | 5799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 51 |
200N | 040 |
400N | 5564 9716 4474 |
1TR | 4549 |
3TR | 29602 63650 89509 54833 50091 58994 13522 |
10TR | 19418 77941 |
15TR | 83180 |
30TR | 00607 |
2Tỷ | 989942 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/11/21
0 | 07 02 09 | 5 | 50 51 |
1 | 18 16 | 6 | 64 |
2 | 22 | 7 | 74 |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 42 41 49 40 | 9 | 91 94 |
Bình Thuận - 11/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 3650 3180 | 51 0091 7941 | 9602 3522 9942 | 4833 | 5564 4474 8994 | 9716 | 0607 | 9418 | 4549 9509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 88 |
200N | 017 |
400N | 4728 4211 7370 |
1TR | 0300 |
3TR | 14396 09941 93372 65172 75702 78017 75292 |
10TR | 26367 64864 |
15TR | 32243 |
30TR | 23296 |
2Tỷ | 215172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/11/21
0 | 02 00 | 5 | |
1 | 17 11 17 | 6 | 67 64 |
2 | 28 | 7 | 72 72 72 70 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 43 41 | 9 | 96 96 92 |
Bình Thuận - 04/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 0300 | 4211 9941 | 3372 5172 5702 5292 5172 | 2243 | 4864 | 4396 3296 | 017 8017 6367 | 88 4728 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 57 |
200N | 497 |
400N | 9211 1730 4692 |
1TR | 3504 |
3TR | 71829 49087 47113 71065 33419 71250 07855 |
10TR | 17875 63398 |
15TR | 42736 |
30TR | 23393 |
2Tỷ | 685860 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/10/21
0 | 04 | 5 | 50 55 57 |
1 | 13 19 11 | 6 | 60 65 |
2 | 29 | 7 | 75 |
3 | 36 30 | 8 | 87 |
4 | 9 | 93 98 92 97 |
Bình Thuận - 28/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 1250 5860 | 9211 | 4692 | 7113 3393 | 3504 | 1065 7855 7875 | 2736 | 57 497 9087 | 3398 | 1829 3419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K2 |
100N | 32 |
200N | 801 |
400N | 5652 3251 2017 |
1TR | 5832 |
3TR | 07364 98474 57121 71316 74075 04656 13744 |
10TR | 96511 75602 |
15TR | 36141 |
30TR | 48436 |
2Tỷ | 862319 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/07/21
0 | 02 01 | 5 | 56 52 51 |
1 | 19 11 16 17 | 6 | 64 |
2 | 21 | 7 | 74 75 |
3 | 36 32 32 | 8 | |
4 | 41 44 | 9 |
Bình Thuận - 08/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
801 3251 7121 6511 6141 | 32 5652 5832 5602 | 7364 8474 3744 | 4075 | 1316 4656 8436 | 2017 | 2319 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|