Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 02 |
200N | 042 |
400N | 7090 0999 5531 |
1TR | 7324 |
3TR | 51946 63726 26053 49724 59631 58160 64822 |
10TR | 83378 58503 |
15TR | 31945 |
30TR | 37648 |
2Tỷ | 232218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/10/23
0 | 03 02 | 5 | 53 |
1 | 18 | 6 | 60 |
2 | 26 24 22 24 | 7 | 78 |
3 | 31 31 | 8 | |
4 | 48 45 46 42 | 9 | 90 99 |
Bình Thuận - 26/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7090 8160 | 5531 9631 | 02 042 4822 | 6053 8503 | 7324 9724 | 1945 | 1946 3726 | 3378 7648 2218 | 0999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 24 |
200N | 381 |
400N | 6372 7713 4220 |
1TR | 8927 |
3TR | 83613 61110 69726 73211 09133 86761 28201 |
10TR | 84841 90396 |
15TR | 37062 |
30TR | 90567 |
2Tỷ | 236644 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/10/23
0 | 01 | 5 | |
1 | 13 10 11 13 | 6 | 67 62 61 |
2 | 26 27 20 24 | 7 | 72 |
3 | 33 | 8 | 81 |
4 | 44 41 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 19/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4220 1110 | 381 3211 6761 8201 4841 | 6372 7062 | 7713 3613 9133 | 24 6644 | 9726 0396 | 8927 0567 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 71 |
200N | 067 |
400N | 2236 8523 3389 |
1TR | 1433 |
3TR | 72746 54789 80656 55474 55066 64309 29255 |
10TR | 94813 18518 |
15TR | 04352 |
30TR | 98848 |
2Tỷ | 640135 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/10/23
0 | 09 | 5 | 52 56 55 |
1 | 13 18 | 6 | 66 67 |
2 | 23 | 7 | 74 71 |
3 | 35 33 36 | 8 | 89 89 |
4 | 48 46 | 9 |
Bình Thuận - 12/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 | 4352 | 8523 1433 4813 | 5474 | 9255 0135 | 2236 2746 0656 5066 | 067 | 8518 8848 | 3389 4789 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 51 |
200N | 663 |
400N | 1966 7494 1834 |
1TR | 8215 |
3TR | 20758 09338 29254 20193 11177 40200 02117 |
10TR | 42682 28558 |
15TR | 73710 |
30TR | 73287 |
2Tỷ | 378042 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/10/23
0 | 00 | 5 | 58 58 54 51 |
1 | 10 17 15 | 6 | 66 63 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 38 34 | 8 | 87 82 |
4 | 42 | 9 | 93 94 |
Bình Thuận - 05/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0200 3710 | 51 | 2682 8042 | 663 0193 | 7494 1834 9254 | 8215 | 1966 | 1177 2117 3287 | 0758 9338 8558 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 56 |
200N | 866 |
400N | 0378 5186 2573 |
1TR | 6812 |
3TR | 57340 25091 42352 55681 76226 69116 79809 |
10TR | 59456 13097 |
15TR | 70775 |
30TR | 76594 |
2Tỷ | 036672 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 28/09/23
0 | 09 | 5 | 56 52 56 |
1 | 16 12 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 72 75 78 73 |
3 | 8 | 81 86 | |
4 | 40 | 9 | 94 97 91 |
Bình Thuận - 28/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7340 | 5091 5681 | 6812 2352 6672 | 2573 | 6594 | 0775 | 56 866 5186 6226 9116 9456 | 3097 | 0378 | 9809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 14 |
200N | 021 |
400N | 4558 1489 4136 |
1TR | 7684 |
3TR | 55725 04204 76375 27455 19083 13831 77540 |
10TR | 94656 12668 |
15TR | 59095 |
30TR | 78766 |
2Tỷ | 440134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 21/09/23
0 | 04 | 5 | 56 55 58 |
1 | 14 | 6 | 66 68 |
2 | 25 21 | 7 | 75 |
3 | 34 31 36 | 8 | 83 84 89 |
4 | 40 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 21/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7540 | 021 3831 | 9083 | 14 7684 4204 0134 | 5725 6375 7455 9095 | 4136 4656 8766 | 4558 2668 | 1489 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|