Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K5 |
100N | 73 |
200N | 141 |
400N | 2773 1181 8686 |
1TR | 4164 |
3TR | 65828 90200 15459 28849 06071 44962 72201 |
10TR | 85056 87215 |
15TR | 01640 |
30TR | 08137 |
2Tỷ | 184618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 31/12/20
0 | 00 01 | 5 | 56 59 |
1 | 18 15 | 6 | 62 64 |
2 | 28 | 7 | 71 73 73 |
3 | 37 | 8 | 81 86 |
4 | 40 49 41 | 9 |
Bình Thuận - 31/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0200 1640 | 141 1181 6071 2201 | 4962 | 73 2773 | 4164 | 7215 | 8686 5056 | 8137 | 5828 4618 | 5459 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 39 |
200N | 063 |
400N | 5159 0828 2095 |
1TR | 6577 |
3TR | 07387 76999 65722 91326 10266 75259 44440 |
10TR | 26479 00449 |
15TR | 80905 |
30TR | 46416 |
2Tỷ | 107174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/12/20
0 | 05 | 5 | 59 59 |
1 | 16 | 6 | 66 63 |
2 | 22 26 28 | 7 | 74 79 77 |
3 | 39 | 8 | 87 |
4 | 49 40 | 9 | 99 95 |
Bình Thuận - 24/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4440 | 5722 | 063 | 7174 | 2095 0905 | 1326 0266 6416 | 6577 7387 | 0828 | 39 5159 6999 5259 6479 0449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 87 |
200N | 819 |
400N | 6983 6132 9046 |
1TR | 4263 |
3TR | 37698 57049 32526 26992 57103 26748 87994 |
10TR | 76770 76459 |
15TR | 96878 |
30TR | 58522 |
2Tỷ | 613411 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/12/20
0 | 03 | 5 | 59 |
1 | 11 19 | 6 | 63 |
2 | 22 26 | 7 | 78 70 |
3 | 32 | 8 | 83 87 |
4 | 49 48 46 | 9 | 98 92 94 |
Bình Thuận - 17/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6770 | 3411 | 6132 6992 8522 | 6983 4263 7103 | 7994 | 9046 2526 | 87 | 7698 6748 6878 | 819 7049 6459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 16 |
200N | 475 |
400N | 1020 7770 0167 |
1TR | 7382 |
3TR | 09630 95560 56672 89764 18192 81638 92002 |
10TR | 14266 63050 |
15TR | 83879 |
30TR | 14837 |
2Tỷ | 167111 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/12/20
0 | 02 | 5 | 50 |
1 | 11 16 | 6 | 66 60 64 67 |
2 | 20 | 7 | 79 72 70 75 |
3 | 37 30 38 | 8 | 82 |
4 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 10/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 7770 9630 5560 3050 | 7111 | 7382 6672 8192 2002 | 9764 | 475 | 16 4266 | 0167 4837 | 1638 | 3879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 71 |
200N | 422 |
400N | 5784 5895 8314 |
1TR | 1666 |
3TR | 54187 63865 43458 61557 74788 48034 84144 |
10TR | 46294 26217 |
15TR | 83651 |
30TR | 22855 |
2Tỷ | 536804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/12/20
0 | 04 | 5 | 55 51 58 57 |
1 | 17 14 | 6 | 65 66 |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 34 | 8 | 87 88 84 |
4 | 44 | 9 | 94 95 |
Bình Thuận - 03/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 3651 | 422 | 5784 8314 8034 4144 6294 6804 | 5895 3865 2855 | 1666 | 4187 1557 6217 | 3458 4788 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 65 |
200N | 279 |
400N | 8703 6879 0814 |
1TR | 5487 |
3TR | 75669 95104 85217 84170 17927 37775 07216 |
10TR | 22926 36972 |
15TR | 67946 |
30TR | 49342 |
2Tỷ | 800244 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/11/20
0 | 04 03 | 5 | |
1 | 17 16 14 | 6 | 69 65 |
2 | 26 27 | 7 | 72 70 75 79 79 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 44 42 46 | 9 |
Bình Thuận - 26/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 | 6972 9342 | 8703 | 0814 5104 0244 | 65 7775 | 7216 2926 7946 | 5487 5217 7927 | 279 6879 5669 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|