Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 90 |
200N | 011 |
400N | 5240 3976 0381 |
1TR | 9338 |
3TR | 12851 57699 04291 41953 36940 27766 92612 |
10TR | 02549 96425 |
15TR | 43579 |
30TR | 96962 |
2Tỷ | 654040 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/11/20
0 | 5 | 51 53 | |
1 | 12 11 | 6 | 62 66 |
2 | 25 | 7 | 79 76 |
3 | 38 | 8 | 81 |
4 | 40 49 40 40 | 9 | 99 91 90 |
Cần Thơ - 04/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5240 6940 4040 | 011 0381 2851 4291 | 2612 6962 | 1953 | 6425 | 3976 7766 | 9338 | 7699 2549 3579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 11 |
200N | 883 |
400N | 8222 9466 9783 |
1TR | 8323 |
3TR | 45238 26594 58656 61424 80867 51833 96722 |
10TR | 75329 88059 |
15TR | 94497 |
30TR | 46763 |
2Tỷ | 994427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/10/20
0 | 5 | 59 56 | |
1 | 11 | 6 | 63 67 66 |
2 | 27 29 24 22 23 22 | 7 | |
3 | 38 33 | 8 | 83 83 |
4 | 9 | 97 94 |
Cần Thơ - 28/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 | 8222 6722 | 883 9783 8323 1833 6763 | 6594 1424 | 9466 8656 | 0867 4497 4427 | 5238 | 5329 8059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 59 |
200N | 945 |
400N | 6824 2687 9875 |
1TR | 2567 |
3TR | 60100 70724 93177 75909 67177 82288 13359 |
10TR | 55008 71508 |
15TR | 38242 |
30TR | 28373 |
2Tỷ | 010151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/10/20
0 | 08 08 00 09 | 5 | 51 59 59 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 24 24 | 7 | 73 77 77 75 |
3 | 8 | 88 87 | |
4 | 42 45 | 9 |
Cần Thơ - 21/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0100 | 0151 | 8242 | 8373 | 6824 0724 | 945 9875 | 2687 2567 3177 7177 | 2288 5008 1508 | 59 5909 3359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 62 |
200N | 526 |
400N | 4038 9561 1461 |
1TR | 8805 |
3TR | 43113 25204 58679 68800 41364 64738 46858 |
10TR | 38851 57174 |
15TR | 92314 |
30TR | 41566 |
2Tỷ | 918927 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/10/20
0 | 04 00 05 | 5 | 51 58 |
1 | 14 13 | 6 | 66 64 61 61 62 |
2 | 27 26 | 7 | 74 79 |
3 | 38 38 | 8 | |
4 | 9 |
Cần Thơ - 14/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8800 | 9561 1461 8851 | 62 | 3113 | 5204 1364 7174 2314 | 8805 | 526 1566 | 8927 | 4038 4738 6858 | 8679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 00 |
200N | 779 |
400N | 9983 8316 7541 |
1TR | 1804 |
3TR | 80121 58767 90550 09640 72678 09386 50192 |
10TR | 17004 90913 |
15TR | 27308 |
30TR | 75259 |
2Tỷ | 637035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/10/20
0 | 08 04 04 00 | 5 | 59 50 |
1 | 13 16 | 6 | 67 |
2 | 21 | 7 | 78 79 |
3 | 35 | 8 | 86 83 |
4 | 40 41 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 07/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 0550 9640 | 7541 0121 | 0192 | 9983 0913 | 1804 7004 | 7035 | 8316 9386 | 8767 | 2678 7308 | 779 5259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T9 |
100N | 11 |
200N | 563 |
400N | 7215 1540 6277 |
1TR | 9820 |
3TR | 56918 51085 63246 08376 04725 60291 03577 |
10TR | 21803 52839 |
15TR | 06675 |
30TR | 32269 |
2Tỷ | 711566 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/09/20
0 | 03 | 5 | |
1 | 18 15 11 | 6 | 66 69 63 |
2 | 25 20 | 7 | 75 76 77 77 |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 46 40 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 30/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 9820 | 11 0291 | 563 1803 | 7215 1085 4725 6675 | 3246 8376 1566 | 6277 3577 | 6918 | 2839 2269 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|