Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T7 |
100N | 01 |
200N | 709 |
400N | 7706 6160 2973 |
1TR | 8487 |
3TR | 29546 31930 31237 23669 89540 35877 06462 |
10TR | 08003 24336 |
15TR | 80174 |
30TR | 75917 |
2Tỷ | 246767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/07/22
0 | 03 06 09 01 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 67 69 62 60 |
2 | 7 | 74 77 73 | |
3 | 36 30 37 | 8 | 87 |
4 | 46 40 | 9 |
Cần Thơ - 06/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6160 1930 9540 | 01 | 6462 | 2973 8003 | 0174 | 7706 9546 4336 | 8487 1237 5877 5917 6767 | 709 3669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T6 |
100N | 40 |
200N | 337 |
400N | 9322 9228 0995 |
1TR | 4307 |
3TR | 91821 84122 39207 02198 50263 51174 98113 |
10TR | 15621 53609 |
15TR | 66628 |
30TR | 28767 |
2Tỷ | 864057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/06/22
0 | 09 07 07 | 5 | 57 |
1 | 13 | 6 | 67 63 |
2 | 28 21 21 22 22 28 | 7 | 74 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 98 95 |
Cần Thơ - 29/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 1821 5621 | 9322 4122 | 0263 8113 | 1174 | 0995 | 337 4307 9207 8767 4057 | 9228 2198 6628 | 3609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T6 |
100N | 14 |
200N | 647 |
400N | 4674 3786 3800 |
1TR | 3440 |
3TR | 66394 10181 02988 85287 88202 81219 93050 |
10TR | 67226 93419 |
15TR | 99872 |
30TR | 25545 |
2Tỷ | 821302 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/06/22
0 | 02 02 00 | 5 | 50 |
1 | 19 19 14 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 72 74 |
3 | 8 | 81 88 87 86 | |
4 | 45 40 47 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 22/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 3440 3050 | 0181 | 8202 9872 1302 | 14 4674 6394 | 5545 | 3786 7226 | 647 5287 | 2988 | 1219 3419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T6 |
100N | 93 |
200N | 138 |
400N | 5972 1683 3575 |
1TR | 4212 |
3TR | 57999 45795 67918 49025 13145 03432 81523 |
10TR | 66556 73434 |
15TR | 29610 |
30TR | 57910 |
2Tỷ | 927165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/06/22
0 | 5 | 56 | |
1 | 10 10 18 12 | 6 | 65 |
2 | 25 23 | 7 | 72 75 |
3 | 34 32 38 | 8 | 83 |
4 | 45 | 9 | 99 95 93 |
Cần Thơ - 15/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9610 7910 | 5972 4212 3432 | 93 1683 1523 | 3434 | 3575 5795 9025 3145 7165 | 6556 | 138 7918 | 7999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T6 |
100N | 26 |
200N | 986 |
400N | 8631 6757 1122 |
1TR | 2841 |
3TR | 79186 55906 01886 10512 76053 55573 43643 |
10TR | 24076 30484 |
15TR | 91284 |
30TR | 13490 |
2Tỷ | 579210 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/06/22
0 | 06 | 5 | 53 57 |
1 | 10 12 | 6 | |
2 | 22 26 | 7 | 76 73 |
3 | 31 | 8 | 84 84 86 86 86 |
4 | 43 41 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 08/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 9210 | 8631 2841 | 1122 0512 | 6053 5573 3643 | 0484 1284 | 26 986 9186 5906 1886 4076 | 6757 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T6 |
100N | 41 |
200N | 177 |
400N | 2055 9765 5552 |
1TR | 9510 |
3TR | 33454 37653 05826 98112 09572 07964 13000 |
10TR | 28949 33510 |
15TR | 48230 |
30TR | 62157 |
2Tỷ | 541281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/06/22
0 | 00 | 5 | 57 54 53 55 52 |
1 | 10 12 10 | 6 | 64 65 |
2 | 26 | 7 | 72 77 |
3 | 30 | 8 | 81 |
4 | 49 41 | 9 |
Cần Thơ - 01/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9510 3000 3510 8230 | 41 1281 | 5552 8112 9572 | 7653 | 3454 7964 | 2055 9765 | 5826 | 177 2157 | 8949 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|