Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 72 |
200N | 118 |
400N | 6099 6229 4670 |
1TR | 9945 |
3TR | 01736 43813 82632 17717 30833 76083 82770 |
10TR | 05235 04700 |
15TR | 78389 |
30TR | 31485 |
2Tỷ | 357670 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/04/21
0 | 00 | 5 | |
1 | 13 17 18 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 70 70 70 72 |
3 | 35 36 32 33 | 8 | 85 89 83 |
4 | 45 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 07/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4670 2770 4700 7670 | 72 2632 | 3813 0833 6083 | 9945 5235 1485 | 1736 | 7717 | 118 | 6099 6229 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T3 |
100N | 47 |
200N | 996 |
400N | 9967 5584 7245 |
1TR | 7024 |
3TR | 89576 51198 95735 09552 61285 64927 22572 |
10TR | 25645 87333 |
15TR | 36430 |
30TR | 04777 |
2Tỷ | 771912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 31/03/21
0 | 5 | 52 | |
1 | 12 | 6 | 67 |
2 | 27 24 | 7 | 77 76 72 |
3 | 30 33 35 | 8 | 85 84 |
4 | 45 45 47 | 9 | 98 96 |
Cần Thơ - 31/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6430 | 9552 2572 1912 | 7333 | 5584 7024 | 7245 5735 1285 5645 | 996 9576 | 47 9967 4927 4777 | 1198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 39 |
200N | 691 |
400N | 8456 3319 6446 |
1TR | 9983 |
3TR | 12972 90024 62977 89297 46084 14718 80343 |
10TR | 29856 30357 |
15TR | 36301 |
30TR | 97633 |
2Tỷ | 138302 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/03/21
0 | 02 01 | 5 | 56 57 56 |
1 | 18 19 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 72 77 |
3 | 33 39 | 8 | 84 83 |
4 | 43 46 | 9 | 97 91 |
Cần Thơ - 24/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
691 6301 | 2972 8302 | 9983 0343 7633 | 0024 6084 | 8456 6446 9856 | 2977 9297 0357 | 4718 | 39 3319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 16 |
200N | 397 |
400N | 3779 9523 3684 |
1TR | 8640 |
3TR | 27553 18016 41654 31625 06959 30973 45116 |
10TR | 67051 01770 |
15TR | 84982 |
30TR | 70637 |
2Tỷ | 087019 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/03/21
0 | 5 | 51 53 54 59 | |
1 | 19 16 16 16 | 6 | |
2 | 25 23 | 7 | 70 73 79 |
3 | 37 | 8 | 82 84 |
4 | 40 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 17/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8640 1770 | 7051 | 4982 | 9523 7553 0973 | 3684 1654 | 1625 | 16 8016 5116 | 397 0637 | 3779 6959 7019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
100N | 81 |
200N | 701 |
400N | 5353 0144 3872 |
1TR | 3283 |
3TR | 28749 81856 91877 24187 03437 81337 21499 |
10TR | 95880 34857 |
15TR | 98224 |
30TR | 13475 |
2Tỷ | 811680 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/03/21
0 | 01 | 5 | 57 56 53 |
1 | 6 | ||
2 | 24 | 7 | 75 77 72 |
3 | 37 37 | 8 | 80 80 87 83 81 |
4 | 49 44 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 10/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5880 1680 | 81 701 | 3872 | 5353 3283 | 0144 8224 | 3475 | 1856 | 1877 4187 3437 1337 4857 | 8749 1499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 06 |
200N | 222 |
400N | 6215 4816 7933 |
1TR | 2523 |
3TR | 77132 16282 27680 24815 84724 87059 08557 |
10TR | 51102 31421 |
15TR | 50151 |
30TR | 51374 |
2Tỷ | 414303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/03/21
0 | 03 02 06 | 5 | 51 59 57 |
1 | 15 15 16 | 6 | |
2 | 21 24 23 22 | 7 | 74 |
3 | 32 33 | 8 | 82 80 |
4 | 9 |
Cần Thơ - 03/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 | 1421 0151 | 222 7132 6282 1102 | 7933 2523 4303 | 4724 1374 | 6215 4815 | 06 4816 | 8557 | 7059 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|