Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 00 |
200N | 779 |
400N | 9983 8316 7541 |
1TR | 1804 |
3TR | 80121 58767 90550 09640 72678 09386 50192 |
10TR | 17004 90913 |
15TR | 27308 |
30TR | 75259 |
2Tỷ | 637035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/10/20
0 | 08 04 04 00 | 5 | 59 50 |
1 | 13 16 | 6 | 67 |
2 | 21 | 7 | 78 79 |
3 | 35 | 8 | 86 83 |
4 | 40 41 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 07/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 0550 9640 | 7541 0121 | 0192 | 9983 0913 | 1804 7004 | 7035 | 8316 9386 | 8767 | 2678 7308 | 779 5259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T9 |
100N | 11 |
200N | 563 |
400N | 7215 1540 6277 |
1TR | 9820 |
3TR | 56918 51085 63246 08376 04725 60291 03577 |
10TR | 21803 52839 |
15TR | 06675 |
30TR | 32269 |
2Tỷ | 711566 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/09/20
0 | 03 | 5 | |
1 | 18 15 11 | 6 | 66 69 63 |
2 | 25 20 | 7 | 75 76 77 77 |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 46 40 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 30/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 9820 | 11 0291 | 563 1803 | 7215 1085 4725 6675 | 3246 8376 1566 | 6277 3577 | 6918 | 2839 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 09 |
200N | 811 |
400N | 6215 2889 6395 |
1TR | 2384 |
3TR | 68720 25948 14079 07193 15591 18640 29011 |
10TR | 73054 12563 |
15TR | 88868 |
30TR | 10498 |
2Tỷ | 390589 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/09/20
0 | 09 | 5 | 54 |
1 | 11 15 11 | 6 | 68 63 |
2 | 20 | 7 | 79 |
3 | 8 | 89 84 89 | |
4 | 48 40 | 9 | 98 93 91 95 |
Cần Thơ - 23/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8720 8640 | 811 5591 9011 | 7193 2563 | 2384 3054 | 6215 6395 | 5948 8868 0498 | 09 2889 4079 0589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 60 |
200N | 067 |
400N | 8267 7927 2432 |
1TR | 0261 |
3TR | 85892 85712 41500 79187 72361 54141 85006 |
10TR | 14356 69088 |
15TR | 02412 |
30TR | 88347 |
2Tỷ | 292930 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/09/20
0 | 00 06 | 5 | 56 |
1 | 12 12 | 6 | 61 61 67 67 60 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 30 32 | 8 | 88 87 |
4 | 47 41 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 16/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 1500 2930 | 0261 2361 4141 | 2432 5892 5712 2412 | 5006 4356 | 067 8267 7927 9187 8347 | 9088 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 02 |
200N | 169 |
400N | 1540 8731 2038 |
1TR | 9541 |
3TR | 07157 75653 71709 33796 73819 27747 96010 |
10TR | 78896 37187 |
15TR | 77240 |
30TR | 65924 |
2Tỷ | 400686 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/09/20
0 | 09 02 | 5 | 57 53 |
1 | 19 10 | 6 | 69 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 31 38 | 8 | 86 87 |
4 | 40 47 41 40 | 9 | 96 96 |
Cần Thơ - 09/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 6010 7240 | 8731 9541 | 02 | 5653 | 5924 | 3796 8896 0686 | 7157 7747 7187 | 2038 | 169 1709 3819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 51 |
200N | 968 |
400N | 9263 6065 6722 |
1TR | 3532 |
3TR | 23877 25228 18279 96692 52644 74544 47808 |
10TR | 41852 44447 |
15TR | 43342 |
30TR | 52485 |
2Tỷ | 573943 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/09/20
0 | 08 | 5 | 52 51 |
1 | 6 | 63 65 68 | |
2 | 28 22 | 7 | 77 79 |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 43 42 47 44 44 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 02/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 | 6722 3532 6692 1852 3342 | 9263 3943 | 2644 4544 | 6065 2485 | 3877 4447 | 968 5228 7808 | 8279 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|