Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T6 |
100N | 91 |
200N | 602 |
400N | 5026 4135 9441 |
1TR | 4553 |
3TR | 21724 77315 57742 19134 46998 61038 23583 |
10TR | 26623 37179 |
15TR | 20196 |
30TR | 49155 |
2Tỷ | 093630 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/06/21
0 | 02 | 5 | 55 53 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 23 24 26 | 7 | 79 |
3 | 30 34 38 35 | 8 | 83 |
4 | 42 41 | 9 | 96 98 91 |
Cần Thơ - 09/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3630 | 91 9441 | 602 7742 | 4553 3583 6623 | 1724 9134 | 4135 7315 9155 | 5026 0196 | 6998 1038 | 7179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T6 |
100N | 76 |
200N | 487 |
400N | 6320 7043 8969 |
1TR | 5679 |
3TR | 22070 84331 01613 37744 44919 89493 50018 |
10TR | 94388 94761 |
15TR | 80183 |
30TR | 05698 |
2Tỷ | 621632 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/06/21
0 | 5 | ||
1 | 13 19 18 | 6 | 61 69 |
2 | 20 | 7 | 70 79 76 |
3 | 32 31 | 8 | 83 88 87 |
4 | 44 43 | 9 | 98 93 |
Cần Thơ - 02/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6320 2070 | 4331 4761 | 1632 | 7043 1613 9493 0183 | 7744 | 76 | 487 | 0018 4388 5698 | 8969 5679 4919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T5 |
100N | 16 |
200N | 099 |
400N | 7832 5274 0576 |
1TR | 5372 |
3TR | 22105 76317 21582 68808 83362 55235 95520 |
10TR | 52441 06900 |
15TR | 89601 |
30TR | 01647 |
2Tỷ | 881675 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/05/21
0 | 01 00 05 08 | 5 | |
1 | 17 16 | 6 | 62 |
2 | 20 | 7 | 75 72 74 76 |
3 | 35 32 | 8 | 82 |
4 | 47 41 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 26/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 6900 | 2441 9601 | 7832 5372 1582 3362 | 5274 | 2105 5235 1675 | 16 0576 | 6317 1647 | 8808 | 099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 79 |
200N | 191 |
400N | 5878 1199 0536 |
1TR | 8408 |
3TR | 03410 41369 61663 69931 60906 32909 78985 |
10TR | 47075 65238 |
15TR | 79873 |
30TR | 38239 |
2Tỷ | 268814 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/05/21
0 | 06 09 08 | 5 | |
1 | 14 10 | 6 | 69 63 |
2 | 7 | 73 75 78 79 | |
3 | 39 38 31 36 | 8 | 85 |
4 | 9 | 99 91 |
Cần Thơ - 19/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3410 | 191 9931 | 1663 9873 | 8814 | 8985 7075 | 0536 0906 | 5878 8408 5238 | 79 1199 1369 2909 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 67 |
200N | 611 |
400N | 9446 5081 5953 |
1TR | 4265 |
3TR | 64957 06230 87270 54380 95930 65641 50525 |
10TR | 69097 57193 |
15TR | 00313 |
30TR | 00512 |
2Tỷ | 260250 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/05/21
0 | 5 | 50 57 53 | |
1 | 12 13 11 | 6 | 65 67 |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 30 30 | 8 | 80 81 |
4 | 41 46 | 9 | 97 93 |
Cần Thơ - 12/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6230 7270 4380 5930 0250 | 611 5081 5641 | 0512 | 5953 7193 0313 | 4265 0525 | 9446 | 67 4957 9097 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 18 |
200N | 592 |
400N | 1100 8513 8275 |
1TR | 4213 |
3TR | 83322 91899 28595 36870 34654 40684 14990 |
10TR | 64778 48135 |
15TR | 34963 |
30TR | 29563 |
2Tỷ | 277451 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/05/21
0 | 00 | 5 | 51 54 |
1 | 13 13 18 | 6 | 63 63 |
2 | 22 | 7 | 78 70 75 |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 9 | 99 95 90 92 |
Cần Thơ - 05/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1100 6870 4990 | 7451 | 592 3322 | 8513 4213 4963 9563 | 4654 0684 | 8275 8595 8135 | 18 4778 | 1899 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|