Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
100N | 81 |
200N | 701 |
400N | 5353 0144 3872 |
1TR | 3283 |
3TR | 28749 81856 91877 24187 03437 81337 21499 |
10TR | 95880 34857 |
15TR | 98224 |
30TR | 13475 |
2Tỷ | 811680 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/03/21
0 | 01 | 5 | 57 56 53 |
1 | 6 | ||
2 | 24 | 7 | 75 77 72 |
3 | 37 37 | 8 | 80 80 87 83 81 |
4 | 49 44 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 10/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5880 1680 | 81 701 | 3872 | 5353 3283 | 0144 8224 | 3475 | 1856 | 1877 4187 3437 1337 4857 | 8749 1499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 06 |
200N | 222 |
400N | 6215 4816 7933 |
1TR | 2523 |
3TR | 77132 16282 27680 24815 84724 87059 08557 |
10TR | 51102 31421 |
15TR | 50151 |
30TR | 51374 |
2Tỷ | 414303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/03/21
0 | 03 02 06 | 5 | 51 59 57 |
1 | 15 15 16 | 6 | |
2 | 21 24 23 22 | 7 | 74 |
3 | 32 33 | 8 | 82 80 |
4 | 9 |
Cần Thơ - 03/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 | 1421 0151 | 222 7132 6282 1102 | 7933 2523 4303 | 4724 1374 | 6215 4815 | 06 4816 | 8557 | 7059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T2 |
100N | 15 |
200N | 225 |
400N | 2165 5067 0569 |
1TR | 2165 |
3TR | 32000 05328 56819 25636 88257 06911 91478 |
10TR | 21683 36942 |
15TR | 98852 |
30TR | 94795 |
2Tỷ | 436986 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/02/21
0 | 00 | 5 | 52 57 |
1 | 19 11 15 | 6 | 65 65 67 69 |
2 | 28 25 | 7 | 78 |
3 | 36 | 8 | 86 83 |
4 | 42 | 9 | 95 |
Cần Thơ - 24/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2000 | 6911 | 6942 8852 | 1683 | 15 225 2165 2165 4795 | 5636 6986 | 5067 8257 | 5328 1478 | 0569 6819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T2 |
100N | 72 |
200N | 451 |
400N | 4177 4222 8515 |
1TR | 5158 |
3TR | 60726 57162 99034 03554 20165 29452 83447 |
10TR | 44721 17351 |
15TR | 83215 |
30TR | 23459 |
2Tỷ | 948595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/02/21
0 | 5 | 59 51 54 52 58 51 | |
1 | 15 15 | 6 | 62 65 |
2 | 21 26 22 | 7 | 77 72 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 95 |
Cần Thơ - 17/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
451 4721 7351 | 72 4222 7162 9452 | 9034 3554 | 8515 0165 3215 8595 | 0726 | 4177 3447 | 5158 | 3459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 78 |
200N | 698 |
400N | 4917 7299 7414 |
1TR | 3613 |
3TR | 46579 90408 03391 97794 91138 12968 48553 |
10TR | 92054 60113 |
15TR | 78166 |
30TR | 76253 |
2Tỷ | 828101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/02/21
0 | 01 08 | 5 | 53 54 53 |
1 | 13 13 17 14 | 6 | 66 68 |
2 | 7 | 79 78 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 9 | 91 94 99 98 |
Cần Thơ - 10/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3391 8101 | 3613 8553 0113 6253 | 7414 7794 2054 | 8166 | 4917 | 78 698 0408 1138 2968 | 7299 6579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 50 |
200N | 250 |
400N | 9958 7481 3809 |
1TR | 1126 |
3TR | 35978 02994 33877 69212 38217 16411 82913 |
10TR | 37645 43206 |
15TR | 96908 |
30TR | 13270 |
2Tỷ | 097062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/02/21
0 | 08 06 09 | 5 | 58 50 50 |
1 | 12 17 11 13 | 6 | 62 |
2 | 26 | 7 | 70 78 77 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 45 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 03/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 250 3270 | 7481 6411 | 9212 7062 | 2913 | 2994 | 7645 | 1126 3206 | 3877 8217 | 9958 5978 6908 | 3809 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|