Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 73 |
200N | 413 |
400N | 1639 5244 7183 |
1TR | 3256 |
3TR | 36944 13168 47433 29573 94249 96499 61460 |
10TR | 26073 36253 |
15TR | 80259 |
30TR | 17600 |
2Tỷ | 575418 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/11/21
0 | 00 | 5 | 59 53 56 |
1 | 18 13 | 6 | 68 60 |
2 | 7 | 73 73 73 | |
3 | 33 39 | 8 | 83 |
4 | 44 49 44 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 10/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 7600 | 73 413 7183 7433 9573 6073 6253 | 5244 6944 | 3256 | 3168 5418 | 1639 4249 6499 0259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 99 |
200N | 839 |
400N | 8315 9287 4174 |
1TR | 9043 |
3TR | 75152 82169 21164 08782 56598 02453 57075 |
10TR | 32962 72571 |
15TR | 71360 |
30TR | 05681 |
2Tỷ | 091750 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/11/21
0 | 5 | 50 52 53 | |
1 | 15 | 6 | 60 62 69 64 |
2 | 7 | 71 75 74 | |
3 | 39 | 8 | 81 82 87 |
4 | 43 | 9 | 98 99 |
Cần Thơ - 03/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1360 1750 | 2571 5681 | 5152 8782 2962 | 9043 2453 | 4174 1164 | 8315 7075 | 9287 | 6598 | 99 839 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 03 |
200N | 782 |
400N | 6768 6263 2884 |
1TR | 2143 |
3TR | 17011 58498 21126 36054 78068 09033 84625 |
10TR | 15762 38461 |
15TR | 00736 |
30TR | 88113 |
2Tỷ | 531535 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/10/21
0 | 03 | 5 | 54 |
1 | 13 11 | 6 | 62 61 68 68 63 |
2 | 26 25 | 7 | |
3 | 35 36 33 | 8 | 84 82 |
4 | 43 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 27/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7011 8461 | 782 5762 | 03 6263 2143 9033 8113 | 2884 6054 | 4625 1535 | 1126 0736 | 6768 8498 8068 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T7 |
100N | 45 |
200N | 421 |
400N | 2050 8724 4774 |
1TR | 9903 |
3TR | 39018 26612 38582 57302 26713 79395 40867 |
10TR | 49479 63453 |
15TR | 69035 |
30TR | 26139 |
2Tỷ | 125151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/07/21
0 | 02 03 | 5 | 51 53 50 |
1 | 18 12 13 | 6 | 67 |
2 | 24 21 | 7 | 79 74 |
3 | 39 35 | 8 | 82 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Cần Thơ - 07/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2050 | 421 5151 | 6612 8582 7302 | 9903 6713 3453 | 8724 4774 | 45 9395 9035 | 0867 | 9018 | 9479 6139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T6 |
100N | 10 |
200N | 561 |
400N | 1319 4450 4346 |
1TR | 9378 |
3TR | 83751 67408 18024 67205 06730 02813 50063 |
10TR | 22183 80910 |
15TR | 37165 |
30TR | 53310 |
2Tỷ | 264290 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/06/21
0 | 08 05 | 5 | 51 50 |
1 | 10 10 13 19 10 | 6 | 65 63 61 |
2 | 24 | 7 | 78 |
3 | 30 | 8 | 83 |
4 | 46 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 30/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 4450 6730 0910 3310 4290 | 561 3751 | 2813 0063 2183 | 8024 | 7205 7165 | 4346 | 9378 7408 | 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T6 |
100N | 08 |
200N | 883 |
400N | 0157 1849 7020 |
1TR | 6867 |
3TR | 91149 09481 04304 22854 50339 07476 12474 |
10TR | 09403 75219 |
15TR | 85249 |
30TR | 91576 |
2Tỷ | 266191 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/06/21
0 | 03 04 08 | 5 | 54 57 |
1 | 19 | 6 | 67 |
2 | 20 | 7 | 76 76 74 |
3 | 39 | 8 | 81 83 |
4 | 49 49 49 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 23/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7020 | 9481 6191 | 883 9403 | 4304 2854 2474 | 7476 1576 | 0157 6867 | 08 | 1849 1149 0339 5219 5249 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|