Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 67 |
200N | 611 |
400N | 9446 5081 5953 |
1TR | 4265 |
3TR | 64957 06230 87270 54380 95930 65641 50525 |
10TR | 69097 57193 |
15TR | 00313 |
30TR | 00512 |
2Tỷ | 260250 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/05/21
0 | 5 | 50 57 53 | |
1 | 12 13 11 | 6 | 65 67 |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 30 30 | 8 | 80 81 |
4 | 41 46 | 9 | 97 93 |
Cần Thơ - 12/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6230 7270 4380 5930 0250 | 611 5081 5641 | 0512 | 5953 7193 0313 | 4265 0525 | 9446 | 67 4957 9097 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 18 |
200N | 592 |
400N | 1100 8513 8275 |
1TR | 4213 |
3TR | 83322 91899 28595 36870 34654 40684 14990 |
10TR | 64778 48135 |
15TR | 34963 |
30TR | 29563 |
2Tỷ | 277451 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/05/21
0 | 00 | 5 | 51 54 |
1 | 13 13 18 | 6 | 63 63 |
2 | 22 | 7 | 78 70 75 |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 9 | 99 95 90 92 |
Cần Thơ - 05/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1100 6870 4990 | 7451 | 592 3322 | 8513 4213 4963 9563 | 4654 0684 | 8275 8595 8135 | 18 4778 | 1899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 83 |
200N | 218 |
400N | 8887 6502 7009 |
1TR | 1948 |
3TR | 37016 98491 49023 02530 31885 44170 07424 |
10TR | 90236 61229 |
15TR | 45936 |
30TR | 92684 |
2Tỷ | 584247 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/04/21
0 | 02 09 | 5 | |
1 | 16 18 | 6 | |
2 | 29 23 24 | 7 | 70 |
3 | 36 36 30 | 8 | 84 85 87 83 |
4 | 47 48 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 28/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2530 4170 | 8491 | 6502 | 83 9023 | 7424 2684 | 1885 | 7016 0236 5936 | 8887 4247 | 218 1948 | 7009 1229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 60 |
200N | 373 |
400N | 7477 9488 2142 |
1TR | 2303 |
3TR | 04277 96628 31474 13882 40402 88398 11340 |
10TR | 21839 36203 |
15TR | 70635 |
30TR | 80369 |
2Tỷ | 460005 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/04/21
0 | 05 03 02 03 | 5 | |
1 | 6 | 69 60 | |
2 | 28 | 7 | 77 74 77 73 |
3 | 35 39 | 8 | 82 88 |
4 | 40 42 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 21/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 1340 | 2142 3882 0402 | 373 2303 6203 | 1474 | 0635 0005 | 7477 4277 | 9488 6628 8398 | 1839 0369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 17 |
200N | 320 |
400N | 5057 9469 1106 |
1TR | 9207 |
3TR | 95819 07599 88790 67643 65554 31318 42888 |
10TR | 04499 93991 |
15TR | 08044 |
30TR | 75428 |
2Tỷ | 506779 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/04/21
0 | 07 06 | 5 | 54 57 |
1 | 19 18 17 | 6 | 69 |
2 | 28 20 | 7 | 79 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 44 43 | 9 | 99 91 99 90 |
Cần Thơ - 14/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 8790 | 3991 | 7643 | 5554 8044 | 1106 | 17 5057 9207 | 1318 2888 5428 | 9469 5819 7599 4499 6779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 72 |
200N | 118 |
400N | 6099 6229 4670 |
1TR | 9945 |
3TR | 01736 43813 82632 17717 30833 76083 82770 |
10TR | 05235 04700 |
15TR | 78389 |
30TR | 31485 |
2Tỷ | 357670 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/04/21
0 | 00 | 5 | |
1 | 13 17 18 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 70 70 70 72 |
3 | 35 36 32 33 | 8 | 85 89 83 |
4 | 45 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 07/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4670 2770 4700 7670 | 72 2632 | 3813 0833 6083 | 9945 5235 1485 | 1736 | 7717 | 118 | 6099 6229 8389 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|