Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T8 |
100N | 75 |
200N | 425 |
400N | 7751 4735 2947 |
1TR | 2051 |
3TR | 39249 10933 25029 04628 09156 98396 08739 |
10TR | 78933 81108 |
15TR | 39584 |
30TR | 43030 |
2Tỷ | 013740 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/08/20
0 | 08 | 5 | 56 51 51 |
1 | 6 | ||
2 | 29 28 25 | 7 | 75 |
3 | 30 33 33 39 35 | 8 | 84 |
4 | 40 49 47 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 12/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 3740 | 7751 2051 | 0933 8933 | 9584 | 75 425 4735 | 9156 8396 | 2947 | 4628 1108 | 9249 5029 8739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T8 |
100N | 12 |
200N | 549 |
400N | 5817 6240 0225 |
1TR | 3253 |
3TR | 39813 74068 70919 01305 67643 77680 18387 |
10TR | 09533 46846 |
15TR | 78088 |
30TR | 46824 |
2Tỷ | 993242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/08/20
0 | 05 | 5 | 53 |
1 | 13 19 17 12 | 6 | 68 |
2 | 24 25 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 88 80 87 |
4 | 42 46 43 40 49 | 9 |
Cần Thơ - 05/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6240 7680 | 12 3242 | 3253 9813 7643 9533 | 6824 | 0225 1305 | 6846 | 5817 8387 | 4068 8088 | 549 0919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T7 |
100N | 54 |
200N | 612 |
400N | 7992 4224 5423 |
1TR | 9976 |
3TR | 41411 54942 42748 78734 15500 94618 11847 |
10TR | 43618 34445 |
15TR | 76081 |
30TR | 37045 |
2Tỷ | 252374 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/07/20
0 | 00 | 5 | 54 |
1 | 18 11 18 12 | 6 | |
2 | 24 23 | 7 | 74 76 |
3 | 34 | 8 | 81 |
4 | 45 45 42 48 47 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 29/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5500 | 1411 6081 | 612 7992 4942 | 5423 | 54 4224 8734 2374 | 4445 7045 | 9976 | 1847 | 2748 4618 3618 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T7 |
100N | 74 |
200N | 780 |
400N | 2120 6294 5673 |
1TR | 7692 |
3TR | 42225 82712 03348 86166 54453 29423 55468 |
10TR | 36043 37454 |
15TR | 16394 |
30TR | 81760 |
2Tỷ | 776827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/07/20
0 | 5 | 54 53 | |
1 | 12 | 6 | 60 66 68 |
2 | 27 25 23 20 | 7 | 73 74 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 43 48 | 9 | 94 92 94 |
Cần Thơ - 22/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
780 2120 1760 | 7692 2712 | 5673 4453 9423 6043 | 74 6294 7454 6394 | 2225 | 6166 | 6827 | 3348 5468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T7 |
100N | 61 |
200N | 972 |
400N | 6224 0394 9762 |
1TR | 2570 |
3TR | 10075 20759 42175 24017 83156 38213 25954 |
10TR | 52111 72058 |
15TR | 93596 |
30TR | 91090 |
2Tỷ | 422952 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/07/20
0 | 5 | 52 58 59 56 54 | |
1 | 11 17 13 | 6 | 62 61 |
2 | 24 | 7 | 75 75 70 72 |
3 | 8 | ||
4 | 9 | 90 96 94 |
Cần Thơ - 15/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2570 1090 | 61 2111 | 972 9762 2952 | 8213 | 6224 0394 5954 | 0075 2175 | 3156 3596 | 4017 | 2058 | 0759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T7 |
100N | 77 |
200N | 224 |
400N | 2245 4897 3520 |
1TR | 4955 |
3TR | 98016 22036 18305 16991 85831 27343 79936 |
10TR | 31844 44818 |
15TR | 62270 |
30TR | 99347 |
2Tỷ | 884884 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/07/20
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 18 16 | 6 | |
2 | 20 24 | 7 | 70 77 |
3 | 36 31 36 | 8 | 84 |
4 | 47 44 43 45 | 9 | 91 97 |
Cần Thơ - 08/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3520 2270 | 6991 5831 | 7343 | 224 1844 4884 | 2245 4955 8305 | 8016 2036 9936 | 77 4897 9347 | 4818 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|