Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 65 |
200N | 251 |
400N | 3913 8992 0396 |
1TR | 2640 |
3TR | 15486 76976 84363 46362 87079 13088 26050 |
10TR | 71113 69252 |
15TR | 10633 |
30TR | 78964 |
2Tỷ | 417188 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/01/16
0 | 5 | 52 50 51 | |
1 | 13 13 | 6 | 64 63 62 65 |
2 | 7 | 76 79 | |
3 | 33 | 8 | 88 86 88 |
4 | 40 | 9 | 92 96 |
Cần Thơ - 13/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2640 6050 | 251 | 8992 6362 9252 | 3913 4363 1113 0633 | 8964 | 65 | 0396 5486 6976 | 3088 7188 | 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 42 |
200N | 808 |
400N | 3614 9433 6657 |
1TR | 5561 |
3TR | 42396 84752 32567 39367 52833 79408 04206 |
10TR | 16166 49217 |
15TR | 99880 |
30TR | 00836 |
2Tỷ | 755951 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/01/16
0 | 08 06 08 | 5 | 51 52 57 |
1 | 17 14 | 6 | 66 67 67 61 |
2 | 7 | ||
3 | 36 33 33 | 8 | 80 |
4 | 42 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 06/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9880 | 5561 5951 | 42 4752 | 9433 2833 | 3614 | 2396 4206 6166 0836 | 6657 2567 9367 9217 | 808 9408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T12 |
100N | 20 |
200N | 170 |
400N | 3238 6024 7428 |
1TR | 6380 |
3TR | 34845 21276 03875 68354 28285 08181 09417 |
10TR | 21584 30734 |
15TR | 87427 |
30TR | 75228 |
2Tỷ | 555843 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/12/15
0 | 5 | 54 | |
1 | 17 | 6 | |
2 | 28 27 24 28 20 | 7 | 76 75 70 |
3 | 34 38 | 8 | 84 85 81 80 |
4 | 43 45 | 9 |
Cần Thơ - 30/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 170 6380 | 8181 | 5843 | 6024 8354 1584 0734 | 4845 3875 8285 | 1276 | 9417 7427 | 3238 7428 5228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T12 |
100N | 40 |
200N | 408 |
400N | 3413 4428 3527 |
1TR | 1200 |
3TR | 10455 20833 51895 55889 47692 90931 49763 |
10TR | 72448 35356 |
15TR | 76216 |
30TR | 73046 |
2Tỷ | 544147 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/12/15
0 | 00 08 | 5 | 56 55 |
1 | 16 13 | 6 | 63 |
2 | 28 27 | 7 | |
3 | 33 31 | 8 | 89 |
4 | 47 46 48 40 | 9 | 95 92 |
Cần Thơ - 23/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 1200 | 0931 | 7692 | 3413 0833 9763 | 0455 1895 | 5356 6216 3046 | 3527 4147 | 408 4428 2448 | 5889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 11 |
200N | 175 |
400N | 1667 3095 1085 |
1TR | 6341 |
3TR | 07090 55288 48505 52267 63540 81322 34543 |
10TR | 96472 35714 |
15TR | 40950 |
30TR | 99591 |
2Tỷ | 441322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/12/15
0 | 05 | 5 | 50 |
1 | 14 11 | 6 | 67 67 |
2 | 22 22 | 7 | 72 75 |
3 | 8 | 88 85 | |
4 | 40 43 41 | 9 | 91 90 95 |
Cần Thơ - 16/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7090 3540 0950 | 11 6341 9591 | 1322 6472 1322 | 4543 | 5714 | 175 3095 1085 8505 | 1667 2267 | 5288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 10 |
200N | 078 |
400N | 9541 4218 4186 |
1TR | 6392 |
3TR | 58462 04382 47929 64894 53547 49373 57275 |
10TR | 74093 19353 |
15TR | 16272 |
30TR | 80105 |
2Tỷ | 434430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/12/15
0 | 05 | 5 | 53 |
1 | 18 10 | 6 | 62 |
2 | 29 | 7 | 72 73 75 78 |
3 | 30 | 8 | 82 86 |
4 | 47 41 | 9 | 93 94 92 |
Cần Thơ - 09/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 4430 | 9541 | 6392 8462 4382 6272 | 9373 4093 9353 | 4894 | 7275 0105 | 4186 | 3547 | 078 4218 | 7929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|