Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 81 |
200N | 213 |
400N | 8319 5782 0097 |
1TR | 7805 |
3TR | 23321 71502 68180 47907 59220 37657 15949 |
10TR | 75907 92001 |
15TR | 03196 |
30TR | 52435 |
2Tỷ | 538968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/10/15
0 | 07 01 02 07 05 | 5 | 57 |
1 | 19 13 | 6 | 68 |
2 | 21 20 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 80 82 81 |
4 | 49 | 9 | 96 97 |
Cần Thơ - 14/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 9220 | 81 3321 2001 | 5782 1502 | 213 | 7805 2435 | 3196 | 0097 7907 7657 5907 | 8968 | 8319 5949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 67 |
200N | 249 |
400N | 6952 4146 0946 |
1TR | 4192 |
3TR | 96223 46673 60851 34756 64020 62789 23588 |
10TR | 93707 96432 |
15TR | 57608 |
30TR | 00827 |
2Tỷ | 258744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/10/15
0 | 08 07 | 5 | 51 56 52 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 27 23 20 | 7 | 73 |
3 | 32 | 8 | 89 88 |
4 | 44 46 46 49 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 07/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4020 | 0851 | 6952 4192 6432 | 6223 6673 | 8744 | 4146 0946 4756 | 67 3707 0827 | 3588 7608 | 249 2789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T9 |
100N | 34 |
200N | 483 |
400N | 8493 3289 9012 |
1TR | 8568 |
3TR | 06630 27444 60761 49374 25100 96987 12213 |
10TR | 66527 57034 |
15TR | 21416 |
30TR | 02130 |
2Tỷ | 931418 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/09/15
0 | 00 | 5 | |
1 | 18 16 13 12 | 6 | 61 68 |
2 | 27 | 7 | 74 |
3 | 30 34 30 34 | 8 | 87 89 83 |
4 | 44 | 9 | 93 |
Cần Thơ - 30/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6630 5100 2130 | 0761 | 9012 | 483 8493 2213 | 34 7444 9374 7034 | 1416 | 6987 6527 | 8568 1418 | 3289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 73 |
200N | 179 |
400N | 3112 4190 8898 |
1TR | 2007 |
3TR | 29751 67029 73928 94104 49856 75589 20089 |
10TR | 58132 88297 |
15TR | 64225 |
30TR | 32298 |
2Tỷ | 451785 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/09/15
0 | 04 07 | 5 | 51 56 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 25 29 28 | 7 | 79 73 |
3 | 32 | 8 | 85 89 89 |
4 | 9 | 98 97 90 98 |
Cần Thơ - 23/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 | 9751 | 3112 8132 | 73 | 4104 | 4225 1785 | 9856 | 2007 8297 | 8898 3928 2298 | 179 7029 5589 0089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 46 |
200N | 040 |
400N | 6967 5734 8988 |
1TR | 1458 |
3TR | 98513 93360 11635 85584 21121 93151 33295 |
10TR | 85801 78777 |
15TR | 95271 |
30TR | 82904 |
2Tỷ | 015741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/09/15
0 | 04 01 | 5 | 51 58 |
1 | 13 | 6 | 60 67 |
2 | 21 | 7 | 71 77 |
3 | 35 34 | 8 | 84 88 |
4 | 41 40 46 | 9 | 95 |
Cần Thơ - 16/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 3360 | 1121 3151 5801 5271 5741 | 8513 | 5734 5584 2904 | 1635 3295 | 46 | 6967 8777 | 8988 1458 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 11 |
200N | 486 |
400N | 3048 2696 1551 |
1TR | 4792 |
3TR | 28960 76440 63502 63208 18214 50878 34769 |
10TR | 55904 56926 |
15TR | 79450 |
30TR | 08698 |
2Tỷ | 958030 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/09/15
0 | 04 02 08 | 5 | 50 51 |
1 | 14 11 | 6 | 60 69 |
2 | 26 | 7 | 78 |
3 | 30 | 8 | 86 |
4 | 40 48 | 9 | 98 92 96 |
Cần Thơ - 09/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8960 6440 9450 8030 | 11 1551 | 4792 3502 | 8214 5904 | 486 2696 6926 | 3048 3208 0878 8698 | 4769 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|