Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T8 |
100N | 00 |
200N | 332 |
400N | 8968 6044 5432 |
1TR | 8280 |
3TR | 60099 53777 42015 74186 64103 60326 22827 |
10TR | 83263 49478 |
15TR | 14125 |
30TR | 06280 |
2Tỷ | 757383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/08/23
0 | 03 00 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 63 68 |
2 | 25 26 27 | 7 | 78 77 |
3 | 32 32 | 8 | 83 80 86 80 |
4 | 44 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 16/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 8280 6280 | 332 5432 | 4103 3263 7383 | 6044 | 2015 4125 | 4186 0326 | 3777 2827 | 8968 9478 | 0099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T8 |
100N | 03 |
200N | 633 |
400N | 7672 2695 9693 |
1TR | 2249 |
3TR | 99097 21188 10401 08806 69786 22979 04845 |
10TR | 42696 14243 |
15TR | 10388 |
30TR | 72143 |
2Tỷ | 360658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/08/23
0 | 01 06 03 | 5 | 58 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 79 72 | |
3 | 33 | 8 | 88 88 86 |
4 | 43 43 45 49 | 9 | 96 97 95 93 |
Cần Thơ - 09/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0401 | 7672 | 03 633 9693 4243 2143 | 2695 4845 | 8806 9786 2696 | 9097 | 1188 0388 0658 | 2249 2979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T8 |
100N | 51 |
200N | 275 |
400N | 1978 2959 4750 |
1TR | 3099 |
3TR | 91971 55184 12502 40554 97293 68397 79865 |
10TR | 85190 90551 |
15TR | 75179 |
30TR | 97620 |
2Tỷ | 444766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/08/23
0 | 02 | 5 | 51 54 59 50 51 |
1 | 6 | 66 65 | |
2 | 20 | 7 | 79 71 78 75 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 9 | 90 93 97 99 |
Cần Thơ - 02/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4750 5190 7620 | 51 1971 0551 | 2502 | 7293 | 5184 0554 | 275 9865 | 4766 | 8397 | 1978 | 2959 3099 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T7 |
100N | 48 |
200N | 540 |
400N | 1598 4967 5943 |
1TR | 8255 |
3TR | 30131 08492 15383 89512 66966 32151 57397 |
10TR | 27016 95501 |
15TR | 12571 |
30TR | 55006 |
2Tỷ | 440883 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/07/23
0 | 06 01 | 5 | 51 55 |
1 | 16 12 | 6 | 66 67 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 31 | 8 | 83 83 |
4 | 43 40 48 | 9 | 92 97 98 |
Cần Thơ - 26/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 | 0131 2151 5501 2571 | 8492 9512 | 5943 5383 0883 | 8255 | 6966 7016 5006 | 4967 7397 | 48 1598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T7 |
100N | 06 |
200N | 938 |
400N | 5974 0505 1892 |
1TR | 8976 |
3TR | 35326 49215 15592 99131 18378 55413 60816 |
10TR | 20046 92888 |
15TR | 23060 |
30TR | 46767 |
2Tỷ | 479711 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/07/23
0 | 05 06 | 5 | |
1 | 11 15 13 16 | 6 | 67 60 |
2 | 26 | 7 | 78 76 74 |
3 | 31 38 | 8 | 88 |
4 | 46 | 9 | 92 92 |
Cần Thơ - 19/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3060 | 9131 9711 | 1892 5592 | 5413 | 5974 | 0505 9215 | 06 8976 5326 0816 0046 | 6767 | 938 8378 2888 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T7 |
100N | 23 |
200N | 375 |
400N | 7943 1697 8103 |
1TR | 9965 |
3TR | 55504 14774 97890 84336 57708 72419 10697 |
10TR | 94985 51746 |
15TR | 95995 |
30TR | 61653 |
2Tỷ | 275974 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/07/23
0 | 04 08 03 | 5 | 53 |
1 | 19 | 6 | 65 |
2 | 23 | 7 | 74 74 75 |
3 | 36 | 8 | 85 |
4 | 46 43 | 9 | 95 90 97 97 |
Cần Thơ - 12/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7890 | 23 7943 8103 1653 | 5504 4774 5974 | 375 9965 4985 5995 | 4336 1746 | 1697 0697 | 7708 | 2419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|