Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 13 |
200N | 595 |
400N | 1185 3459 7262 |
1TR | 7331 |
3TR | 55066 80452 45537 66108 60810 98311 11772 |
10TR | 20170 27655 |
15TR | 09199 |
30TR | 71620 |
2Tỷ | 247332 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/09/19
0 | 08 | 5 | 55 52 59 |
1 | 10 11 13 | 6 | 66 62 |
2 | 20 | 7 | 70 72 |
3 | 32 37 31 | 8 | 85 |
4 | 9 | 99 95 |
Cần Thơ - 18/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0810 0170 1620 | 7331 8311 | 7262 0452 1772 7332 | 13 | 595 1185 7655 | 5066 | 5537 | 6108 | 3459 9199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 69 |
200N | 864 |
400N | 6245 6371 4625 |
1TR | 2253 |
3TR | 49106 77747 22114 11823 63572 00828 34382 |
10TR | 01394 11149 |
15TR | 83890 |
30TR | 63530 |
2Tỷ | 777220 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/09/19
0 | 06 | 5 | 53 |
1 | 14 | 6 | 64 69 |
2 | 20 23 28 25 | 7 | 72 71 |
3 | 30 | 8 | 82 |
4 | 49 47 45 | 9 | 90 94 |
Cần Thơ - 11/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3890 3530 7220 | 6371 | 3572 4382 | 2253 1823 | 864 2114 1394 | 6245 4625 | 9106 | 7747 | 0828 | 69 1149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 38 |
200N | 487 |
400N | 4397 6423 0600 |
1TR | 6982 |
3TR | 86675 87833 10605 59839 60242 05996 32813 |
10TR | 94022 01995 |
15TR | 01616 |
30TR | 39973 |
2Tỷ | 778697 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/09/19
0 | 05 00 | 5 | |
1 | 16 13 | 6 | |
2 | 22 23 | 7 | 73 75 |
3 | 33 39 38 | 8 | 82 87 |
4 | 42 | 9 | 97 95 96 97 |
Cần Thơ - 04/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0600 | 6982 0242 4022 | 6423 7833 2813 9973 | 6675 0605 1995 | 5996 1616 | 487 4397 8697 | 38 | 9839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T8 |
100N | 57 |
200N | 434 |
400N | 7025 9010 1956 |
1TR | 1607 |
3TR | 78789 00498 67124 82575 83268 54086 35577 |
10TR | 50822 26640 |
15TR | 61804 |
30TR | 86369 |
2Tỷ | 422206 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/08/19
0 | 06 04 07 | 5 | 56 57 |
1 | 10 | 6 | 69 68 |
2 | 22 24 25 | 7 | 75 77 |
3 | 34 | 8 | 89 86 |
4 | 40 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 28/08/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9010 6640 | 0822 | 434 7124 1804 | 7025 2575 | 1956 4086 2206 | 57 1607 5577 | 0498 3268 | 8789 6369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T8 |
100N | 90 |
200N | 658 |
400N | 0111 8675 3077 |
1TR | 5704 |
3TR | 76257 50172 01290 19489 55889 65908 97624 |
10TR | 05939 28457 |
15TR | 31494 |
30TR | 52544 |
2Tỷ | 808106 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/08/19
0 | 06 08 04 | 5 | 57 57 58 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 72 75 77 |
3 | 39 | 8 | 89 89 |
4 | 44 | 9 | 94 90 90 |
Cần Thơ - 21/08/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 1290 | 0111 | 0172 | 5704 7624 1494 2544 | 8675 | 8106 | 3077 6257 8457 | 658 5908 | 9489 5889 5939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T8 |
100N | 39 |
200N | 651 |
400N | 3250 2887 1364 |
1TR | 3798 |
3TR | 02617 30114 90049 49264 55951 70873 46617 |
10TR | 27823 32015 |
15TR | 84370 |
30TR | 14584 |
2Tỷ | 024198 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/08/19
0 | 5 | 51 50 51 | |
1 | 15 17 14 17 | 6 | 64 64 |
2 | 23 | 7 | 70 73 |
3 | 39 | 8 | 84 87 |
4 | 49 | 9 | 98 98 |
Cần Thơ - 14/08/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3250 4370 | 651 5951 | 0873 7823 | 1364 0114 9264 4584 | 2015 | 2887 2617 6617 | 3798 4198 | 39 0049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|