Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T2 |
100N | 92 |
200N | 326 |
400N | 1663 4461 3492 |
1TR | 5767 |
3TR | 86938 14109 68418 90556 60822 08134 55266 |
10TR | 16365 01106 |
15TR | 57881 |
30TR | 34849 |
2Tỷ | 126001 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/02/22
0 | 01 06 09 | 5 | 56 |
1 | 18 | 6 | 65 66 67 63 61 |
2 | 22 26 | 7 | |
3 | 38 34 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 | 92 92 |
Cần Thơ - 23/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4461 7881 6001 | 92 3492 0822 | 1663 | 8134 | 6365 | 326 0556 5266 1106 | 5767 | 6938 8418 | 4109 4849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T2 |
100N | 31 |
200N | 694 |
400N | 1632 5645 4086 |
1TR | 9360 |
3TR | 76508 51389 01578 08207 28626 19793 66842 |
10TR | 73886 34174 |
15TR | 42061 |
30TR | 10279 |
2Tỷ | 336795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/02/22
0 | 08 07 | 5 | |
1 | 6 | 61 60 | |
2 | 26 | 7 | 79 74 78 |
3 | 32 31 | 8 | 86 89 86 |
4 | 42 45 | 9 | 95 93 94 |
Cần Thơ - 16/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9360 | 31 2061 | 1632 6842 | 9793 | 694 4174 | 5645 6795 | 4086 8626 3886 | 8207 | 6508 1578 | 1389 0279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 26 |
200N | 473 |
400N | 5150 9568 9626 |
1TR | 2110 |
3TR | 45978 91442 52778 12686 14564 58508 36826 |
10TR | 59074 48674 |
15TR | 82840 |
30TR | 14750 |
2Tỷ | 623928 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/02/22
0 | 08 | 5 | 50 50 |
1 | 10 | 6 | 64 68 |
2 | 28 26 26 26 | 7 | 74 74 78 78 73 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 40 42 | 9 |
Cần Thơ - 09/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5150 2110 2840 4750 | 1442 | 473 | 4564 9074 8674 | 26 9626 2686 6826 | 9568 5978 2778 8508 3928 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 17 |
200N | 789 |
400N | 7743 8547 7576 |
1TR | 4652 |
3TR | 06195 61352 79814 17972 42991 42519 64850 |
10TR | 88346 00196 |
15TR | 56257 |
30TR | 57132 |
2Tỷ | 620841 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/02/22
0 | 5 | 57 52 50 52 | |
1 | 14 19 17 | 6 | |
2 | 7 | 72 76 | |
3 | 32 | 8 | 89 |
4 | 41 46 43 47 | 9 | 96 95 91 |
Cần Thơ - 02/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 | 2991 0841 | 4652 1352 7972 7132 | 7743 | 9814 | 6195 | 7576 8346 0196 | 17 8547 6257 | 789 2519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T1 |
100N | 30 |
200N | 135 |
400N | 8924 8179 3183 |
1TR | 7659 |
3TR | 71808 36948 03037 37824 75245 69696 78523 |
10TR | 56908 47436 |
15TR | 55970 |
30TR | 14078 |
2Tỷ | 570305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/01/22
0 | 05 08 08 | 5 | 59 |
1 | 6 | ||
2 | 24 23 24 | 7 | 78 70 79 |
3 | 36 37 35 30 | 8 | 83 |
4 | 48 45 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 26/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 5970 | 3183 8523 | 8924 7824 | 135 5245 0305 | 9696 7436 | 3037 | 1808 6948 6908 4078 | 8179 7659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
100N | 68 |
200N | 751 |
400N | 2668 4729 8746 |
1TR | 8575 |
3TR | 28690 23496 80893 25725 71680 29261 79709 |
10TR | 58854 02032 |
15TR | 25574 |
30TR | 42004 |
2Tỷ | 451248 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/01/22
0 | 04 09 | 5 | 54 51 |
1 | 6 | 61 68 68 | |
2 | 25 29 | 7 | 74 75 |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 48 46 | 9 | 90 96 93 |
Cần Thơ - 19/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8690 1680 | 751 9261 | 2032 | 0893 | 8854 5574 2004 | 8575 5725 | 8746 3496 | 68 2668 1248 | 4729 9709 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|