Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 14 |
200N | 837 |
400N | 5728 0145 5220 |
1TR | 4556 |
3TR | 41948 86194 93597 78619 30585 61554 99842 |
10TR | 60083 76588 |
15TR | 19440 |
30TR | 94803 |
2Tỷ | 775183 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/04/19
0 | 03 | 5 | 54 56 |
1 | 19 14 | 6 | |
2 | 28 20 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 83 83 88 85 |
4 | 40 48 42 45 | 9 | 94 97 |
Cần Thơ - 24/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5220 9440 | 9842 | 0083 4803 5183 | 14 6194 1554 | 0145 0585 | 4556 | 837 3597 | 5728 1948 6588 | 8619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 37 |
200N | 099 |
400N | 7978 9064 6521 |
1TR | 6100 |
3TR | 75915 87285 44785 58483 37658 88513 09743 |
10TR | 74944 12361 |
15TR | 42198 |
30TR | 65675 |
2Tỷ | 140283 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/04/19
0 | 00 | 5 | 58 |
1 | 15 13 | 6 | 61 64 |
2 | 21 | 7 | 75 78 |
3 | 37 | 8 | 83 85 85 83 |
4 | 44 43 | 9 | 98 99 |
Cần Thơ - 17/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6100 | 6521 2361 | 8483 8513 9743 0283 | 9064 4944 | 5915 7285 4785 5675 | 37 | 7978 7658 2198 | 099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 52 |
200N | 688 |
400N | 2072 2702 4976 |
1TR | 5570 |
3TR | 13883 91239 14032 44059 72207 61524 32633 |
10TR | 99064 76035 |
15TR | 14449 |
30TR | 78404 |
2Tỷ | 817084 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/04/19
0 | 04 07 02 | 5 | 59 52 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 24 | 7 | 70 72 76 |
3 | 35 39 32 33 | 8 | 84 83 88 |
4 | 49 | 9 |
Cần Thơ - 10/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 | 52 2072 2702 4032 | 3883 2633 | 1524 9064 8404 7084 | 6035 | 4976 | 2207 | 688 | 1239 4059 4449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 89 |
200N | 321 |
400N | 6848 5564 9587 |
1TR | 2980 |
3TR | 62675 63373 65955 19067 82364 76356 75892 |
10TR | 79098 23361 |
15TR | 76003 |
30TR | 30865 |
2Tỷ | 411578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/04/19
0 | 03 | 5 | 55 56 |
1 | 6 | 65 61 67 64 64 | |
2 | 21 | 7 | 78 75 73 |
3 | 8 | 80 87 89 | |
4 | 48 | 9 | 98 92 |
Cần Thơ - 03/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2980 | 321 3361 | 5892 | 3373 6003 | 5564 2364 | 2675 5955 0865 | 6356 | 9587 9067 | 6848 9098 1578 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 20 |
200N | 166 |
400N | 4026 5534 3649 |
1TR | 7222 |
3TR | 32297 94227 92015 12251 07203 07093 04138 |
10TR | 58948 78543 |
15TR | 49954 |
30TR | 74805 |
2Tỷ | 786765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/03/19
0 | 05 03 | 5 | 54 51 |
1 | 15 | 6 | 65 66 |
2 | 27 22 26 20 | 7 | |
3 | 38 34 | 8 | |
4 | 48 43 49 | 9 | 97 93 |
Cần Thơ - 27/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 2251 | 7222 | 7203 7093 8543 | 5534 9954 | 2015 4805 6765 | 166 4026 | 2297 4227 | 4138 8948 | 3649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 77 |
200N | 254 |
400N | 4200 0951 2068 |
1TR | 1086 |
3TR | 85629 90197 76429 57349 52405 65909 55639 |
10TR | 60718 34281 |
15TR | 61284 |
30TR | 20684 |
2Tỷ | 728327 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/03/19
0 | 05 09 00 | 5 | 51 54 |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 27 29 29 | 7 | 77 |
3 | 39 | 8 | 84 84 81 86 |
4 | 49 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 20/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 | 0951 4281 | 254 1284 0684 | 2405 | 1086 | 77 0197 8327 | 2068 0718 | 5629 6429 7349 5909 5639 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|