Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 66 |
200N | 023 |
400N | 3376 6465 0006 |
1TR | 1585 |
3TR | 41952 22006 47642 98066 04505 31152 22697 |
10TR | 39489 76174 |
15TR | 20276 |
30TR | 54167 |
2Tỷ | 365612 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/03/15
0 | 06 05 06 | 5 | 52 52 |
1 | 12 | 6 | 67 66 65 66 |
2 | 23 | 7 | 76 74 76 |
3 | 8 | 89 85 | |
4 | 42 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 25/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1952 7642 1152 5612 | 023 | 6174 | 6465 1585 4505 | 66 3376 0006 2006 8066 0276 | 2697 4167 | 9489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 66 |
200N | 801 |
400N | 8801 7758 6927 |
1TR | 9773 |
3TR | 20313 01602 37059 37683 57725 99270 89077 |
10TR | 31440 96643 |
15TR | 57208 |
30TR | 48840 |
2Tỷ | 587011 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/03/15
0 | 08 02 01 01 | 5 | 59 58 |
1 | 11 13 | 6 | 66 |
2 | 25 27 | 7 | 70 77 73 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 40 40 43 | 9 |
Cần Thơ - 18/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9270 1440 8840 | 801 8801 7011 | 1602 | 9773 0313 7683 6643 | 7725 | 66 | 6927 9077 | 7758 7208 | 7059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
100N | 33 |
200N | 350 |
400N | 3640 6854 2711 |
1TR | 8071 |
3TR | 79624 55101 06462 24417 37058 49292 37317 |
10TR | 91969 27364 |
15TR | 26905 |
30TR | 28137 |
2Tỷ | 525295 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/03/15
0 | 05 01 | 5 | 58 54 50 |
1 | 17 17 11 | 6 | 69 64 62 |
2 | 24 | 7 | 71 |
3 | 37 33 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 95 92 |
Cần Thơ - 11/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
350 3640 | 2711 8071 5101 | 6462 9292 | 33 | 6854 9624 7364 | 6905 5295 | 4417 7317 8137 | 7058 | 1969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 34 |
200N | 423 |
400N | 1288 8131 7810 |
1TR | 5545 |
3TR | 58819 83422 48701 47725 49815 28192 80581 |
10TR | 26367 71649 |
15TR | 59620 |
30TR | 98446 |
2Tỷ | 690020 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/03/15
0 | 01 | 5 | |
1 | 19 15 10 | 6 | 67 |
2 | 20 20 22 25 23 | 7 | |
3 | 31 34 | 8 | 81 88 |
4 | 46 49 45 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 04/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7810 9620 0020 | 8131 8701 0581 | 3422 8192 | 423 | 34 | 5545 7725 9815 | 8446 | 6367 | 1288 | 8819 1649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T2 |
100N | 18 |
200N | 979 |
400N | 8987 3599 3134 |
1TR | 9893 |
3TR | 57143 54273 09817 42851 62304 17658 49739 |
10TR | 88411 48651 |
15TR | 60324 |
30TR | 46546 |
2Tỷ | 340539 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/02/15
0 | 04 | 5 | 51 51 58 |
1 | 11 17 18 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 73 79 |
3 | 39 39 34 | 8 | 87 |
4 | 46 43 | 9 | 93 99 |
Cần Thơ - 25/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2851 8411 8651 | 9893 7143 4273 | 3134 2304 0324 | 6546 | 8987 9817 | 18 7658 | 979 3599 9739 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T2 |
100N | 36 |
200N | 947 |
400N | 8599 3423 2839 |
1TR | 5665 |
3TR | 65529 96949 92675 41339 48910 81594 74598 |
10TR | 91286 49827 |
15TR | 97877 |
30TR | 14287 |
2Tỷ | 764365 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/02/15
0 | 5 | ||
1 | 10 | 6 | 65 65 |
2 | 27 29 23 | 7 | 77 75 |
3 | 39 39 36 | 8 | 87 86 |
4 | 49 47 | 9 | 94 98 99 |
Cần Thơ - 18/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 | 3423 | 1594 | 5665 2675 4365 | 36 1286 | 947 9827 7877 4287 | 4598 | 8599 2839 5529 6949 1339 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|