Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 95 |
200N | 864 |
400N | 5409 3950 2558 |
1TR | 1121 |
3TR | 02830 97938 30381 74128 87673 04226 84487 |
10TR | 46991 37146 |
15TR | 73534 |
30TR | 70914 |
2Tỷ | 961362 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/04/22
0 | 09 | 5 | 50 58 |
1 | 14 | 6 | 62 64 |
2 | 28 26 21 | 7 | 73 |
3 | 34 30 38 | 8 | 81 87 |
4 | 46 | 9 | 91 95 |
Cần Thơ - 27/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3950 2830 | 1121 0381 6991 | 1362 | 7673 | 864 3534 0914 | 95 | 4226 7146 | 4487 | 2558 7938 4128 | 5409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 84 |
200N | 992 |
400N | 9912 9584 7665 |
1TR | 2014 |
3TR | 76179 75235 12978 18592 97507 48599 65804 |
10TR | 58463 82047 |
15TR | 58837 |
30TR | 13308 |
2Tỷ | 127330 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/04/22
0 | 08 07 04 | 5 | |
1 | 14 12 | 6 | 63 65 |
2 | 7 | 79 78 | |
3 | 30 37 35 | 8 | 84 84 |
4 | 47 | 9 | 92 99 92 |
Cần Thơ - 20/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7330 | 992 9912 8592 | 8463 | 84 9584 2014 5804 | 7665 5235 | 7507 2047 8837 | 2978 3308 | 6179 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 65 |
200N | 326 |
400N | 6996 4679 6487 |
1TR | 5376 |
3TR | 62355 03893 56130 38874 43281 60680 62645 |
10TR | 60955 47573 |
15TR | 86392 |
30TR | 43070 |
2Tỷ | 209667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/04/22
0 | 5 | 55 55 | |
1 | 6 | 67 65 | |
2 | 26 | 7 | 70 73 74 76 79 |
3 | 30 | 8 | 81 80 87 |
4 | 45 | 9 | 92 93 96 |
Cần Thơ - 13/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 0680 3070 | 3281 | 6392 | 3893 7573 | 8874 | 65 2355 2645 0955 | 326 6996 5376 | 6487 9667 | 4679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 57 |
200N | 698 |
400N | 9589 2339 3538 |
1TR | 5831 |
3TR | 98267 42892 71022 12575 42810 42386 00139 |
10TR | 82655 62576 |
15TR | 01060 |
30TR | 51405 |
2Tỷ | 226042 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/04/22
0 | 05 | 5 | 55 57 |
1 | 10 | 6 | 60 67 |
2 | 22 | 7 | 76 75 |
3 | 39 31 39 38 | 8 | 86 89 |
4 | 42 | 9 | 92 98 |
Cần Thơ - 06/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2810 1060 | 5831 | 2892 1022 6042 | 2575 2655 1405 | 2386 2576 | 57 8267 | 698 3538 | 9589 2339 0139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T3 |
100N | 51 |
200N | 435 |
400N | 1372 8176 2104 |
1TR | 7221 |
3TR | 96370 98897 18132 88692 59339 20622 07985 |
10TR | 53602 32306 |
15TR | 05362 |
30TR | 27954 |
2Tỷ | 555368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/03/22
0 | 02 06 04 | 5 | 54 51 |
1 | 6 | 68 62 | |
2 | 22 21 | 7 | 70 72 76 |
3 | 32 39 35 | 8 | 85 |
4 | 9 | 97 92 |
Cần Thơ - 30/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6370 | 51 7221 | 1372 8132 8692 0622 3602 5362 | 2104 7954 | 435 7985 | 8176 2306 | 8897 | 5368 | 9339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 98 |
200N | 941 |
400N | 9929 5314 5039 |
1TR | 4464 |
3TR | 35104 41581 63329 64551 17142 05341 62658 |
10TR | 14897 86488 |
15TR | 04494 |
30TR | 75273 |
2Tỷ | 087055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/03/22
0 | 04 | 5 | 55 51 58 |
1 | 14 | 6 | 64 |
2 | 29 29 | 7 | 73 |
3 | 39 | 8 | 88 81 |
4 | 42 41 41 | 9 | 94 97 98 |
Cần Thơ - 23/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
941 1581 4551 5341 | 7142 | 5273 | 5314 4464 5104 4494 | 7055 | 4897 | 98 2658 6488 | 9929 5039 3329 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|