Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 50 |
200N | 154 |
400N | 3178 6827 0753 |
1TR | 2409 |
3TR | 69480 73461 67992 38338 00443 21741 42174 |
10TR | 65670 03297 |
15TR | 23821 |
30TR | 14755 |
2Tỷ | 721793 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/04/15
0 | 09 | 5 | 55 53 54 50 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 21 27 | 7 | 70 74 78 |
3 | 38 | 8 | 80 |
4 | 43 41 | 9 | 93 97 92 |
Cần Thơ - 29/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 9480 5670 | 3461 1741 3821 | 7992 | 0753 0443 1793 | 154 2174 | 4755 | 6827 3297 | 3178 8338 | 2409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 56 |
200N | 100 |
400N | 9749 6920 8449 |
1TR | 7691 |
3TR | 23270 35839 35346 33454 48828 49098 48848 |
10TR | 47759 10929 |
15TR | 10435 |
30TR | 57517 |
2Tỷ | 876378 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 22/04/15
0 | 00 | 5 | 59 54 56 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 29 28 20 | 7 | 78 70 |
3 | 35 39 | 8 | |
4 | 46 48 49 49 | 9 | 98 91 |
Cần Thơ - 22/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
100 6920 3270 | 7691 | 3454 | 0435 | 56 5346 | 7517 | 8828 9098 8848 6378 | 9749 8449 5839 7759 0929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 64 |
200N | 618 |
400N | 1316 2027 2283 |
1TR | 7242 |
3TR | 91636 90161 82329 15513 06794 88468 82783 |
10TR | 49904 74805 |
15TR | 20005 |
30TR | 26773 |
2Tỷ | 914663 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/04/15
0 | 05 04 05 | 5 | |
1 | 13 16 18 | 6 | 63 61 68 64 |
2 | 29 27 | 7 | 73 |
3 | 36 | 8 | 83 83 |
4 | 42 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 15/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0161 | 7242 | 2283 5513 2783 6773 4663 | 64 6794 9904 | 4805 0005 | 1316 1636 | 2027 | 618 8468 | 2329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 36 |
200N | 198 |
400N | 0771 2236 4538 |
1TR | 9550 |
3TR | 29068 95622 46063 94067 61841 43338 95456 |
10TR | 02906 40556 |
15TR | 81754 |
30TR | 05503 |
2Tỷ | 508180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/04/15
0 | 03 06 | 5 | 54 56 56 50 |
1 | 6 | 68 63 67 | |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 38 36 38 36 | 8 | 80 |
4 | 41 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 08/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9550 8180 | 0771 1841 | 5622 | 6063 5503 | 1754 | 36 2236 5456 2906 0556 | 4067 | 198 4538 9068 3338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 54 |
200N | 747 |
400N | 3748 8314 0208 |
1TR | 2710 |
3TR | 38021 21188 75555 48495 03864 07732 05905 |
10TR | 33198 43958 |
15TR | 79071 |
30TR | 37429 |
2Tỷ | 032996 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/04/15
0 | 05 08 | 5 | 58 55 54 |
1 | 10 14 | 6 | 64 |
2 | 29 21 | 7 | 71 |
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 48 47 | 9 | 96 98 95 |
Cần Thơ - 01/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2710 | 8021 9071 | 7732 | 54 8314 3864 | 5555 8495 5905 | 2996 | 747 | 3748 0208 1188 3198 3958 | 7429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 66 |
200N | 023 |
400N | 3376 6465 0006 |
1TR | 1585 |
3TR | 41952 22006 47642 98066 04505 31152 22697 |
10TR | 39489 76174 |
15TR | 20276 |
30TR | 54167 |
2Tỷ | 365612 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/03/15
0 | 06 05 06 | 5 | 52 52 |
1 | 12 | 6 | 67 66 65 66 |
2 | 23 | 7 | 76 74 76 |
3 | 8 | 89 85 | |
4 | 42 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 25/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1952 7642 1152 5612 | 023 | 6174 | 6465 1585 4505 | 66 3376 0006 2006 8066 0276 | 2697 4167 | 9489 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|