Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 85 |
200N | 571 |
400N | 5081 9592 6016 |
1TR | 3801 |
3TR | 47125 93675 72450 43607 39888 14875 27692 |
10TR | 32423 52578 |
15TR | 01213 |
30TR | 42189 |
2Tỷ | 610377 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/04/20
0 | 07 01 | 5 | 50 |
1 | 13 16 | 6 | |
2 | 23 25 | 7 | 77 78 75 75 71 |
3 | 8 | 89 88 81 85 | |
4 | 9 | 92 92 |
Cần Thơ - 29/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2450 | 571 5081 3801 | 9592 7692 | 2423 1213 | 85 7125 3675 4875 | 6016 | 3607 0377 | 9888 2578 | 2189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 55 |
200N | 630 |
400N | 5561 3263 5070 |
1TR | 6807 |
3TR | 93808 36387 99093 02905 25941 62221 64566 |
10TR | 97541 86907 |
15TR | 69997 |
30TR | 73626 |
2Tỷ | 643219 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/03/20
0 | 07 08 05 07 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 66 61 63 |
2 | 26 21 | 7 | 70 |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 41 41 | 9 | 97 93 |
Cần Thơ - 25/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 5070 | 5561 5941 2221 7541 | 3263 9093 | 55 2905 | 4566 3626 | 6807 6387 6907 9997 | 3808 | 3219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 65 |
200N | 322 |
400N | 5038 2791 8183 |
1TR | 3641 |
3TR | 59142 13641 99551 56893 74090 71332 82405 |
10TR | 76645 00133 |
15TR | 85133 |
30TR | 68739 |
2Tỷ | 144739 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/03/20
0 | 05 | 5 | 51 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 39 39 33 33 32 38 | 8 | 83 |
4 | 45 42 41 41 | 9 | 93 90 91 |
Cần Thơ - 18/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4090 | 2791 3641 3641 9551 | 322 9142 1332 | 8183 6893 0133 5133 | 65 2405 6645 | 5038 | 8739 4739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
100N | 49 |
200N | 569 |
400N | 3931 1439 1106 |
1TR | 0876 |
3TR | 87910 15019 30486 33618 00816 31751 15862 |
10TR | 29024 96243 |
15TR | 04498 |
30TR | 12210 |
2Tỷ | 650550 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/03/20
0 | 06 | 5 | 50 51 |
1 | 10 10 19 18 16 | 6 | 62 69 |
2 | 24 | 7 | 76 |
3 | 31 39 | 8 | 86 |
4 | 43 49 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 11/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7910 2210 0550 | 3931 1751 | 5862 | 6243 | 9024 | 1106 0876 0486 0816 | 3618 4498 | 49 569 1439 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 15 |
200N | 750 |
400N | 8430 4659 3714 |
1TR | 6179 |
3TR | 04710 49419 94742 79294 03264 25523 31971 |
10TR | 83070 37233 |
15TR | 24084 |
30TR | 02293 |
2Tỷ | 431049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/03/20
0 | 5 | 59 50 | |
1 | 10 19 14 15 | 6 | 64 |
2 | 23 | 7 | 70 71 79 |
3 | 33 30 | 8 | 84 |
4 | 49 42 | 9 | 93 94 |
Cần Thơ - 04/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 8430 4710 3070 | 1971 | 4742 | 5523 7233 2293 | 3714 9294 3264 4084 | 15 | 4659 6179 9419 1049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T2 |
100N | 81 |
200N | 005 |
400N | 7998 4844 9702 |
1TR | 5584 |
3TR | 97883 61269 01732 07521 74720 88009 49057 |
10TR | 12344 92346 |
15TR | 35640 |
30TR | 43942 |
2Tỷ | 704378 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/02/20
0 | 09 02 05 | 5 | 57 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 21 20 | 7 | 78 |
3 | 32 | 8 | 83 84 81 |
4 | 42 40 44 46 44 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 26/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4720 5640 | 81 7521 | 9702 1732 3942 | 7883 | 4844 5584 2344 | 005 | 2346 | 9057 | 7998 4378 | 1269 8009 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|