Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 61 |
200N | 626 |
400N | 5615 9785 6118 |
1TR | 7224 |
3TR | 31789 57400 97137 51313 67170 55825 82353 |
10TR | 45706 84950 |
15TR | 14804 |
30TR | 81762 |
2Tỷ | 882173 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/10/19
0 | 04 06 00 | 5 | 50 53 |
1 | 13 15 18 | 6 | 62 61 |
2 | 25 24 26 | 7 | 73 70 |
3 | 37 | 8 | 89 85 |
4 | 9 |
Cần Thơ - 30/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7400 7170 4950 | 61 | 1762 | 1313 2353 2173 | 7224 4804 | 5615 9785 5825 | 626 5706 | 7137 | 6118 | 1789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 69 |
200N | 466 |
400N | 1672 5375 6197 |
1TR | 8568 |
3TR | 53716 03152 74157 39596 18374 76448 03370 |
10TR | 00678 02311 |
15TR | 73830 |
30TR | 82110 |
2Tỷ | 417610 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/10/19
0 | 5 | 52 57 | |
1 | 10 10 11 16 | 6 | 68 66 69 |
2 | 7 | 78 74 70 72 75 | |
3 | 30 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 96 97 |
Cần Thơ - 23/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3370 3830 2110 7610 | 2311 | 1672 3152 | 8374 | 5375 | 466 3716 9596 | 6197 4157 | 8568 6448 0678 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 57 |
200N | 909 |
400N | 9462 4787 9344 |
1TR | 7842 |
3TR | 05424 64929 21988 63568 90643 62690 57274 |
10TR | 70010 74450 |
15TR | 69426 |
30TR | 00961 |
2Tỷ | 432911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/10/19
0 | 09 | 5 | 50 57 |
1 | 11 10 | 6 | 61 68 62 |
2 | 26 24 29 | 7 | 74 |
3 | 8 | 88 87 | |
4 | 43 42 44 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 16/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 0010 4450 | 0961 2911 | 9462 7842 | 0643 | 9344 5424 7274 | 9426 | 57 4787 | 1988 3568 | 909 4929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 14 |
200N | 226 |
400N | 6259 8253 1644 |
1TR | 0321 |
3TR | 86558 11884 45615 06759 72106 01177 10974 |
10TR | 66423 25015 |
15TR | 50566 |
30TR | 26242 |
2Tỷ | 159855 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/10/19
0 | 06 | 5 | 55 58 59 59 53 |
1 | 15 15 14 | 6 | 66 |
2 | 23 21 26 | 7 | 77 74 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 42 44 | 9 |
Cần Thơ - 09/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0321 | 6242 | 8253 6423 | 14 1644 1884 0974 | 5615 5015 9855 | 226 2106 0566 | 1177 | 6558 | 6259 6759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 03 |
200N | 493 |
400N | 7452 0046 4571 |
1TR | 9456 |
3TR | 33213 55690 01854 18297 29235 09011 39801 |
10TR | 86160 69723 |
15TR | 96279 |
30TR | 54286 |
2Tỷ | 991017 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/10/19
0 | 01 03 | 5 | 54 56 52 |
1 | 17 13 11 | 6 | 60 |
2 | 23 | 7 | 79 71 |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 46 | 9 | 90 97 93 |
Cần Thơ - 02/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5690 6160 | 4571 9011 9801 | 7452 | 03 493 3213 9723 | 1854 | 9235 | 0046 9456 4286 | 8297 1017 | 6279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 41 |
200N | 502 |
400N | 7391 4686 9541 |
1TR | 8707 |
3TR | 95795 76948 70569 48890 13790 62943 86134 |
10TR | 77417 65190 |
15TR | 24188 |
30TR | 57749 |
2Tỷ | 171912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/09/19
0 | 07 02 | 5 | |
1 | 12 17 | 6 | 69 |
2 | 7 | ||
3 | 34 | 8 | 88 86 |
4 | 49 48 43 41 41 | 9 | 90 95 90 90 91 |
Cần Thơ - 25/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8890 3790 5190 | 41 7391 9541 | 502 1912 | 2943 | 6134 | 5795 | 4686 | 8707 7417 | 6948 4188 | 0569 7749 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|