Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-10K1 |
100N | 93 |
200N | 113 |
400N | 1052 2036 8342 |
1TR | 6557 |
3TR | 46705 70847 59850 13492 92947 61263 79279 |
10TR | 03455 54299 |
15TR | 39548 |
30TR | 66225 |
2Tỷ | 928141 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 02/10/22
0 | 05 | 5 | 55 50 57 52 |
1 | 13 | 6 | 63 |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 41 48 47 47 42 | 9 | 99 92 93 |
Đà Lạt - 02/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 | 8141 | 1052 8342 3492 | 93 113 1263 | 6705 3455 6225 | 2036 | 6557 0847 2947 | 9548 | 9279 4299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-9K4 |
100N | 79 |
200N | 123 |
400N | 4293 8314 5814 |
1TR | 5225 |
3TR | 50052 16618 97970 98007 01985 29443 06586 |
10TR | 74876 07691 |
15TR | 25862 |
30TR | 96441 |
2Tỷ | 714730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 25/09/22
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 18 14 14 | 6 | 62 |
2 | 25 23 | 7 | 76 70 79 |
3 | 30 | 8 | 85 86 |
4 | 41 43 | 9 | 91 93 |
Đà Lạt - 25/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7970 4730 | 7691 6441 | 0052 5862 | 123 4293 9443 | 8314 5814 | 5225 1985 | 6586 4876 | 8007 | 6618 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K3 |
100N | 15 |
200N | 838 |
400N | 0516 4211 1889 |
1TR | 2339 |
3TR | 88400 44211 06564 75874 49375 76713 68656 |
10TR | 10184 68940 |
15TR | 19556 |
30TR | 43856 |
2Tỷ | 553647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/09/22
0 | 00 | 5 | 56 56 56 |
1 | 11 13 16 11 15 | 6 | 64 |
2 | 7 | 74 75 | |
3 | 39 38 | 8 | 84 89 |
4 | 47 40 | 9 |
Đà Lạt - 18/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8400 8940 | 4211 4211 | 6713 | 6564 5874 0184 | 15 9375 | 0516 8656 9556 3856 | 3647 | 838 | 1889 2339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-9K2 |
100N | 11 |
200N | 751 |
400N | 1634 9834 3533 |
1TR | 9724 |
3TR | 29322 95877 43524 24621 10251 74692 09142 |
10TR | 29369 19437 |
15TR | 72900 |
30TR | 98342 |
2Tỷ | 179361 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 11/09/22
0 | 00 | 5 | 51 51 |
1 | 11 | 6 | 61 69 |
2 | 22 24 21 24 | 7 | 77 |
3 | 37 34 34 33 | 8 | |
4 | 42 42 | 9 | 92 |
Đà Lạt - 11/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2900 | 11 751 4621 0251 9361 | 9322 4692 9142 8342 | 3533 | 1634 9834 9724 3524 | 5877 9437 | 9369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-9K1 |
100N | 96 |
200N | 826 |
400N | 9822 6929 3354 |
1TR | 6391 |
3TR | 26281 03015 20758 46386 26570 99533 35187 |
10TR | 57924 15386 |
15TR | 51761 |
30TR | 29176 |
2Tỷ | 413754 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 04/09/22
0 | 5 | 54 58 54 | |
1 | 15 | 6 | 61 |
2 | 24 22 29 26 | 7 | 76 70 |
3 | 33 | 8 | 86 81 86 87 |
4 | 9 | 91 96 |
Đà Lạt - 04/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6570 | 6391 6281 1761 | 9822 | 9533 | 3354 7924 3754 | 3015 | 96 826 6386 5386 9176 | 5187 | 0758 | 6929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-8K4 |
100N | 11 |
200N | 793 |
400N | 7005 4051 3606 |
1TR | 0200 |
3TR | 58644 01320 28588 50002 15969 04534 86579 |
10TR | 46161 04848 |
15TR | 45329 |
30TR | 38979 |
2Tỷ | 188658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 28/08/22
0 | 02 00 05 06 | 5 | 58 51 |
1 | 11 | 6 | 61 69 |
2 | 29 20 | 7 | 79 79 |
3 | 34 | 8 | 88 |
4 | 48 44 | 9 | 93 |
Đà Lạt - 28/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0200 1320 | 11 4051 6161 | 0002 | 793 | 8644 4534 | 7005 | 3606 | 8588 4848 8658 | 5969 6579 5329 8979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|